Cúp Liên Đoàn Nữ Anh - 11/12/2024 19:00
SVĐ: King Power Stadium
5 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -1 1/2 0.83
0.88 2.5 0.88
- - -
- - -
1.57 3.90 4.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.83 1.0 0.93
- - -
- - -
2.10 2.25 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Ava Baker
-
Đang cập nhật
Sari Kees
21’ -
Đang cập nhật
Martha Harris
34’ -
Đang cập nhật
Yuka Momiki
37’ -
Missy Goodwin
Catherine Bott
39’ -
Deanne Rose
Simone Sherwood
42’ -
46’
Simone Magill
Christie Murray
-
Catherine Bott
Nelly Las
54’ -
Saori Takarada
Hannah Cain
62’ -
Deanne Rose
Hannah Cain
67’ -
Deanne Rose
Asmita Ale
71’ -
83’
Ava Baker
Libby Smith
-
90’
Đang cập nhật
Louanne Worsey
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
3
58%
42%
2
5
15
11
460
374
20
7
9
4
1
1
Leicester W Birmingham W
Leicester W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Amandine Miquel
4-2-3-1 Birmingham W
Huấn luyện viên: Amy Merricks
11
Janice Cayman
6
Saori Takarada
6
Saori Takarada
6
Saori Takarada
6
Saori Takarada
20
Missy Goodwin
20
Missy Goodwin
7
Deanne Rose
7
Deanne Rose
7
Deanne Rose
29
Yuka Momiki
2
Martha Harris
21
Ashanti Akpan
21
Ashanti Akpan
21
Ashanti Akpan
21
Ashanti Akpan
30
Neve Herron
21
Ashanti Akpan
21
Ashanti Akpan
21
Ashanti Akpan
21
Ashanti Akpan
30
Neve Herron
Leicester W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Janice Cayman Hậu vệ |
41 | 7 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Yuka Momiki Tiền vệ |
27 | 3 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Missy Goodwin Tiền đạo |
38 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Deanne Rose Tiền đạo |
31 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Saori Takarada Tiền vệ |
28 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Courtney Nevin Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Catherine Bott Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Lize Kop Thủ môn |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Julie Thibaud Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Sari Kees Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
47 Simone Sherwood Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Birmingham W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Martha Harris Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Neve Herron Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Simone Magill Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ellie Mason Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Ashanti Akpan Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Oliwia Szperkowska Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Rebecca Holloway Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Louanne Worsey Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Ava Baker Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 So Hyun Cho Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Siobhan Wilson Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Leicester W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
53 Nelly Las Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Hannah Cain Tiền đạo |
16 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Sophie Howard Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Ruby Mace Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Chantelle Swaby Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Emilia Pelgander Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Asmita Ale Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
57 Sammy Kaczmar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Janina Leitzig Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Birmingham W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Ebonie Locke Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Riya Rani Mannu Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Libby Smith Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Lucy Thomas Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Gemma Lawley Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Choe Yuri Tiền vệ |
9 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Ebonie Locke Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 Lucy Powis Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Geum Min Lee Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Rebecca McKenna Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Christie Murray Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Leicester W
Birmingham W
Cúp FA Nữ Anh
Leicester W
6 : 2
(3-2)
Birmingham W
Siêu Cúp Nữ Anh
Birmingham W
1 : 2
(0-2)
Leicester W
Siêu Cúp Nữ Anh
Leicester W
2 : 0
(1-0)
Birmingham W
Cúp Liên Đoàn Nữ Anh
Birmingham W
0 : 0
(0-0)
Leicester W
Leicester W
Birmingham W
80% 0% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Leicester W
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Manchester City W Leicester W |
4 0 (2) (0) |
0.92 -2.5 0.87 |
0.80 3.25 0.83 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Brighton W Leicester W |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.95 2.75 0.79 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Leicester W Manchester United W |
0 2 (0) (1) |
0.81 +1 0.90 |
0.77 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
West Ham W Leicester W |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0 1.00 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Brighton W Leicester W |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
Birmingham W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Birmingham W Durham W |
0 1 (0) (1) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Bristol City W Birmingham W |
1 3 (1) (3) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Millwall W Birmingham W |
1 2 (0) (2) |
0.92 -0.25 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Birmingham W Newcastle United W |
0 2 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Southampton W Birmingham W |
0 2 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16