VĐQG Nữ Đức - 07/12/2024 13:00
SVĐ: Stadion an der Lindenstraße
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.88 2 0.86
0.93 3.25 0.83
- - -
- - -
15.00 6.25 1.16
0.88 9 0.92
- - -
- - -
0.82 1 0.97
0.82 1.25 0.89
- - -
- - -
15.00 2.87 1.44
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kassandra Potsi
9’ -
Đang cập nhật
Ramona Maier
22’ -
30’
Alara Şehitler
Pernille Harder
-
Paulina Platner
Paula Flach
46’ -
Đang cập nhật
Markus Högner
61’ -
63’
Alara Şehitler
Linda Dallmann
-
68’
Đang cập nhật
Julia Zigiotti Olme
-
75’
Lea Schüller
Jovana Damnjanović
-
81’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
84’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Laureta Elmazi
Maike Berentzen
86’ -
Kassandra Potsi
Leonie Köpp
87’ -
90’
Đang cập nhật
Georgia Stanway
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
4
35%
65%
9
2
12
13
268
502
9
17
2
10
1
3
SGS Essen W Bayern Munich W
SGS Essen W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Markus Högner
4-2-3-1 Bayern Munich W
Huấn luyện viên: Alexander Straus
9
Ramona Maier
18
Lena Ostermeier
18
Lena Ostermeier
18
Lena Ostermeier
18
Lena Ostermeier
11
Laureta Elmazi
11
Laureta Elmazi
19
Beke Sterner
19
Beke Sterner
19
Beke Sterner
10
Natasha Kowalski
11
Lea Schüller
7
Giulia Gwinn
7
Giulia Gwinn
7
Giulia Gwinn
7
Giulia Gwinn
31
Georgia Stanway
31
Georgia Stanway
17
Klara Bühl
17
Klara Bühl
17
Klara Bühl
21
Pernille Harder
SGS Essen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ramona Maier Tiền vệ |
56 | 15 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Natasha Kowalski Tiền vệ |
58 | 14 | 12 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Laureta Elmazi Tiền vệ |
54 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Beke Sterner Hậu vệ |
57 | 5 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Lena Ostermeier Hậu vệ |
51 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Laura Pucks Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Jacqueline Meissner Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
25 Paulina Platner Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Kassandra Potsi Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Sophia Winkler Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
8 Vanessa Fürst Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bayern Munich W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lea Schüller Tiền đạo |
41 | 17 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Pernille Harder Tiền vệ |
33 | 13 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Georgia Stanway Tiền vệ |
42 | 11 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
17 Klara Bühl Tiền vệ |
40 | 6 | 16 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Giulia Gwinn Hậu vệ |
43 | 4 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Glódís Perla Viggósdóttir Hậu vệ |
42 | 1 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
30 Carolin Simon Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Alara Şehitler Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Tuva Hansen Hậu vệ |
42 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Ena Mahmutovic Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Julia Zigiotti Olme Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SGS Essen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Maike Berentzen Tiền đạo |
39 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Annika Enderle Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Anja Pfluger Tiền vệ |
55 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Paula Flach Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Julie Terlinden Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Lilli Purtscheller Tiền vệ |
36 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Leonie Köpp Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Aline Allmann Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jette Ter Horst Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bayern Munich W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Ana Guzman Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Sydney Lohmann Tiền vệ |
36 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Jovana Damnjanović Tiền đạo |
39 | 11 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Linda Dallmann Tiền vệ |
42 | 8 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Linda Sembrant Hậu vệ |
26 | 3 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Magdalena Eriksson Hậu vệ |
29 | 5 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Sarah Zadrazil Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Samantha Kerr Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Anna Wellmann Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
SGS Essen W
Bayern Munich W
VĐQG Nữ Đức
Bayern Munich W
2 : 0
(0-0)
SGS Essen W
VĐQG Nữ Đức
SGS Essen W
0 : 2
(0-2)
Bayern Munich W
VĐQG Nữ Đức
SGS Essen W
1 : 2
(0-2)
Bayern Munich W
VĐQG Nữ Đức
Bayern Munich W
2 : 0
(1-0)
SGS Essen W
VĐQG Nữ Đức
Bayern Munich W
4 : 0
(3-0)
SGS Essen W
SGS Essen W
Bayern Munich W
80% 20% 0%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
SGS Essen W
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Borussia M'gladbach W SGS Essen W |
2 0 (0) (0) |
0.92 +1.75 0.79 |
- - - |
B
|
||
15/11/2024 |
Freiburg W SGS Essen W |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.76 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
SGS Essen W RB Leipzig W |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.5 0.90 |
0.90 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Werder Bremen W SGS Essen W |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
SGS Essen W Wolfsburg W |
0 2 (0) (1) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.85 3.25 0.91 |
B
|
X
|
Bayern Munich W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Freiburg W Bayern Munich W |
1 2 (0) (1) |
0.84 +2 0.88 |
0.80 3.25 0.81 |
B
|
X
|
|
21/11/2024 |
Vålerenga W Bayern Munich W |
1 1 (0) (0) |
0.97 +1.75 0.82 |
0.78 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Bayern Munich W Carl Zeiss Jena W |
5 0 (2) (0) |
0.88 -3.5 0.85 |
0.89 4.25 0.91 |
T
|
T
|
|
12/11/2024 |
Bayern Munich W Vålerenga W |
3 0 (2) (0) |
0.85 -2.5 0.95 |
0.86 3.75 0.92 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Freiburg W Bayern Munich W |
2 2 (2) (0) |
0.85 +2.5 0.95 |
0.82 3.75 0.79 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 3
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 7