VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 05/01/2025 12:30
SVĐ: Instalaciones de Zuazua
0 : 6
Trận đấu đã kết thúc
0.86 3 1/4 0.90
0.90 4.0 0.90
- - -
- - -
41.00 12.00 1.04
0.85 9.5 0.81
- - -
- - -
-0.98 1 1/4 0.77
0.94 1.75 0.88
- - -
- - -
21.00 4.00 1.22
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Salma Paralluelo
Ewa Pajor
-
30’
Ona Batlle
Salma Paralluelo
-
44’
Aitana Bonmatí
Ewa Pajor
-
Ane Etxezarreta
Elene Guridi
46’ -
Nerea Eizagirre
Lucía Pardo
54’ -
59’
Patricia Guijarro
Ewa Pajor
-
61’
Esmee Brugts
Fridolina Rolfö
-
65’
Alexia Putellas
Salma Paralluelo
-
Amaiur Sarriegi
Mirari Uria
66’ -
Đang cập nhật
Klara Cahynova
69’ -
71’
Salma Paralluelo
Caroline Graham Hansen
-
Klara Cahynova
Lorena Navarro
72’ -
81’
Ewa Pajor
Aitana Bonmatí
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
11
22%
78%
11
0
8
7
190
675
3
34
0
16
5
4
Real Sociedad W Barcelona W
Real Sociedad W 5-3-2
Huấn luyện viên: José Luis Sánchez Vera
5-3-2 Barcelona W
Huấn luyện viên: Pere Romeu Sunyer
9
Sanni Franssi
4
Nahia Aparicio
4
Nahia Aparicio
4
Nahia Aparicio
4
Nahia Aparicio
4
Nahia Aparicio
2
Manuela Vanegas
2
Manuela Vanegas
2
Manuela Vanegas
7
Amaiur Sarriegi
7
Amaiur Sarriegi
7
Salma Paralluelo
17
Ewa Pajor
17
Ewa Pajor
17
Ewa Pajor
17
Ewa Pajor
14
Aitana Bonmatí
14
Aitana Bonmatí
14
Aitana Bonmatí
14
Aitana Bonmatí
14
Aitana Bonmatí
14
Aitana Bonmatí
Real Sociedad W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sanni Franssi Tiền đạo |
51 | 12 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Nerea Eizagirre Tiền vệ |
51 | 9 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Amaiur Sarriegi Tiền đạo |
44 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Manuela Vanegas Hậu vệ |
42 | 6 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
21 Emma Ramírez Hậu vệ |
49 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Nahia Aparicio Hậu vệ |
47 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Klara Cahynova Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Andreia Jacinto Tiền vệ |
50 | 0 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Lucía Rodríguez Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Elene Lete Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Ane Etxezarreta Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Barcelona W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Salma Paralluelo Tiền đạo |
30 | 24 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Alexia Putellas Tiền vệ |
35 | 15 | 9 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Clàudia Pina Tiền đạo |
51 | 15 | 9 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Aitana Bonmatí Tiền vệ |
47 | 12 | 14 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ewa Pajor Tiền đạo |
20 | 9 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Esmee Brugts Hậu vệ |
52 | 8 | 6 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Ona Batlle Hậu vệ |
49 | 6 | 11 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Patricia Guijarro Tiền vệ |
49 | 6 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Mapi León Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ingrid Syrstad Engen Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Catalina Coll Thủ môn |
47 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Real Sociedad W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Elene Viles Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Olatz Santana Thủ môn |
48 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Cecilia Marcos Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Lorena Navarro Tiền đạo |
48 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
28 Maren Lezeta Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Lucía Pardo Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Elene Guridi Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mirari Uria Tiền đạo |
47 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Violeta Quiles Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Izarne Sarasola Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Intza Egiguren Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Barcelona W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Fridolina Rolfö Tiền đạo |
26 | 6 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Vicky López Tiền vệ |
47 | 12 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Caroline Graham Hansen Tiền đạo |
47 | 27 | 27 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Marta Torrejón Hậu vệ |
52 | 9 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Keira Walsh Tiền vệ |
47 | 3 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Jana Fernandez Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Francisca Nazareth Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Ellie Roebuck Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Irene Paredes Hậu vệ |
41 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Real Sociedad W
Barcelona W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Barcelona W
3 : 1
(2-0)
Real Sociedad W
Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha
Barcelona W
8 : 0
(5-0)
Real Sociedad W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Sociedad W
1 : 7
(0-4)
Barcelona W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Barcelona W
3 : 0
(1-0)
Real Sociedad W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Sociedad W
2 : 5
(1-4)
Barcelona W
Real Sociedad W
Barcelona W
0% 40% 60%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Real Sociedad W
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Deportivo de La Coruña W Real Sociedad W |
0 1 (0) (0) |
0.91 +1 0.93 |
0.80 2.5 1.00 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Real Sociedad W Atletico Granadilla W |
2 0 (2) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.90 2.75 0.73 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Eibar W Real Sociedad W |
1 1 (1) (1) |
0.93 +0.75 0.86 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Real Sociedad W Real Madrid W |
0 0 (0) (0) |
0.89 +1 0.87 |
0.88 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Real Sociedad W Athletic Club W |
1 0 (1) (0) |
0.88 -0.5 0.91 |
0.90 2.75 0.88 |
T
|
X
|
Barcelona W
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Atletico Granadilla W Barcelona W |
2 6 (2) (2) |
0.84 +4 0.79 |
- - - |
H
|
||
18/12/2024 |
Barcelona W Manchester City W |
3 0 (1) (0) |
0.90 -2.25 0.92 |
0.92 3.75 0.90 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Valencia W Barcelona W |
0 1 (0) (0) |
0.87 +4.0 0.92 |
0.84 5.0 0.78 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Hammarby W Barcelona W |
0 3 (0) (2) |
0.80 +3.5 1.00 |
0.90 4.5 0.88 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Barcelona W Real Betis W |
4 1 (4) (0) |
0.92 -6.25 0.87 |
0.85 6.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
3 Tổng 2
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 12