Siêu Cúp Nữ Anh - 14/12/2024 17:30
SVĐ: Broadfield Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.80
0.82 3.0 0.80
- - -
- - -
2.20 3.80 2.75
0.92 10 0.82
- - -
- - -
0.79 0 -0.95
0.94 1.25 0.86
- - -
- - -
2.75 2.30 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
44’
Đang cập nhật
Ashleigh Neville
-
Pauline Bremer
Michelle Agyemang
46’ -
53’
Maite Oroz
Martha Thomas
-
68’
Đang cập nhật
Amanda Nildén
-
75’
Martha Thomas
Bethany England
-
Jelena Čanković
Bruna Vilamala
81’ -
Bruna Vilamala
Marisa Olislagers
82’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
53%
47%
3
8
10
9
520
455
16
9
9
4
0
1
Brighton W Tottenham W
Brighton W 3-4-3
Huấn luyện viên: Dario Vidošić
3-4-3 Tottenham W
Huấn luyện viên: Robert Vilahamn
8
Pauline Bremer
9
Nikita Parris
9
Nikita Parris
9
Nikita Parris
11
Kiko Seike
11
Kiko Seike
11
Kiko Seike
11
Kiko Seike
9
Nikita Parris
9
Nikita Parris
9
Nikita Parris
9
Bethany England
6
Amanda Nildén
6
Amanda Nildén
6
Amanda Nildén
6
Amanda Nildén
6
Amanda Nildén
6
Amanda Nildén
6
Amanda Nildén
6
Amanda Nildén
25
Eveliina Summanen
25
Eveliina Summanen
Brighton W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Pauline Bremer Tiền đạo |
31 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Guro Bergsvand Hậu vệ |
41 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Vicky Losada Tiền vệ |
40 | 3 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Nikita Parris Tiền đạo |
12 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Kiko Seike Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Jorelyn Carabalí Hậu vệ |
36 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Poppy Pattinson Hậu vệ |
37 | 0 | 5 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Jelena Čanković Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Marisa Olislagers Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Sophie Baggaley Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Rachel Mclauchlan Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tottenham W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bethany England Tiền đạo |
35 | 10 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Jessica Naz Tiền vệ |
44 | 9 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Eveliina Summanen Tiền vệ |
39 | 3 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Drew Spence Hậu vệ |
26 | 3 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Amanda Nildén Hậu vệ |
25 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Ashleigh Neville Hậu vệ |
38 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Clare Hunt Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Hayley Raso Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Maite Oroz Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Eleanor Heeps Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Molly Bartrip Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Brighton W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
63 Olivia Hibbert-Johnson Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
60 Jessica May Millen Pegram Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
59 Michelle Agyemang Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
61 Mia Balmer Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Bruna Vilamala Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Tahirah Heron Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Evie Milner Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Melina Loeck Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Rebecca Rayner Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tottenham W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Araya Dennis Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Katelin Shawne Talbert Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Luana Bühler Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Olga Ahtinen Tiền vệ |
37 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Lenna Gunning-Williams Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Martha Thomas Tiền đạo |
40 | 10 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
2 Charlotte Grant Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Anna Julia Csiki Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Matilda Vinberg Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Brighton W
Tottenham W
Siêu Cúp Nữ Anh
Tottenham W
1 : 1
(0-1)
Brighton W
Siêu Cúp Nữ Anh
Brighton W
1 : 3
(1-1)
Tottenham W
Siêu Cúp Nữ Anh
Tottenham W
2 : 2
(1-1)
Brighton W
Siêu Cúp Nữ Anh
Brighton W
0 : 8
(0-4)
Tottenham W
Siêu Cúp Nữ Anh
Tottenham W
4 : 0
(1-0)
Brighton W
Brighton W
Tottenham W
60% 0% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Brighton W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Brighton W Bristol City W |
6 2 (3) (1) |
0.82 -1.75 0.97 |
- - - |
T
|
||
08/12/2024 |
Chelsea W Brighton W |
4 2 (2) (1) |
0.82 -2.25 0.97 |
0.86 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Brighton W Leicester W |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.95 2.75 0.79 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Brighton W West Ham W |
3 2 (1) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Arsenal W Brighton W |
5 0 (3) (1) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
T
|
Tottenham W
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Crystal Palace W Tottenham W |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.84 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Tottenham W Everton W |
2 1 (1) (1) |
0.87 -1 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
H
|
T
|
|
23/11/2024 |
Tottenham W Aston Villa W |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.91 |
0.80 3.0 0.78 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Tottenham W Arsenal W |
0 3 (0) (2) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.91 3.0 0.89 |
B
|
H
|
|
08/11/2024 |
Manchester City W Tottenham W |
4 0 (2) (1) |
1.00 -2.25 0.80 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14