Cúp FA Nữ Anh - 09/02/2025 14:00
SVĐ: Academy Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Manchester City W Leicester W
Manchester City W 4-1-3-2
Huấn luyện viên:
4-1-3-2 Leicester W
Huấn luyện viên:
8
Mary Fowler
20
Aoba Fujino
20
Aoba Fujino
20
Aoba Fujino
20
Aoba Fujino
4
Laia Aleixandri López
18
Kerstin Casparij
18
Kerstin Casparij
18
Kerstin Casparij
7
Laura Coombs
7
Laura Coombs
11
Janice Cayman
5
Sophie Howard
5
Sophie Howard
5
Sophie Howard
5
Sophie Howard
6
Saori Takarada
6
Saori Takarada
29
Yuka Momiki
29
Yuka Momiki
29
Yuka Momiki
20
Missy Goodwin
Manchester City W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mary Fowler Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Laia Aleixandri López Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Laura Coombs Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Kerstin Casparij Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Aoba Fujino Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Khiara Keating Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Rebecca Knaak Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Laura Blindkilde Brown Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Yui Hasegawa Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Lily Murphy Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Leila Ouahabi El Ouahabi Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Leicester W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Janice Cayman Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Missy Goodwin Tiền vệ |
21 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Saori Takarada Tiền đạo |
20 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Yuka Momiki Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Sophie Howard Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Janina Leitzig Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Catherine Bott Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Julie Thibaud Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Asmita Ale Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ruby Mace Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
53 Nelly Las Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Manchester City W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Millie Davies Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Kerolin Nicoli Israel Ferraz Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ayaka Yamashita Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Jessica Park Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Gracie Prior Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Aemu Oyama Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jill Roord Tiền vệ |
18 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Leicester W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Samantha Tierney Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Rebekah Dowsett Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Chantelle Swaby Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Simone Sherwood Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Shannon O’Brien Tiền đạo |
7 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Courtney Nevin Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
57 Sammy Kaczmar Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Manchester City W
Leicester W
Siêu Cúp Nữ Anh
Manchester City W
4 : 0
(2-0)
Leicester W
Siêu Cúp Nữ Anh
Manchester City W
2 : 0
(0-0)
Leicester W
Cúp Liên Đoàn Nữ Anh
Manchester City W
2 : 2
(0-2)
Leicester W
Siêu Cúp Nữ Anh
Leicester W
0 : 1
(0-1)
Manchester City W
Siêu Cúp Nữ Anh
Leicester W
0 : 2
(0-0)
Manchester City W
Manchester City W
Leicester W
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Manchester City W
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Manchester City W Arsenal W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Aston Villa W Manchester City W |
0 0 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.88 2.75 0.92 |
|||
22/01/2025 |
Manchester United W Manchester City W |
1 2 (1) (2) |
0.98 +0 0.78 |
0.92 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
19/01/2025 |
Manchester City W Manchester United W |
2 4 (2) (3) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.84 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Manchester City W Ipswich Town W |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Leicester W
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Everton W Leicester W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Leicester W Liverpool W |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
1.10 2.5 0.70 |
|||
19/01/2025 |
Tottenham W Leicester W |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.82 2.5 0.94 |
H
|
X
|
|
15/01/2025 |
Leicester W Stoke City W |
4 1 (2) (1) |
0.82 -3.75 0.97 |
- - - |
B
|
||
14/12/2024 |
Leicester W Chelsea W |
1 1 (1) (0) |
0.83 +2.5 0.88 |
0.90 3.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7