GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Nữ Đức - 12/02/2025 17:30

SVĐ: Städtisches Stadion an der Grünwalder Straße

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 12/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Städtisches Stadion an der Grünwalder Straße

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Bayern Munich W Eintracht Frankfurt W

Đội hình

Bayern Munich W 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Bayern Munich W VS Eintracht Frankfurt W

4-2-3-1 Eintracht Frankfurt W

Huấn luyện viên:

21

Pernille Harder

17

Klara Bühl

17

Klara Bühl

17

Klara Bühl

17

Klara Bühl

9

Jovana Damnjanović

9

Jovana Damnjanović

10

Linda Dallmann

10

Linda Dallmann

10

Linda Dallmann

31

Georgia Stanway

10

Laura Freigang

8

Lisanne Gräwe

8

Lisanne Gräwe

8

Lisanne Gräwe

8

Lisanne Gräwe

23

Sara Doorsoun-Khajeh

23

Sara Doorsoun-Khajeh

23

Sara Doorsoun-Khajeh

19

Nicole Anyomi

7

Lara Prašnikar

7

Lara Prašnikar

Đội hình xuất phát

Bayern Munich W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Pernille Harder Tiền vệ

37 13 5 3 0 Tiền vệ

31

Georgia Stanway Tiền vệ

46 11 6 9 0 Tiền vệ

9

Jovana Damnjanović Tiền vệ

43 11 3 5 0 Tiền vệ

10

Linda Dallmann Tiền vệ

45 8 5 2 0 Tiền vệ

17

Klara Bühl Tiền vệ

44 6 16 1 0 Tiền vệ

5

Magdalena Eriksson Hậu vệ

33 5 0 0 0 Hậu vệ

7

Giulia Gwinn Hậu vệ

47 4 3 2 0 Hậu vệ

4

Glódís Perla Viggósdóttir Hậu vệ

46 1 4 4 1 Hậu vệ

25

Sarah Zadrazil Tiền vệ

45 1 0 1 0 Tiền vệ

6

Tuva Hansen Hậu vệ

46 0 2 1 0 Hậu vệ

32

Ena Mahmutovic Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

Eintracht Frankfurt W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Laura Freigang Tiền vệ

45 24 8 4 0 Tiền vệ

19

Nicole Anyomi Tiền đạo

44 16 7 1 0 Tiền đạo

7

Lara Prašnikar Tiền đạo

45 6 12 1 0 Tiền đạo

23

Sara Doorsoun-Khajeh Hậu vệ

44 4 0 4 0 Hậu vệ

8

Lisanne Gräwe Tiền vệ

47 3 1 3 0 Tiền vệ

17

Pia-Sophie Wolter Hậu vệ

47 1 1 2 0 Hậu vệ

6

Elisa Senss Tiền vệ

15 1 0 3 0 Tiền vệ

31

Tanja Pawollek Tiền vệ

26 1 0 2 0 Tiền vệ

11

Nina Lührßen Hậu vệ

15 0 1 2 0 Hậu vệ

1

Stina Johannes Thủ môn

47 1 0 2 0 Thủ môn

4

Sophia Kleinherne Hậu vệ

44 0 0 6 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Bayern Munich W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Anna Wellmann Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

20

Franziska Kett Tiền đạo

21 0 0 2 0 Tiền đạo

30

Carolin Simon Hậu vệ

22 1 1 1 0 Hậu vệ

12

Sydney Lohmann Tiền vệ

40 3 3 5 0 Tiền vệ

44

Veronika Litzlfelder Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

16

Julia Zigiotti Olme Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Samantha Kerr Tiền vệ

42 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Linda Sembrant Hậu vệ

30 3 0 2 1 Hậu vệ

33

Luzie Zähringer Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Lea Schüller Tiền đạo

45 17 7 1 0 Tiền đạo

14

Alara Şehitler Tiền vệ

32 1 0 0 0 Tiền vệ

24

Weronika Zawistowska Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

Eintracht Frankfurt W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Tomke Schneider Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Carlotta Wamser Tiền đạo

30 1 2 2 0 Tiền đạo

15

Remina Chiba Tiền đạo

27 8 2 1 0 Tiền đạo

22

Nadine Riesen Hậu vệ

45 0 3 2 0 Hậu vệ

24

Anna Aehling Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Pernille Sanvig Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Sophie Nachtigall Tiền vệ

28 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Lea Paulick Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

25

Jella Veit Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

Bayern Munich W

Eintracht Frankfurt W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bayern Munich W: 3T - 2H - 0B) (Eintracht Frankfurt W: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/11/2024

VĐQG Nữ Đức

Bayern Munich W

1 : 1

(1-0)

Eintracht Frankfurt W

31/03/2024

Cúp Nữ Đức

Bayern Munich W

1 : 1

(1-1)

Eintracht Frankfurt W

09/03/2024

VĐQG Nữ Đức

Eintracht Frankfurt W

1 : 2

(0-1)

Bayern Munich W

14/10/2023

VĐQG Nữ Đức

Bayern Munich W

0 : 0

(0-0)

Eintracht Frankfurt W

11/02/2023

VĐQG Nữ Đức

Bayern Munich W

2 : 1

(1-0)

Eintracht Frankfurt W

Phong độ gần nhất

Bayern Munich W

Phong độ

Eintracht Frankfurt W

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.6
TB bàn thắng
1.6
0.6
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bayern Munich W

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

09/02/2025

Hoffenheim W

Bayern Munich W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Đức

02/02/2025

RB Leipzig W

Bayern Munich W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

C1 Châu Âu (Nữ)

18/12/2024

Arsenal W

Bayern Munich W

3 2

(1) (1)

0.85 -0.75 0.95

0.79 2.75 0.84

B
T

VĐQG Nữ Đức

15/12/2024

Bayern Munich W

Turbine Potsdam W

2 0

(1) (0)

0.97 -4.25 0.82

0.85 4.5 0.90

B
X

C1 Châu Âu (Nữ)

12/12/2024

Bayern Munich W

Juventus W

4 0

(1) (0)

0.97 -2.0 0.82

0.87 3.5 0.83

T
T

Eintracht Frankfurt W

40% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

09/02/2025

Eintracht Frankfurt W

Turbine Potsdam W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Đức

31/01/2025

Eintracht Frankfurt W

Bayer Leverkusen W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Đức

13/12/2024

Carl Zeiss Jena W

Eintracht Frankfurt W

0 3

(0) (0)

0.95 +2.75 0.85

0.87 3.5 0.82

T
X

VĐQG Nữ Đức

09/12/2024

Eintracht Frankfurt W

RB Leipzig W

3 0

(1) (0)

0.91 +0.25 0.81

0.80 3.5 0.89

T
X

Cúp Nữ Đức

22/11/2024

Union Berlin W

Eintracht Frankfurt W

0 2

(0) (0)

0.85 +2.0 0.95

- - -

H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 2

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 5

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất