0.95 -1 1/2 0.85
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
1.90 3.40 3.70
1.00 10 0.80
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.78 1.0 0.97
- - -
- - -
2.50 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Chelsea W Arsenal W
Chelsea W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Sonia Bompastor
4-2-3-1 Arsenal W
Huấn luyện viên: Renee Slegers
19
Johanna Rytting-Kaneryd
23
Maika Hamano
23
Maika Hamano
23
Maika Hamano
23
Maika Hamano
11
Guro Reiten
11
Guro Reiten
14
Nathalie Björn
14
Nathalie Björn
14
Nathalie Björn
33
Agnes Beever-Jones
12
Frida Leonhardsen Maanum
3
Carlotte Wubben-Moy
3
Carlotte Wubben-Moy
3
Carlotte Wubben-Moy
5
Laia Codina Panedas
5
Laia Codina Panedas
5
Laia Codina Panedas
5
Laia Codina Panedas
9
Bethany Mead
9
Bethany Mead
23
Alessia Russo
Chelsea W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Johanna Rytting-Kaneryd Tiền vệ |
21 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Agnes Beever-Jones Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Guro Reiten Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Nathalie Björn Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Maika Hamano Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Ashley Lawrence Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Niamh Charles Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Sjoeke Nüsken Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Zecira Musovic Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Maelys Mpomé Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Oriane Jean-François Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Arsenal W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Frida Leonhardsen Maanum Tiền vệ |
31 | 8 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Alessia Russo Tiền đạo |
31 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Bethany Mead Tiền vệ |
30 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Carlotte Wubben-Moy Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Laia Codina Panedas Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Rusul Rosa Kafaji Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Lia Wälti Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Katie McCabe Hậu vệ |
31 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Kyra Cooney-Cross Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Manuela Zinsberger Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
62 Katie Reid Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Chelsea W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Millie Bright Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Wieke Kaptein Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Lucy Bronze Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Catarina Cantanhede Melônio Macário Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Hannah Hampton Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Eve Perisset Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mayra Tatiana Ramírez Ramírez Tiền đạo |
20 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Alejandra Bernabe De Santiago Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Erin Cuthbert Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Arsenal W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Leah Williamson Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Laura Wienroither Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Caitlin Foord Tiền vệ |
31 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Emily Fox Hậu vệ |
26 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Kim Little Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Steph Catley Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Mariona Caldentey Oliver Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Daphne van Domselaar Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Chelsea W
Arsenal W
Siêu Cúp Nữ Anh
Arsenal W
1 : 2
(1-2)
Chelsea W
Cúp Liên Đoàn Nữ Anh
Arsenal W
0 : 0
(0-0)
Chelsea W
Siêu Cúp Nữ Anh
Chelsea W
3 : 1
(3-0)
Arsenal W
Siêu Cúp Nữ Anh
Arsenal W
4 : 1
(3-1)
Chelsea W
Siêu Cúp Nữ Anh
Chelsea W
2 : 0
(2-0)
Arsenal W
Chelsea W
Arsenal W
0% 20% 80%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Chelsea W
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Chelsea W Durham W |
5 0 (1) (0) |
0.95 -5.0 0.85 |
- - - |
H
|
||
19/01/2025 |
West Ham W Chelsea W |
0 5 (0) (3) |
0.92 +2.25 0.87 |
0.88 3.5 0.88 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Chelsea W Charlton W |
4 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/12/2024 |
Real Madrid W Chelsea W |
1 2 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.98 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Leicester W Chelsea W |
1 1 (1) (0) |
0.83 +2.5 0.88 |
0.90 3.5 0.90 |
B
|
X
|
Arsenal W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Brighton W Arsenal W |
0 4 (0) (0) |
0.83 +1.5 0.87 |
0.82 3.0 0.80 |
T
|
T
|
|
19/01/2025 |
Arsenal W Crystal Palace W |
5 0 (1) (0) |
0.85 -3.25 0.95 |
0.88 4.25 0.88 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Arsenal W Bayern Munich W |
3 2 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.79 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Liverpool W Arsenal W |
0 1 (0) (1) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.87 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Vålerenga W Arsenal W |
1 3 (0) (2) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10