VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 18/01/2025 15:15
SVĐ: San Mamés Barria
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 3 0.85
0.84 3.75 0.85
- - -
- - -
34.00 15.00 1.05
0.92 10 0.87
- - -
- - -
0.92 1 1/4 0.87
0.80 1.5 0.91
- - -
- - -
19.00 3.75 1.28
- - -
- - -
- - -
-
-
61’
Fridolina Rolfö
Alexia Putellas
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
65’ -
Ane Azkona
Daniela Agote
66’ -
Vilariño
Claudia Fernández
70’ -
74’
Keira Walsh
Patricia Guijarro
-
75’
Ingrid Syrstad Engen
Irene Paredes
-
90’
Ewa Pajor
Alexia Putellas
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
6
27%
73%
5
0
10
6
260
685
3
17
0
7
4
2
Athletic Club W Barcelona W
Athletic Club W 3-4-3
Huấn luyện viên: David Aznar Chicharro
3-4-3 Barcelona W
Huấn luyện viên: Pere Romeu Sunyer
15
Clara Pinedo Castresana
17
Nerea Nevado Gómez
17
Nerea Nevado Gómez
17
Nerea Nevado Gómez
20
Ane Elexpuru Añorga
20
Ane Elexpuru Añorga
20
Ane Elexpuru Añorga
20
Ane Elexpuru Añorga
17
Nerea Nevado Gómez
17
Nerea Nevado Gómez
17
Nerea Nevado Gómez
7
Salma Paralluelo Ayingono
22
Ona Batlle Pascual
22
Ona Batlle Pascual
22
Ona Batlle Pascual
22
Ona Batlle Pascual
24
Esmee Brugts
24
Esmee Brugts
24
Esmee Brugts
24
Esmee Brugts
24
Esmee Brugts
24
Esmee Brugts
Athletic Club W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Clara Pinedo Castresana Tiền vệ |
80 | 14 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Jone Amezaga Tiền đạo |
70 | 10 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ane Azcona Fuente Tiền đạo |
71 | 9 | 10 | 6 | 0 | Tiền đạo |
17 Nerea Nevado Gómez Tiền vệ |
80 | 3 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Ane Elexpuru Añorga Hậu vệ |
68 | 3 | 7 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Maddi Torre Larrañaga Hậu vệ |
50 | 3 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Sara Ortega Ruiz Tiền đạo |
69 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Maite Valero Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Adriana Nanclares Romero Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
14 Leire Baños Indakoetxea Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Maitane Vilariño Mendinueta Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Barcelona W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Salma Paralluelo Ayingono Tiền đạo |
32 | 24 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Claudia Pina Medina Tiền đạo |
53 | 15 | 9 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Aitana Bonmati Conca Tiền vệ |
49 | 12 | 14 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Esmee Brugts Tiền đạo |
54 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Ona Batlle Pascual Hậu vệ |
51 | 6 | 11 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Fridolina Rolfö Hậu vệ |
28 | 6 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Keira Walsh Tiền vệ |
49 | 3 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 María Pilar León Cebrián Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Francisca Ramos Ribeiro Nazareth Sousa Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ingrid Syrstad Engen Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Catalina Thomas Coll Lluch Thủ môn |
49 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Athletic Club W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Claudia Fernández Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Nahikari García Pérez Tiền đạo |
46 | 9 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Laida Balerdi Beloki Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Garazi Facila Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Itsaso Miranda Aldosoro Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Daniela Agote Aguirre Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Oihane San Martín Burgos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Marta San Adrián Rocandio Tiền đạo |
43 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Silvia Pérez Fernández de Romarategui Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Naia Landaluce Hậu vệ |
74 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Barcelona W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Irene Paredes Hernandez Hậu vệ |
43 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Ellie Roebuck Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Victoria López Serrano Tiền vệ |
49 | 12 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Marta Torrejón Moya Hậu vệ |
54 | 9 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Ewa Pajor Tiền đạo |
22 | 9 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Jana Fernandez Velasco Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Alexia Putellas Segura Tiền vệ |
37 | 15 | 9 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Patricia Guijarro Gutiérrez Tiền vệ |
51 | 6 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Athletic Club W
Barcelona W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Barcelona W
7 : 0
(3-0)
Athletic Club W
Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha
Barcelona W
2 : 1
(1-0)
Athletic Club W
Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha
Athletic Club W
0 : 3
(0-2)
Barcelona W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Athletic Club W
0 : 4
(0-1)
Barcelona W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Barcelona W
3 : 0
(0-0)
Athletic Club W
Athletic Club W
Barcelona W
20% 0% 80%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Athletic Club W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Espanyol W Athletic Club W |
1 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.81 2.0 1.04 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Cacereño W Athletic Club W |
2 1 (1) (1) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Sevilla W Athletic Club W |
2 5 (1) (3) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Athletic Club W Levante Las Planas W |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.96 2.0 0.86 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Athletic Club W Madrid CFF W |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Barcelona W
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Barcelona W Levante Las Planas W |
6 0 (3) (0) |
0.82 -4.25 0.97 |
0.83 5.0 0.79 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Real Sociedad W Barcelona W |
0 6 (0) (3) |
0.86 +3.25 0.90 |
0.90 4.0 0.90 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Atletico Granadilla W Barcelona W |
2 6 (2) (2) |
0.84 +4 0.79 |
- - - |
H
|
||
18/12/2024 |
Barcelona W Manchester City W |
3 0 (1) (0) |
0.90 -2.25 0.92 |
0.92 3.75 0.90 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Valencia W Barcelona W |
0 1 (0) (0) |
0.87 +4.0 0.92 |
0.84 5.0 0.78 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 10
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 13