Cúp FA Nữ Anh - 29/01/2025 19:00
SVĐ: Broadfield Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.95 -3 1/4 0.85
- - -
- - -
- - -
1.11 7.50 19.00
- - -
- - -
- - -
-0.95 -2 3/4 0.75
- - -
- - -
- - -
1.36 3.50 11.00
- - -
- - -
- - -
Brighton W Durham W
Brighton W 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Dario Vidošić
3-4-2-1 Durham W
Huấn luyện viên: Adam Furness
11
Kiko Seike
20
Bruna Vilamala Costa
20
Bruna Vilamala Costa
20
Bruna Vilamala Costa
3
Poppy Pattinson
3
Poppy Pattinson
3
Poppy Pattinson
3
Poppy Pattinson
5
Guro Bergsvand
5
Guro Bergsvand
6
María Victoria Losada Gómez
12
Lily Crosthwaite
1
Tatiana Saunders
1
Tatiana Saunders
1
Tatiana Saunders
1
Tatiana Saunders
1
Tatiana Saunders
20
Michaela Foster
20
Michaela Foster
20
Michaela Foster
20
Michaela Foster
10
Hannah Blake
Brighton W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kiko Seike Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 María Victoria Losada Gómez Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Guro Bergsvand Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Bruna Vilamala Costa Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Poppy Pattinson Hậu vệ |
20 | 0 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Jelena Canković Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Marisa Olislagers Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Madison Haley Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Melina Loeck Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Maria Thorisdottir Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Rachel Mclauchlan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Durham W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Lily Crosthwaite Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Hannah Blake Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Eleanor Doyle Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Kaila Novak Tiền đạo |
15 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Michaela Foster Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Tatiana Saunders Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Grace Ayre Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Sarah Wilson Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Abby Holmes Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Ella Wilson Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Dee Bradley Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Brighton W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Maisie Symonds Tiền vệ |
18 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Nikita Parris Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Rebecca Raynor Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Sophie Baggaley Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Pauline Bremer Tiền đạo |
18 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Jorelyn Andrea Carabalí Martínez Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Durham W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Beth Hepple Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mollie Lambert Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Rylee Foster Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Carly Johns Tiền đạo |
15 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Becky Salicki Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Brighton W
Durham W
Brighton W
Durham W
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Brighton W
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Manchester United W Brighton W |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.87 3.0 0.93 |
|||
22/01/2025 |
Brighton W Arsenal W |
0 0 (0) (0) |
0.83 +1.5 0.87 |
0.82 3.0 0.80 |
|||
17/01/2025 |
Liverpool W Brighton W |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 2.75 0.77 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Brighton W Tottenham W |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.82 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Brighton W Bristol City W |
6 2 (3) (1) |
0.82 -1.75 0.97 |
- - - |
T
|
Durham W
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Durham W Southampton W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Chelsea W Durham W |
5 0 (1) (0) |
0.95 -5.0 0.85 |
- - - |
H
|
||
19/01/2025 |
Durham W Charlton W |
1 2 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.77 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Bristol City W Durham W |
5 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Sunderland W Durham W |
1 2 (1) (1) |
0.91 +0 0.83 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 17