VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 01/02/2025 17:30
SVĐ: Estadi Johan Cruyff
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Barcelona W Levante W
Barcelona W 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Levante W
Huấn luyện viên:
17
Ewa Pajor
9
Claudia Pina Medina
9
Claudia Pina Medina
9
Claudia Pina Medina
9
Claudia Pina Medina
7
Salma Paralluelo Ayingono
7
Salma Paralluelo Ayingono
22
Ona Batlle Pascual
22
Ona Batlle Pascual
22
Ona Batlle Pascual
11
Alexia Putellas Segura
10
Erika Gonzalez
24
Ivonne Chacón
24
Ivonne Chacón
24
Ivonne Chacón
24
Ivonne Chacón
3
Estela Carbonell
3
Estela Carbonell
6
Paula Fernández Jiménez
6
Paula Fernández Jiménez
6
Paula Fernández Jiménez
11
Angela Sosa Martín
Barcelona W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ewa Pajor Tiền đạo |
24 | 9 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Alexia Putellas Segura Tiền vệ |
20 | 7 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Salma Paralluelo Ayingono Tiền đạo |
10 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ona Batlle Pascual Hậu vệ |
26 | 3 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Claudia Pina Medina Tiền đạo |
26 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Keira Walsh Tiền vệ |
24 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Irene Paredes Hernandez Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Patricia Guijarro Gutiérrez Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Esmee Brugts Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 María Pilar León Cebrián Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Catalina Thomas Coll Lluch Thủ môn |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Levante W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Erika Gonzalez Tiền vệ |
41 | 7 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Angela Sosa Martín Tiền vệ |
33 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Estela Carbonell Hậu vệ |
47 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Paula Fernández Jiménez Tiền vệ |
48 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Ivonne Chacón Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Daniela Arques Lázaro Tiền vệ |
49 | 0 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Andrea Tarazona Brisa Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 María de Alharilla Casado Morente Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 María Molina Molero Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Teresa Merida Cañete Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Ana Franco de la Vega Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Barcelona W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Caroline Graham Hansen Tiền đạo |
23 | 6 | 7 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Jana Fernandez Velasco Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Aitana Bonmati Conca Tiền vệ |
24 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Marta Torrejón Moya Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Victoria López Serrano Tiền vệ |
24 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Gemma Font Oliveras Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Fridolina Rolfö Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Francisca Ramos Ribeiro Nazareth Sousa Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Ellie Roebuck Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Ingrid Syrstad Engen Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Levante W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Anna Torroda Ricart Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ainhoa Estevez Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Eva Alonso González Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Inés Rizo Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Raiderlin Nazareth Carrasco Vargas Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Daniela Fernandez Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Emma Holmgren Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Barcelona W
Levante W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Levante W
1 : 4
(1-2)
Barcelona W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Levante W
0 : 5
(0-2)
Barcelona W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Barcelona W
1 : 1
(1-0)
Levante W
Supercopa Femenin Tây Ban Nha
Barcelona W
7 : 0
(5-0)
Levante W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Levante W
0 : 4
(0-1)
Barcelona W
Barcelona W
Levante W
0% 0% 100%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Barcelona W
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Barcelona W Atletico Madrid W |
3 0 (1) (0) |
0.82 -3.0 0.97 |
0.88 4.0 0.83 |
H
|
X
|
|
18/01/2025 |
Athletic Club W Barcelona W |
0 2 (0) (0) |
0.95 +3.0 0.85 |
0.84 3.75 0.85 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Barcelona W Levante Las Planas W |
6 0 (3) (0) |
0.82 -4.25 0.97 |
0.83 5.0 0.79 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Real Sociedad W Barcelona W |
0 6 (0) (3) |
0.86 +3.25 0.90 |
0.90 4.0 0.90 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Atletico Granadilla W Barcelona W |
2 6 (2) (2) |
0.84 +4 0.79 |
- - - |
H
|
Levante W
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Levante W Levante Las Planas W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
Deportivo de La Coruña W Levante W |
1 0 (0) (0) |
1.09 +0.25 0.88 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Atletico Madrid W Levante W |
3 0 (2) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.90 2.75 0.73 |
B
|
T
|
|
08/01/2025 |
Real Madrid W Levante W |
6 0 (2) (0) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.90 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Levante W Valencia W |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11