VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 12/01/2025 11:00
SVĐ:
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 3/4 0.80
0.86 2.5 0.86
- - -
- - -
5.25 3.60 1.55
0.98 8 0.82
- - -
- - -
-0.95 1/4 0.75
0.82 1.0 0.89
- - -
- - -
5.50 2.20 2.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Yasmin Katie Mrabet
38’ -
46’
Cecilia Marcos
Ane Etxezarreta
-
Đang cập nhật
Yasmin Katie Mrabet
53’ -
59’
Đang cập nhật
Ane Etxezarreta
-
Sara Tamarit
Anela Nigito
60’ -
Đang cập nhật
Alice Marques
64’ -
66’
Đang cập nhật
Lucía Rodríguez
-
70’
Andreia Jacinto
Nahia Aparicio
-
71’
Sanni Franssi
Lorena Navarro
-
78’
Emma Ramírez
Mirari Uria
-
Alice Marques
Hanane Ait El Haj
80’ -
Marina Martí
Gomez Martinez
83’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
85’ -
90’
Đang cập nhật
Ane Etxezarreta
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
31%
69%
3
4
16
13
212
490
14
17
4
6
1
4
Valencia W Real Sociedad W
Valencia W 4-3-3
Huấn luyện viên: Cristian Damián Toro Masperó
4-3-3 Real Sociedad W
Huấn luyện viên: José Luis Sánchez Vera
5
Marta Carro Nolasco
7
Marina Martí Serna
7
Marina Martí Serna
7
Marina Martí Serna
7
Marina Martí Serna
6
Claudia Florentino Vivó
6
Claudia Florentino Vivó
6
Claudia Florentino Vivó
6
Claudia Florentino Vivó
6
Claudia Florentino Vivó
6
Claudia Florentino Vivó
9
Sanni Franssi
4
Nahia Aparicio
4
Nahia Aparicio
4
Nahia Aparicio
4
Nahia Aparicio
21
Emma Ramírez Gorgoso
21
Emma Ramírez Gorgoso
21
Emma Ramírez Gorgoso
21
Emma Ramírez Gorgoso
21
Emma Ramírez Gorgoso
21
Emma Ramírez Gorgoso
Valencia W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Marta Carro Nolasco Hậu vệ |
66 | 5 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Paula Sancho González Hậu vệ |
73 | 4 | 3 | 9 | 1 | Hậu vệ |
10 Ainhoa Alguacil Amores Tiền đạo |
65 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Claudia Florentino Vivó Hậu vệ |
44 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Marina Martí Serna Tiền đạo |
42 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Sara Tamarit Tiền vệ |
53 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Phoenetia Browne Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Enith Salón Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Alice Marques Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Yasmin Katie Mrabet Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Aida Esteve Quintero Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Real Sociedad W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sanni Franssi Tiền đạo |
52 | 12 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Nerea Eizaguirre Lasa Tiền vệ |
52 | 9 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Amaiur Atexte Santos Tiền đạo |
45 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Emma Ramírez Gorgoso Hậu vệ |
50 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Nahia Aparicio Hậu vệ |
48 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Elene Guridi Mesonero Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Cecilia Marcos Nabal Tiền đạo |
35 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Andreia Jacinto Tiền vệ |
51 | 0 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Lucía María Rodríguez Herrero Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Violeta García Quiles Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Elene Lete Para Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Valencia W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Olga San Nicolas Rolando Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Antonia Canales Thủ môn |
45 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Esther Gómez Martínez Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Anela Nigito Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Hanane Ait El Haj Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Real Sociedad W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Elene Viles Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Mirari Uria Gabilondo Tiền đạo |
48 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Izarne Sarasola Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Maren Lezeta Iturbe Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Lucía Pardo Méndez Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Klára Cahynová Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Olatz Santana Thủ môn |
49 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Ane Etxezarreta Ayerbe Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
19 Lorena Navarro Domínguez Tiền đạo |
49 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Valencia W
Real Sociedad W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Valencia W
3 : 0
(1-0)
Real Sociedad W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Sociedad W
2 : 0
(1-0)
Valencia W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Sociedad W
4 : 0
(0-0)
Valencia W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Valencia W
2 : 1
(1-1)
Real Sociedad W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Valencia W
0 : 3
(0-2)
Real Sociedad W
Valencia W
Real Sociedad W
80% 0% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Valencia W
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Levante W Valencia W |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Valencia W Deportivo de La Coruña W |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Valencia W Barcelona W |
0 1 (0) (0) |
0.87 +4.0 0.92 |
0.84 5.0 0.78 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Espanyol W Valencia W |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.88 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Valencia W Real Betis W |
0 2 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.79 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Real Sociedad W
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Real Sociedad W Barcelona W |
0 6 (0) (3) |
0.86 +3.25 0.90 |
0.90 4.0 0.90 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Deportivo de La Coruña W Real Sociedad W |
0 1 (0) (0) |
0.91 +1 0.93 |
0.80 2.5 1.00 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Real Sociedad W Atletico Granadilla W |
2 0 (2) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.90 2.75 0.73 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Eibar W Real Sociedad W |
1 1 (1) (1) |
0.93 +0.75 0.86 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Real Sociedad W Real Madrid W |
0 0 (0) (0) |
0.89 +1 0.87 |
0.88 2.75 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 2
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 9