Cúp Liên Đoàn Nữ Anh - 11/12/2024 19:00
SVĐ: Leigh Sports Village Stadium
5 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.88 -3 1/4 0.82
- - -
- - -
- - -
1.07 12.00 19.00
- - -
- - -
- - -
-0.95 -2 3/4 0.75
- - -
- - -
- - -
1.33 3.40 17.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Lia Cataldo
9’ -
13’
Đang cập nhật
Deanna Cooper
-
Maya Le Tissier
Emma Watson
24’ -
Geyse da Silva
Grace Clinton
46’ -
47’
Đang cập nhật
Amy Andrews
-
55’
Emma Kelly
Lois Joel
-
Đang cập nhật
Rachel Williams
68’ -
69’
Jasmine McQuade
Kacie Elson
-
73’
Deanna Cooper
Olivia Watt
-
74’
Amy Andrews
Shania Hayles
-
Anna Sandberg
Gabrielle George
83’ -
Leah Galton
Elisabeth Terland
88’ -
90’
Đang cập nhật
Lois Joel
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
0
70%
30%
1
7
8
6
559
214
22
9
11
4
2
1
Manchester United W Newcastle United W
Manchester United W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Marc Skinner
4-2-3-1 Newcastle United W
Huấn luyện viên: Becky Langley
28
Rachel Williams
4
Maya Le Tissier
4
Maya Le Tissier
4
Maya Le Tissier
4
Maya Le Tissier
21
Millie Turner
21
Millie Turner
23
Geyse da Silva
23
Geyse da Silva
23
Geyse da Silva
9
Melvine Malard
21
Jasmine McQuade
4
Amber Stobbs
4
Amber Stobbs
4
Amber Stobbs
4
Amber Stobbs
4
Amber Stobbs
4
Amber Stobbs
4
Amber Stobbs
4
Amber Stobbs
3
Demi Stokes
3
Demi Stokes
Manchester United W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Rachel Williams Tiền đạo |
42 | 12 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Melvine Malard Tiền đạo |
38 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Millie Turner Hậu vệ |
41 | 4 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Geyse da Silva Tiền đạo |
36 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Maya Le Tissier Hậu vệ |
42 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Hayley Ladd Tiền vệ |
41 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
39 Safia Middleton-Patel Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Dominique Janssen Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Anna Sandberg Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Simi Awujo Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Emma Watson Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Newcastle United W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Jasmine McQuade Tiền vệ |
12 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Amy Andrews Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Demi Stokes Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Isabella Sibley Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Amber Stobbs Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
13 Claudia Moan Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Hannah Sophie Greenwood Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Lia Cataldo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Deanna Cooper Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Emma Kelly Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Katie Barker Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Manchester United W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Jess Simpson Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Mared Griffiths Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Lucy Newell Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Leah Galton Tiền vệ |
33 | 4 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Gabrielle George Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Hinata Miyazawa Tiền vệ |
28 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Mared Griffiths Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Grace Clinton Tiền vệ |
11 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Elisabeth Terland Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
91 Phallon Tullis-Joyce Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Newcastle United W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Shania Hayles Tiền đạo |
11 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Kacie Elson Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Grace Donnelly Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Beth Lumsden Tiền vệ |
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Olivia Watt Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Ella BAKER Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Lois Joel Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Hannah Reid Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Sophie Haywood Tiền đạo |
11 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Georgia Gibson Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Manchester United W
Newcastle United W
Cúp FA Nữ Anh
Manchester United W
5 : 0
(2-0)
Newcastle United W
Manchester United W
Newcastle United W
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Manchester United W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Manchester United W Liverpool W |
4 0 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Chelsea W Manchester United W |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.79 2.75 0.79 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Everton W Manchester United W |
0 2 (0) (1) |
0.84 +1.25 0.88 |
0.84 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Leicester W Manchester United W |
0 2 (0) (1) |
0.81 +1 0.90 |
0.77 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Manchester United W Aston Villa W |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.90 2.75 0.86 |
B
|
X
|
Newcastle United W
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Newcastle United W Middlesbrough W |
2 0 (1) (0) |
0.87 -4.25 0.92 |
- - - |
B
|
||
24/11/2024 |
Newcastle United W Liverpool W |
1 6 (0) (4) |
0.87 +1.5 0.83 |
- - - |
B
|
||
17/11/2024 |
Newcastle United W Southampton W |
1 1 (0) (1) |
0.77 +0 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
10/11/2024 |
Bristol City W Newcastle United W |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Birmingham W Newcastle United W |
0 2 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 9
14 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 12