C1 Châu Âu (Nữ) - 12/12/2024 17:45
SVĐ: FC Bayern Campus Platz 1
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 0.82
0.87 3.5 0.83
- - -
- - -
1.22 6.00 12.00
0.87 9.75 0.79
- - -
- - -
0.87 -1 1/4 0.92
0.99 1.5 0.83
- - -
- - -
1.57 2.87 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jovana Damnjanović
22’ -
Klara Bühl
Pernille Harder
53’ -
Linda Dallmann
Sydney Lohmann
58’ -
64’
Barbara Bonansea
Chiara Beccari
-
Carolin Simon
Tuva Hansen
68’ -
Glódís Perla Viggósdóttir
Klara Bühl
73’ -
74’
Martina Lenzini
Eva Schatzer
-
75’
Arianna Caruso
Lindsey Thomas
-
80’
Amalie Jørgensen Vangsgaard
Alisha Lehmann
-
Lea Schüller
Alara Şehitler
82’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
72%
28%
1
4
11
6
779
302
18
7
7
1
3
0
Bayern Munich W Juventus W
Bayern Munich W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Alexander Straus
4-2-3-1 Juventus W
Huấn luyện viên: Massimiliano Canzi
21
Pernille Harder
17
Klara Bühl
17
Klara Bühl
17
Klara Bühl
17
Klara Bühl
9
Jovana Damnjanović
9
Jovana Damnjanović
10
Linda Dallmann
10
Linda Dallmann
10
Linda Dallmann
31
Georgia Stanway
21
Arianna Caruso
71
Martina Lenzini
71
Martina Lenzini
71
Martina Lenzini
71
Martina Lenzini
71
Martina Lenzini
14
Amalie Jørgensen Vangsgaard
14
Amalie Jørgensen Vangsgaard
14
Amalie Jørgensen Vangsgaard
14
Amalie Jørgensen Vangsgaard
11
Barbara Bonansea
Bayern Munich W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Pernille Harder Tiền vệ |
34 | 13 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Georgia Stanway Tiền vệ |
43 | 11 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Jovana Damnjanović Tiền đạo |
40 | 11 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Linda Dallmann Tiền vệ |
43 | 8 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Klara Bühl Tiền vệ |
41 | 6 | 16 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Magdalena Eriksson Hậu vệ |
30 | 5 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Giulia Gwinn Hậu vệ |
44 | 4 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Glódís Perla Viggósdóttir Hậu vệ |
43 | 1 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
30 Carolin Simon Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Sarah Zadrazil Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Ena Mahmutovic Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Juventus W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Arianna Caruso Tiền vệ |
45 | 11 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Barbara Bonansea Tiền vệ |
39 | 4 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
27 Paulina Käte Krumbiegel Tiền vệ |
16 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Lisa Boattin Hậu vệ |
37 | 2 | 7 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Amalie Jørgensen Vangsgaard Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Martina Lenzini Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Valentina Bergamaschi Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Hanna Bennison Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Emma Kullberg Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Pauline Peyraud Magnin Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
25 Viola Calligaris Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bayern Munich W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Weronika Zawistowska Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Anna Wellmann Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Alara Şehitler Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Samantha Kerr Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Lea Schüller Tiền đạo |
42 | 17 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Luzie Zähringer Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Linda Sembrant Hậu vệ |
27 | 3 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
40 Greta Hünten Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Julia Zigiotti Olme Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Franziska Kett Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Sydney Lohmann Tiền vệ |
37 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Tuva Hansen Hậu vệ |
43 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Juventus W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Lindsey Thomas Tiền đạo |
45 | 8 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Eva Schatzer Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Asia Bragonzi Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Martina Rosucci Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Lysianne Proulx Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Azzurra Gallo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Martina Cocino Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Chiara Beccari Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Sofia Cantore Tiền đạo |
42 | 9 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Alessia Capelletti Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Alisha Lehmann Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Eleonora Ferraresi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bayern Munich W
Juventus W
C1 Châu Âu (Nữ)
Juventus W
0 : 2
(0-1)
Bayern Munich W
Bayern Munich W
Juventus W
0% 20% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bayern Munich W
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
SGS Essen W Bayern Munich W |
0 2 (0) (1) |
0.88 +2 0.86 |
0.93 3.25 0.83 |
H
|
X
|
|
24/11/2024 |
Freiburg W Bayern Munich W |
1 2 (0) (1) |
0.84 +2 0.88 |
0.80 3.25 0.81 |
B
|
X
|
|
21/11/2024 |
Vålerenga W Bayern Munich W |
1 1 (0) (0) |
0.97 +1.75 0.82 |
0.78 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Bayern Munich W Carl Zeiss Jena W |
5 0 (2) (0) |
0.88 -3.5 0.85 |
0.89 4.25 0.91 |
T
|
T
|
|
12/11/2024 |
Bayern Munich W Vålerenga W |
3 0 (2) (0) |
0.85 -2.5 0.95 |
0.86 3.75 0.92 |
T
|
X
|
Juventus W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Juventus W Lazio W |
3 2 (0) (0) |
0.82 -2.0 0.97 |
0.86 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Como Juventus W |
1 4 (1) (3) |
0.89 +1.75 0.86 |
0.92 3.25 0.88 |
T
|
T
|
|
21/11/2024 |
Arsenal W Juventus W |
1 0 (0) (0) |
1.00 -2.25 0.80 |
0.91 3.75 0.89 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Juventus W Sassuolo W |
2 2 (1) (1) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.80 3.5 0.77 |
B
|
T
|
|
12/11/2024 |
Juventus W Arsenal W |
0 4 (0) (1) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.83 2.75 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 9
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 16