VĐQG Nữ Đức - 09/02/2025 13:00
SVĐ: Dietmar-Hopp-Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hoffenheim W Bayern Munich W
Hoffenheim W 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Bayern Munich W
Huấn luyện viên:
7
Erëleta Memeti
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
18
Julia Hickelsberger-Füller
18
Julia Hickelsberger-Füller
21
Pernille Harder
17
Klara Bühl
17
Klara Bühl
17
Klara Bühl
17
Klara Bühl
9
Jovana Damnjanović
9
Jovana Damnjanović
10
Linda Dallmann
10
Linda Dallmann
10
Linda Dallmann
31
Georgia Stanway
Hoffenheim W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Erëleta Memeti Tiền vệ |
57 | 15 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Gia Corley Tiền vệ |
55 | 9 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Julia Hickelsberger-Füller Tiền đạo |
39 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Marta Cazalla Hậu vệ |
36 | 8 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Jana Feldkamp Tiền vệ |
52 | 5 | 9 | 3 | 1 | Tiền vệ |
9 Jill Janssens Hậu vệ |
35 | 4 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Selina Cerci Tiền đạo |
12 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Jamilla Rankin Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Laura Johanna Dick Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Lisa Doorn Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Vanessa Diehm Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bayern Munich W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Pernille Harder Tiền vệ |
37 | 13 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Georgia Stanway Tiền vệ |
46 | 11 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Jovana Damnjanović Tiền vệ |
43 | 11 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Linda Dallmann Tiền vệ |
45 | 8 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Klara Bühl Tiền vệ |
44 | 6 | 16 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Magdalena Eriksson Hậu vệ |
33 | 5 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Giulia Gwinn Hậu vệ |
47 | 4 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Glódís Perla Viggósdóttir Hậu vệ |
46 | 1 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
25 Sarah Zadrazil Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Tuva Hansen Hậu vệ |
46 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Ena Mahmutovic Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hoffenheim W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Sara Ritter Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Chiara Hahn Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Marie Steiner Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Lisann Kaut Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Martina Tufeković Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Dominika Grabowska Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Michelle Weiss Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Feli Delacauw Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Fabienne Dongus Tiền vệ |
47 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Bayern Munich W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Sydney Lohmann Tiền vệ |
40 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
44 Veronika Litzlfelder Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Julia Zigiotti Olme Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Samantha Kerr Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Linda Sembrant Hậu vệ |
30 | 3 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
33 Luzie Zähringer Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Lea Schüller Tiền đạo |
45 | 17 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Alara Şehitler Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Weronika Zawistowska Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Anna Wellmann Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Franziska Kett Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Carolin Simon Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Hoffenheim W
Bayern Munich W
VĐQG Nữ Đức
Bayern Munich W
5 : 1
(2-1)
Hoffenheim W
VĐQG Nữ Đức
Hoffenheim W
1 : 4
(1-1)
Bayern Munich W
VĐQG Nữ Đức
Bayern Munich W
1 : 0
(1-0)
Hoffenheim W
VĐQG Nữ Đức
Bayern Munich W
1 : 0
(1-0)
Hoffenheim W
Cúp Nữ Đức
Hoffenheim W
0 : 2
(0-0)
Bayern Munich W
Hoffenheim W
Bayern Munich W
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hoffenheim W
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Freiburg W Hoffenheim W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Carl Zeiss Jena W Hoffenheim W |
0 0 (0) (0) |
0.78 +1.5 0.94 |
0.92 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Hoffenheim W SGS Essen W |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.76 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Bochum W Hoffenheim W |
0 4 (0) (2) |
0.88 +2.25 0.82 |
- - - |
T
|
||
16/11/2024 |
Hoffenheim W Eintracht Frankfurt W |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1 0.85 |
0.75 3.0 0.83 |
H
|
X
|
Bayern Munich W
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
RB Leipzig W Bayern Munich W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/12/2024 |
Arsenal W Bayern Munich W |
3 2 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.79 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Bayern Munich W Turbine Potsdam W |
2 0 (1) (0) |
0.97 -4.25 0.82 |
0.85 4.5 0.90 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Bayern Munich W Juventus W |
4 0 (1) (0) |
0.97 -2.0 0.82 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
SGS Essen W Bayern Munich W |
0 2 (0) (1) |
0.88 +2 0.86 |
0.93 3.25 0.83 |
H
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 2
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 13
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 15