GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Đức - 09/02/2025 13:00

SVĐ: Dietmar-Hopp-Stadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Dietmar-Hopp-Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Hoffenheim W Bayern Munich W

Đội hình

Hoffenheim W 4-4-2

Huấn luyện viên:

Hoffenheim W VS Bayern Munich W

4-4-2 Bayern Munich W

Huấn luyện viên:

7

Erëleta Memeti

31

Jana Feldkamp

31

Jana Feldkamp

31

Jana Feldkamp

31

Jana Feldkamp

31

Jana Feldkamp

31

Jana Feldkamp

31

Jana Feldkamp

31

Jana Feldkamp

18

Julia Hickelsberger-Füller

18

Julia Hickelsberger-Füller

21

Pernille Harder

17

Klara Bühl

17

Klara Bühl

17

Klara Bühl

17

Klara Bühl

9

Jovana Damnjanović

9

Jovana Damnjanović

10

Linda Dallmann

10

Linda Dallmann

10

Linda Dallmann

31

Georgia Stanway

Đội hình xuất phát

Hoffenheim W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Erëleta Memeti Tiền vệ

57 15 8 2 0 Tiền vệ

10

Gia Corley Tiền vệ

55 9 5 3 0 Tiền vệ

18

Julia Hickelsberger-Füller Tiền đạo

39 8 3 1 0 Tiền đạo

15

Marta Cazalla Hậu vệ

36 8 1 3 0 Hậu vệ

31

Jana Feldkamp Tiền vệ

52 5 9 3 1 Tiền vệ

9

Jill Janssens Hậu vệ

35 4 2 4 0 Hậu vệ

29

Selina Cerci Tiền đạo

12 4 1 0 0 Tiền đạo

5

Jamilla Rankin Hậu vệ

12 0 1 0 0 Hậu vệ

21

Laura Johanna Dick Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

14

Lisa Doorn Hậu vệ

32 0 0 2 0 Hậu vệ

32

Vanessa Diehm Tiền vệ

40 0 0 1 0 Tiền vệ

Bayern Munich W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Pernille Harder Tiền vệ

37 13 5 3 0 Tiền vệ

31

Georgia Stanway Tiền vệ

46 11 6 9 0 Tiền vệ

9

Jovana Damnjanović Tiền vệ

43 11 3 5 0 Tiền vệ

10

Linda Dallmann Tiền vệ

45 8 5 2 0 Tiền vệ

17

Klara Bühl Tiền vệ

44 6 16 1 0 Tiền vệ

5

Magdalena Eriksson Hậu vệ

33 5 0 0 0 Hậu vệ

7

Giulia Gwinn Hậu vệ

47 4 3 2 0 Hậu vệ

4

Glódís Perla Viggósdóttir Hậu vệ

46 1 4 4 1 Hậu vệ

25

Sarah Zadrazil Tiền vệ

45 1 0 1 0 Tiền vệ

6

Tuva Hansen Hậu vệ

46 0 2 1 0 Hậu vệ

32

Ena Mahmutovic Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Hoffenheim W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Sara Ritter Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Chiara Hahn Tiền vệ

7 0 1 0 0 Tiền vệ

19

Marie Steiner Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Lisann Kaut Hậu vệ

34 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Martina Tufeković Thủ môn

53 0 0 1 0 Thủ môn

16

Dominika Grabowska Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

27

Michelle Weiss Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Feli Delacauw Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Fabienne Dongus Tiền vệ

47 3 2 7 0 Tiền vệ

Bayern Munich W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Sydney Lohmann Tiền vệ

40 3 3 5 0 Tiền vệ

44

Veronika Litzlfelder Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

16

Julia Zigiotti Olme Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Samantha Kerr Tiền vệ

42 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Linda Sembrant Hậu vệ

30 3 0 2 1 Hậu vệ

33

Luzie Zähringer Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Lea Schüller Tiền đạo

45 17 7 1 0 Tiền đạo

14

Alara Şehitler Tiền vệ

32 1 0 0 0 Tiền vệ

24

Weronika Zawistowska Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

41

Anna Wellmann Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

20

Franziska Kett Tiền đạo

21 0 0 2 0 Tiền đạo

30

Carolin Simon Hậu vệ

22 1 1 1 0 Hậu vệ

Hoffenheim W

Bayern Munich W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hoffenheim W: 0T - 0H - 5B) (Bayern Munich W: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/09/2024

VĐQG Nữ Đức

Bayern Munich W

5 : 1

(2-1)

Hoffenheim W

20/05/2024

VĐQG Nữ Đức

Hoffenheim W

1 : 4

(1-1)

Bayern Munich W

27/01/2024

VĐQG Nữ Đức

Bayern Munich W

1 : 0

(1-0)

Hoffenheim W

12/05/2023

VĐQG Nữ Đức

Bayern Munich W

1 : 0

(1-0)

Hoffenheim W

28/02/2023

Cúp Nữ Đức

Hoffenheim W

0 : 2

(0-0)

Bayern Munich W

Phong độ gần nhất

Hoffenheim W

Phong độ

Bayern Munich W

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.0
TB bàn thắng
2.0
0.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hoffenheim W

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

02/02/2025

Freiburg W

Hoffenheim W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Đức

26/01/2025

Carl Zeiss Jena W

Hoffenheim W

0 0

(0) (0)

0.78 +1.5 0.94

0.92 3.25 0.85

B
X

VĐQG Nữ Đức

15/12/2024

Hoffenheim W

SGS Essen W

1 0

(1) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.76 2.75 0.86

T
X

Cúp Nữ Đức

22/11/2024

Bochum W

Hoffenheim W

0 4

(0) (2)

0.88 +2.25 0.82

- - -

T

VĐQG Nữ Đức

16/11/2024

Hoffenheim W

Eintracht Frankfurt W

0 1

(0) (0)

0.87 +1 0.85

0.75 3.0 0.83

H
X

Bayern Munich W

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

02/02/2025

RB Leipzig W

Bayern Munich W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

C1 Châu Âu (Nữ)

18/12/2024

Arsenal W

Bayern Munich W

3 2

(1) (1)

0.85 -0.75 0.95

0.79 2.75 0.84

B
T

VĐQG Nữ Đức

15/12/2024

Bayern Munich W

Turbine Potsdam W

2 0

(1) (0)

0.97 -4.25 0.82

0.85 4.5 0.90

B
X

C1 Châu Âu (Nữ)

12/12/2024

Bayern Munich W

Juventus W

4 0

(1) (0)

0.97 -2.0 0.82

0.87 3.5 0.83

T
T

VĐQG Nữ Đức

07/12/2024

SGS Essen W

Bayern Munich W

0 2

(0) (1)

0.88 +2 0.86

0.93 3.25 0.83

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

0 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 2

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 5

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 13

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 6

0 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất