GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 01/02/2025 17:30

SVĐ: Estadi Johan Cruyff

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadi Johan Cruyff

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Barcelona W Levante W

Đội hình

Barcelona W 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Barcelona W VS Levante W

4-2-3-1 Levante W

Huấn luyện viên:

17

Ewa Pajor

9

Claudia Pina Medina

9

Claudia Pina Medina

9

Claudia Pina Medina

9

Claudia Pina Medina

7

Salma Paralluelo Ayingono

7

Salma Paralluelo Ayingono

22

Ona Batlle Pascual

22

Ona Batlle Pascual

22

Ona Batlle Pascual

11

Alexia Putellas Segura

10

Erika Gonzalez

24

Ivonne Chacón

24

Ivonne Chacón

24

Ivonne Chacón

24

Ivonne Chacón

3

Estela Carbonell

3

Estela Carbonell

6

Paula Fernández Jiménez

6

Paula Fernández Jiménez

6

Paula Fernández Jiménez

11

Angela Sosa Martín

Đội hình xuất phát

Barcelona W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ewa Pajor Tiền đạo

24 9 1 1 0 Tiền đạo

11

Alexia Putellas Segura Tiền vệ

20 7 4 0 0 Tiền vệ

7

Salma Paralluelo Ayingono Tiền đạo

10 4 1 0 0 Tiền đạo

22

Ona Batlle Pascual Hậu vệ

26 3 4 0 0 Hậu vệ

9

Claudia Pina Medina Tiền đạo

26 2 3 1 0 Tiền đạo

21

Keira Walsh Tiền vệ

24 2 2 1 0 Tiền vệ

2

Irene Paredes Hernandez Hậu vệ

22 1 1 0 0 Hậu vệ

12

Patricia Guijarro Gutiérrez Tiền vệ

26 1 1 1 0 Tiền vệ

24

Esmee Brugts Tiền đạo

26 1 0 2 0 Tiền đạo

4

María Pilar León Cebrián Hậu vệ

24 0 1 0 0 Hậu vệ

13

Catalina Thomas Coll Lluch Thủ môn

26 1 0 0 0 Thủ môn

Levante W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Erika Gonzalez Tiền vệ

41 7 3 5 0 Tiền vệ

11

Angela Sosa Martín Tiền vệ

33 3 3 1 0 Tiền vệ

3

Estela Carbonell Hậu vệ

47 3 2 1 0 Hậu vệ

6

Paula Fernández Jiménez Tiền vệ

48 3 2 3 0 Tiền vệ

24

Ivonne Chacón Tiền vệ

16 2 0 1 0 Tiền vệ

14

Daniela Arques Lázaro Tiền vệ

49 0 4 5 0 Tiền vệ

1

Andrea Tarazona Brisa Thủ môn

46 0 0 0 0 Thủ môn

17

María de Alharilla Casado Morente Hậu vệ

33 0 0 2 0 Hậu vệ

4

María Molina Molero Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

2

Teresa Merida Cañete Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Ana Franco de la Vega Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Barcelona W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Caroline Graham Hansen Tiền đạo

23 6 7 0 0 Tiền đạo

5

Jana Fernandez Velasco Hậu vệ

24 1 0 0 0 Hậu vệ

14

Aitana Bonmati Conca Tiền vệ

24 4 3 0 0 Tiền vệ

8

Marta Torrejón Moya Hậu vệ

26 1 0 0 0 Hậu vệ

19

Victoria López Serrano Tiền vệ

24 3 0 0 0 Tiền vệ

1

Gemma Font Oliveras Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

16

Fridolina Rolfö Hậu vệ

19 1 1 0 0 Hậu vệ

18

Francisca Ramos Ribeiro Nazareth Sousa Tiền vệ

23 1 1 0 0 Tiền vệ

25

Ellie Roebuck Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

23

Ingrid Syrstad Engen Hậu vệ

26 1 0 0 0 Hậu vệ

Levante W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Anna Torroda Ricart Tiền vệ

35 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Ainhoa Estevez Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Eva Alonso González Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

31

Inés Rizo Tiền đạo

15 0 1 0 0 Tiền đạo

20

Raiderlin Nazareth Carrasco Vargas Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Daniela Fernandez Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Emma Holmgren Thủ môn

37 0 0 1 0 Thủ môn

Barcelona W

Levante W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Barcelona W: 4T - 1H - 0B) (Levante W: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/10/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Levante W

1 : 4

(1-2)

Barcelona W

31/03/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Levante W

0 : 5

(0-2)

Barcelona W

14/02/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Barcelona W

1 : 1

(1-0)

Levante W

20/01/2024

Supercopa Femenin Tây Ban Nha

Barcelona W

7 : 0

(5-0)

Levante W

11/03/2023

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Levante W

0 : 4

(0-1)

Barcelona W

Phong độ gần nhất

Barcelona W

Phong độ

Levante W

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

4.6
TB bàn thắng
0.0
0.4
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Barcelona W

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Supercopa Femenin Tây Ban Nha

22/01/2025

Barcelona W

Atletico Madrid W

3 0

(1) (0)

0.82 -3.0 0.97

0.88 4.0 0.83

H
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

18/01/2025

Athletic Club W

Barcelona W

0 2

(0) (0)

0.95 +3.0 0.85

0.84 3.75 0.85

B
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

11/01/2025

Barcelona W

Levante Las Planas W

6 0

(3) (0)

0.82 -4.25 0.97

0.83 5.0 0.79

T
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

05/01/2025

Real Sociedad W

Barcelona W

0 6

(0) (3)

0.86 +3.25 0.90

0.90 4.0 0.90

T
T

Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha

21/12/2024

Atletico Granadilla W

Barcelona W

2 6

(2) (2)

0.84 +4 0.79

- - -

H

Levante W

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

25/01/2025

Levante W

Levante Las Planas W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

17/01/2025

Deportivo de La Coruña W

Levante W

1 0

(0) (0)

1.09 +0.25 0.88

0.87 2.5 0.83

B
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

12/01/2025

Atletico Madrid W

Levante W

3 0

(2) (0)

0.95 -1.5 0.85

0.90 2.75 0.73

B
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

08/01/2025

Real Madrid W

Levante W

6 0

(2) (0)

0.97 -2.25 0.82

0.90 3.25 0.92

B
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

05/01/2025

Levante W

Valencia W

0 1

(0) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.85 2.5 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 7

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 4

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất