VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 11/01/2025 17:30
SVĐ: Estadi Johan Cruyff
6 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -5 3/4 0.97
0.83 5.0 0.79
- - -
- - -
1.02 19.00 51.00
- - -
- - -
- - -
0.77 -2 1/4 -0.98
0.83 2.0 0.88
- - -
- - -
1.12 6.00 34.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Vicky López
10’ -
Alexia Putellas
Aitana Bonmatí
24’ -
Fridolina Rolfö
Ewa Pajor
38’ -
46’
Lee Young-ju
Itziar Pinillos
-
55’
Đang cập nhật
Vicky López
-
Đang cập nhật
Fridolina Rolfö
56’ -
Fridolina Rolfö
Esmee Brugts
62’ -
67’
Macarena Portales Nieto
Estefanía Banini
-
Irene Paredes
Ingrid Syrstad Engen
74’ -
Ewa Pajor
Salma Paralluelo
77’ -
80’
Irina Uribe
Cristina Baudet
-
Esmee Brugts
Francisca Nazareth
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
76%
24%
1
7
2
7
822
255
28
7
13
1
3
4
Barcelona W Levante Las Planas W
Barcelona W 4-3-3
Huấn luyện viên: Pere Romeu Sunyer
4-3-3 Levante Las Planas W
Huấn luyện viên: Ferrán Cabello Bellet
11
Alexia Putellas Segura
17
Ewa Pajor
17
Ewa Pajor
17
Ewa Pajor
17
Ewa Pajor
8
Marta Torrejón Moya
8
Marta Torrejón Moya
8
Marta Torrejón Moya
8
Marta Torrejón Moya
8
Marta Torrejón Moya
8
Marta Torrejón Moya
7
Irina Priscilla Uribe García
14
Julia Mora Tobías
14
Julia Mora Tobías
14
Julia Mora Tobías
14
Julia Mora Tobías
14
Julia Mora Tobías
6
Maria Llompart Pons
6
Maria Llompart Pons
6
Maria Llompart Pons
6
Maria Llompart Pons
8
Laura Martínez González
Barcelona W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alexia Putellas Segura Tiền vệ |
36 | 15 | 9 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Aitana Bonmati Conca Tiền vệ |
48 | 12 | 14 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Victoria López Serrano Tiền đạo |
48 | 12 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Marta Torrejón Moya Hậu vệ |
53 | 9 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Ewa Pajor Tiền đạo |
21 | 9 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Patricia Guijarro Gutiérrez Tiền vệ |
50 | 6 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Fridolina Rolfö Hậu vệ |
27 | 6 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Irene Paredes Hernandez Hậu vệ |
42 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Francisca Ramos Ribeiro Nazareth Sousa Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Jana Fernandez Velasco Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Catalina Thomas Coll Lluch Thủ môn |
48 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Levante Las Planas W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Irina Priscilla Uribe García Tiền đạo |
74 | 18 | 8 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Laura Martínez González Hậu vệ |
76 | 5 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Melanie Serrano Perez Hậu vệ |
29 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Elena Julve Pérez Tiền vệ |
69 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Maria Llompart Pons Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Julia Mora Tobías Hậu vệ |
70 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Sonia García Majarín Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Macarena Portales Nieto Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Maria Lopez Valenzuela Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Berta Pujadas Boix Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Young-Ju Lee Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Barcelona W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Esmee Brugts Tiền vệ |
53 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 María Pilar León Cebrián Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Claudia Pina Medina Tiền đạo |
52 | 15 | 9 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Ellie Roebuck Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Ona Batlle Pascual Hậu vệ |
50 | 6 | 11 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Salma Paralluelo Ayingono Tiền đạo |
31 | 24 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Gemma Font Oliveras Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Keira Walsh Tiền vệ |
48 | 3 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Ingrid Syrstad Engen Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Levante Las Planas W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Estefanía Romina Banini Ruiz Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Itziar Pinillos Moreno Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Rebecca Elloh Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Júlia Maillo Sanchez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Pilar Garrote Camuñe Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Cristina Baudet Lucena Tiền vệ |
45 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Nuria Garrote Camúñez Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 18 | 1 | Hậu vệ |
25 Laura Coronado Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Barcelona W
Levante Las Planas W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Levante Las Planas W
2 : 4
(2-4)
Barcelona W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Barcelona W
9 : 1
(4-0)
Levante Las Planas W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Barcelona W
7 : 0
(3-0)
Levante Las Planas W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Levante Las Planas W
0 : 4
(0-3)
Barcelona W
Barcelona W
Levante Las Planas W
0% 0% 100%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Barcelona W
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Real Sociedad W Barcelona W |
0 6 (0) (3) |
0.86 +3.25 0.90 |
0.90 4.0 0.90 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Atletico Granadilla W Barcelona W |
2 6 (2) (2) |
0.84 +4 0.79 |
- - - |
H
|
||
18/12/2024 |
Barcelona W Manchester City W |
3 0 (1) (0) |
0.90 -2.25 0.92 |
0.92 3.75 0.90 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Valencia W Barcelona W |
0 1 (0) (0) |
0.87 +4.0 0.92 |
0.84 5.0 0.78 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Hammarby W Barcelona W |
0 3 (0) (2) |
0.80 +3.5 1.00 |
0.90 4.5 0.88 |
B
|
X
|
Levante Las Planas W
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Levante Las Planas W Atletico Madrid W |
0 1 (0) (0) |
0.94 +0.5 0.90 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Levante Las Planas W Eibar W |
0 1 (0) (1) |
1.05 -1.0 0.75 |
0.82 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Athletic Club W Levante Las Planas W |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.96 2.0 0.86 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Levante Las Planas W Espanyol W |
1 1 (0) (0) |
0.81 -0.75 0.95 |
0.91 2.5 0.81 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Granada W Levante Las Planas W |
1 1 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.85 |
0.90 2.5 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 9
0 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 19
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 24