GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 08/12/2024 17:00

SVĐ: Ciutat Esportiva Dani Jarque

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.82

0.88 2.25 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.50 3.30

0.78 8.25 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

-0.98 1.0 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.10 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Lucía Vallejo

    43’
  • Angeles del Alamo

    Arola Aparicio

    61’
  • 65’

    Vitória Almeida

    Phoenetia Browne

  • 70’

    Aída Esteve

    Malena Ortíz

  • Đang cập nhật

    Arola Aparicio

    75’
  • Iara Lacosta

    Judit Pablos Garrido

    76’
  • 79’

    Đang cập nhật

    Alice Marques

  • 85’

    Ainhoa Alguacil

    Olga San Nicolas Rolando

  • Arola Aparicio

    Natalia Montilla Martínez

    89’
  • Ainoa Campo Franco

    Natalia Montilla Martínez

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 08/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Ciutat Esportiva Dani Jarque

  • Trọng tài chính:

    E. Calvo Valentín

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sara Monforte Mestre

  • Ngày sinh:

    14-10-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    114 (T:26, H:27, B:61)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Cristian Damián Toro Masperó

  • Ngày sinh:

    08-06-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    124 (T:63, H:27, B:34)

6

Phạt góc

2

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

1

Cứu thua

5

16

Phạm lỗi

9

258

Tổng số đường chuyền

369

14

Dứt điểm

12

6

Dứt điểm trúng đích

1

3

Việt vị

1

Espanyol W Valencia W

Đội hình

Espanyol W 4-4-2

Huấn luyện viên: Sara Monforte Mestre

Espanyol W VS Valencia W

4-4-2 Valencia W

Huấn luyện viên: Cristian Damián Toro Masperó

10

Lice Chamorro

21

Júlia Guerra Peiró

21

Júlia Guerra Peiró

21

Júlia Guerra Peiró

21

Júlia Guerra Peiró

21

Júlia Guerra Peiró

21

Júlia Guerra Peiró

21

Júlia Guerra Peiró

21

Júlia Guerra Peiró

22

Daniela Caracas

22

Daniela Caracas

20

Asun Martínez

6

Claudia Florentino

6

Claudia Florentino

6

Claudia Florentino

6

Claudia Florentino

10

Ainhoa Alguacil

10

Ainhoa Alguacil

10

Ainhoa Alguacil

10

Ainhoa Alguacil

10

Ainhoa Alguacil

10

Ainhoa Alguacil

Đội hình xuất phát

Espanyol W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Lice Chamorro Tiền đạo

10 1 1 1 0 Tiền đạo

1

Romane Salvador Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

22

Daniela Caracas Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Laia Ballesté Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

21

Júlia Guerra Peiró Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Paula Perea Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Iara Lacosta Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Mar Torrás Tiền vệ

10 0 0 3 1 Tiền vệ

17

Carolina Marín Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Lucía Vallejo Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Angeles del Alamo Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Valencia W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Asun Martínez Tiền đạo

63 7 9 1 0 Tiền đạo

5

Marta Carro Hậu vệ

62 5 0 10 0 Hậu vệ

14

Pauleta Hậu vệ

69 4 3 9 1 Hậu vệ

10

Ainhoa Alguacil Tiền vệ

61 3 2 0 0 Tiền vệ

6

Claudia Florentino Hậu vệ

40 3 1 5 0 Hậu vệ

7

Marina Martí Tiền đạo

38 2 3 1 0 Tiền đạo

11

Vitória Almeida Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

13

Antonia Canales Thủ môn

41 1 0 2 0 Thủ môn

24

Alice Marques Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Yasmin Katie Mrabet Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

15

Aída Esteve Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Espanyol W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Natalia Montilla Martínez Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Amaia Martinez Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Ana Hernández Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Arola Aparicio Hậu vệ

11 1 1 1 0 Hậu vệ

15

Amanda Mbadi Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Ainoa Campo Franco Hậu vệ

10 1 1 2 0 Hậu vệ

13

Mar Segarra Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

2

Estefanía Botero Hậu vệ

10 1 0 0 0 Hậu vệ

7

Judit Pablos Garrido Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Valencia W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Malena Ortíz Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Phoenetia Browne Tiền đạo

9 1 0 2 0 Tiền đạo

2

Sara Tamarit Hậu vệ

49 2 2 3 0 Hậu vệ

18

Sofia Silva Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

16

Alicja Materek Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Nerea Bermudo Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

17

Olga San Nicolas Rolando Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

Espanyol W

Valencia W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Espanyol W: 0T - 1H - 1B) (Valencia W: 1T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/05/2021

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Valencia W

2 : 1

(1-0)

Espanyol W

27/01/2021

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Espanyol W

1 : 1

(0-0)

Valencia W

Phong độ gần nhất

Espanyol W

Phong độ

Valencia W

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.6
TB bàn thắng
0.2
0.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Espanyol W

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

23/11/2024

Levante Las Planas W

Espanyol W

1 1

(0) (0)

0.81 -0.75 0.95

0.91 2.5 0.81

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

17/11/2024

Deportivo de La Coruña W

Espanyol W

0 1

(0) (1)

0.77 +0 0.99

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

10/11/2024

Espanyol W

Granada W

1 0

(0) (0)

0.84 +0 1.00

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

02/11/2024

Espanyol W

Atletico Madrid W

0 0

(0) (0)

0.93 +1.25 0.91

0.80 2.75 0.81

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

19/10/2024

Sevilla W

Espanyol W

1 0

(0) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.70 2.5 1.10

B
X

Valencia W

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

24/11/2024

Valencia W

Real Betis W

0 2

(0) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.79 2.25 0.82

B
X

Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha

20/11/2024

Cacereño W

Valencia W

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

16/11/2024

Atletico Granadilla W

Valencia W

2 0

(1) (0)

0.91 -1 0.87

0.86 2.5 0.85

B
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

20/10/2024

Athletic Club W

Valencia W

1 1

(0) (0)

1.02 -1.25 0.77

0.87 2.5 0.85

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

13/10/2024

Valencia W

Granada W

0 2

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.85 2.5 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 8

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 3

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 12

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 8

13 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất