Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha - 21/12/2024 12:00
SVĐ: Estadio La Palmera
2 : 6
Trận đấu đã kết thúc
0.84 4 0.79
- - -
- - -
- - -
16.00 9.90 1.01
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Francisca Nazareth
Irene Paredes
-
24’
Francisca Nazareth
Ewa Pajor
-
Đang cập nhật
Patricia Gavira Collado
28’ -
Pisco
Gift Monday
41’ -
44’
Đang cập nhật
Fridolina Rolfö
-
Pisco
Aleksandra Zaremba
45’ -
Gift Monday
Sakina Ouzraoui Diki
59’ -
61’
Đang cập nhật
Jana Fernandez
-
64’
Fridolina Rolfö
Ona Batlle
-
66’
Đang cập nhật
Alexia Putellas
-
Rinsola Babajide
Ange N'Guessan Koko
73’ -
76’
Ingrid Syrstad Engen
Mapi León
-
Đang cập nhật
Cinta del Mar Rodríguez
78’ -
79’
Đang cập nhật
Ewa Pajor
-
Aleksandra Zaremba
Ana Urzainqui Lizarraga
85’ -
88’
Patricia Guijarro
Alexia Putellas
-
90’
Alexia Putellas
Ewa Pajor
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
11
27%
73%
9
1
3
2
384
1038
5
23
3
15
1
2
Atletico Granadilla W Barcelona W
Atletico Granadilla W 4-4-2
Huấn luyện viên: Eder Maestre Eguia
4-4-2 Barcelona W
Huấn luyện viên: Pere Romeu Sunyer
21
Gift Monday
7
Rinsola Babajide
7
Rinsola Babajide
7
Rinsola Babajide
7
Rinsola Babajide
7
Rinsola Babajide
7
Rinsola Babajide
7
Rinsola Babajide
7
Rinsola Babajide
22
Patricia Gavira Collado
22
Patricia Gavira Collado
7
Salma Paralluelo
17
Ewa Pajor
17
Ewa Pajor
17
Ewa Pajor
21
Keira Walsh
21
Keira Walsh
21
Keira Walsh
21
Keira Walsh
21
Keira Walsh
19
Vicky López
19
Vicky López
Atletico Granadilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Gift Monday Tiền đạo |
61 | 14 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
17 María José Pérez González Tiền đạo |
69 | 8 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
22 Patricia Gavira Collado Tiền vệ |
69 | 6 | 0 | 13 | 1 | Tiền vệ |
23 Pisco Hậu vệ |
60 | 5 | 11 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Rinsola Babajide Tiền đạo |
45 | 5 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
16 Claudia Roldán Blanco Hậu vệ |
72 | 4 | 1 | 10 | 2 | Hậu vệ |
20 María Estella del Valle Hậu vệ |
54 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Claudia Iglesias Bicho Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Aleksandra Zaremba Tiền vệ |
38 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Noelia Ramos Álvarez Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
2 Cinta del Mar Rodríguez Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Barcelona W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Salma Paralluelo Tiền đạo |
29 | 24 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Alexia Putellas Tiền vệ |
34 | 15 | 9 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Vicky López Tiền vệ |
46 | 12 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Ewa Pajor Tiền đạo |
19 | 9 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Fridolina Rolfö Tiền đạo |
25 | 6 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Keira Walsh Tiền vệ |
46 | 3 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Irene Paredes Hậu vệ |
40 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Francisca Nazareth Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Jana Fernandez Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Ingrid Syrstad Engen Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Catalina Coll Thủ môn |
46 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Atletico Granadilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Fatou Dembele Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
4 Andrea Marrero Hậu vệ |
68 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Ange N'Guessan Koko Tiền đạo |
74 | 6 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
36 Ana Urzainqui Lizarraga Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Sakina Ouzraoui Diki Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Tati Herrera Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Nina Richard Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Yaretzi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 María Echezarreta Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Beatriz Beltrán Sanz Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Lucía Méndez Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Barcelona W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Ellie Roebuck Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Mapi León Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Martina Fernandez Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Gemma Font Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Patricia Guijarro Tiền vệ |
48 | 6 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Marta Torrejón Hậu vệ |
51 | 9 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Esmee Brugts Tiền vệ |
51 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Aitana Bonmatí Tiền vệ |
46 | 12 | 14 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Clàudia Pina Tiền đạo |
50 | 15 | 9 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Ona Batlle Hậu vệ |
48 | 6 | 11 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Atletico Granadilla W
Barcelona W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Barcelona W
5 : 1
(3-1)
Atletico Granadilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Barcelona W
7 : 0
(6-0)
Atletico Granadilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Atletico Granadilla W
0 : 2
(0-0)
Barcelona W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Atletico Granadilla W
0 : 6
(0-5)
Barcelona W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Barcelona W
2 : 0
(0-0)
Atletico Granadilla W
Atletico Granadilla W
Barcelona W
40% 40% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Atletico Granadilla W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Real Sociedad W Atletico Granadilla W |
2 0 (2) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.90 2.75 0.73 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Atletico Granadilla W Atletico Madrid W |
2 2 (1) (0) |
1.03 +0.5 0.81 |
0.82 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Barcelona W Atletico Granadilla W |
5 1 (3) (1) |
0.83 -5 0.86 |
0.83 5.5 0.85 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Atletico Granadilla W Valencia W |
2 0 (1) (0) |
0.91 -1 0.87 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Eibar W Atletico Granadilla W |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0.25 0.87 |
0.97 2.25 0.85 |
B
|
X
|
Barcelona W
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Barcelona W Manchester City W |
3 0 (1) (0) |
0.90 -2.25 0.92 |
0.92 3.75 0.90 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Valencia W Barcelona W |
0 1 (0) (0) |
0.87 +4.0 0.92 |
0.84 5.0 0.78 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Hammarby W Barcelona W |
0 3 (0) (2) |
0.80 +3.5 1.00 |
0.90 4.5 0.88 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Barcelona W Real Betis W |
4 1 (4) (0) |
0.92 -6.25 0.87 |
0.85 6.5 0.85 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Barcelona W Atletico Granadilla W |
5 1 (3) (1) |
0.83 -5 0.86 |
0.83 5.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 2
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 7