Cúp Nữ Đức - 12/02/2025 17:30
SVĐ: Städtisches Stadion an der Grünwalder Straße
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Bayern Munich W Eintracht Frankfurt W
Bayern Munich W 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Eintracht Frankfurt W
Huấn luyện viên:
21
Pernille Harder
17
Klara Bühl
17
Klara Bühl
17
Klara Bühl
17
Klara Bühl
9
Jovana Damnjanović
9
Jovana Damnjanović
10
Linda Dallmann
10
Linda Dallmann
10
Linda Dallmann
31
Georgia Stanway
10
Laura Freigang
8
Lisanne Gräwe
8
Lisanne Gräwe
8
Lisanne Gräwe
8
Lisanne Gräwe
23
Sara Doorsoun-Khajeh
23
Sara Doorsoun-Khajeh
23
Sara Doorsoun-Khajeh
19
Nicole Anyomi
7
Lara Prašnikar
7
Lara Prašnikar
Bayern Munich W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Pernille Harder Tiền vệ |
37 | 13 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Georgia Stanway Tiền vệ |
46 | 11 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Jovana Damnjanović Tiền vệ |
43 | 11 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Linda Dallmann Tiền vệ |
45 | 8 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Klara Bühl Tiền vệ |
44 | 6 | 16 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Magdalena Eriksson Hậu vệ |
33 | 5 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Giulia Gwinn Hậu vệ |
47 | 4 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Glódís Perla Viggósdóttir Hậu vệ |
46 | 1 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
25 Sarah Zadrazil Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Tuva Hansen Hậu vệ |
46 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Ena Mahmutovic Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Eintracht Frankfurt W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Laura Freigang Tiền vệ |
45 | 24 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Nicole Anyomi Tiền đạo |
44 | 16 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Lara Prašnikar Tiền đạo |
45 | 6 | 12 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Sara Doorsoun-Khajeh Hậu vệ |
44 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Lisanne Gräwe Tiền vệ |
47 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Pia-Sophie Wolter Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Elisa Senss Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Tanja Pawollek Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Nina Lührßen Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Stina Johannes Thủ môn |
47 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Sophia Kleinherne Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Bayern Munich W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Anna Wellmann Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Franziska Kett Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Carolin Simon Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Sydney Lohmann Tiền vệ |
40 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
44 Veronika Litzlfelder Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Julia Zigiotti Olme Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Samantha Kerr Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Linda Sembrant Hậu vệ |
30 | 3 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
33 Luzie Zähringer Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Lea Schüller Tiền đạo |
45 | 17 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Alara Şehitler Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Weronika Zawistowska Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Eintracht Frankfurt W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Tomke Schneider Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Carlotta Wamser Tiền đạo |
30 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Remina Chiba Tiền đạo |
27 | 8 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Nadine Riesen Hậu vệ |
45 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Anna Aehling Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Pernille Sanvig Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Sophie Nachtigall Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Lea Paulick Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Jella Veit Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bayern Munich W
Eintracht Frankfurt W
VĐQG Nữ Đức
Bayern Munich W
1 : 1
(1-0)
Eintracht Frankfurt W
Cúp Nữ Đức
Bayern Munich W
1 : 1
(1-1)
Eintracht Frankfurt W
VĐQG Nữ Đức
Eintracht Frankfurt W
1 : 2
(0-1)
Bayern Munich W
VĐQG Nữ Đức
Bayern Munich W
0 : 0
(0-0)
Eintracht Frankfurt W
VĐQG Nữ Đức
Bayern Munich W
2 : 1
(1-0)
Eintracht Frankfurt W
Bayern Munich W
Eintracht Frankfurt W
20% 40% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Bayern Munich W
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Hoffenheim W Bayern Munich W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
RB Leipzig W Bayern Munich W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/12/2024 |
Arsenal W Bayern Munich W |
3 2 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.79 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Bayern Munich W Turbine Potsdam W |
2 0 (1) (0) |
0.97 -4.25 0.82 |
0.85 4.5 0.90 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Bayern Munich W Juventus W |
4 0 (1) (0) |
0.97 -2.0 0.82 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
Eintracht Frankfurt W
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Eintracht Frankfurt W Turbine Potsdam W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Eintracht Frankfurt W Bayer Leverkusen W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/12/2024 |
Carl Zeiss Jena W Eintracht Frankfurt W |
0 3 (0) (0) |
0.95 +2.75 0.85 |
0.87 3.5 0.82 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Eintracht Frankfurt W RB Leipzig W |
3 0 (1) (0) |
0.91 +0.25 0.81 |
0.80 3.5 0.89 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Union Berlin W Eintracht Frankfurt W |
0 2 (0) (0) |
0.85 +2.0 0.95 |
- - - |
H
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 2
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7