VĐQG Nữ Đức - 10/11/2024 13:00
SVĐ: Ulrich-Haberland-Stadion
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.84 1/4 0.88
0.77 3.0 0.81
- - -
- - -
1.11 8.00 19.00
0.85 10 0.95
- - -
- - -
-0.98 -1 0.77
0.88 1.25 0.90
- - -
- - -
1.44 2.87 15.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Loreen Bender
Kristin Kögel
4’ -
Loreen Bender
Cornelia Kramer
13’ -
34’
Flavia Lüscher
Marike-Aurora Dommasch
-
37’
Đang cập nhật
Jennifer Cramer
-
46’
Kim Schneider
Noa Selimhodzic
-
Đang cập nhật
Caroline Kehrer
51’ -
53’
Đang cập nhật
Lina Vianden
-
59’
Valentina Limani
Delice Boboy
-
Janou Levels
Lilla Turányi
63’ -
Selina Ostermeier
Emilie Bragstad
68’ -
77’
Irena Kuznezov
Kornelia Grosicka
-
Janou Levels
Juliette Vidal
81’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
2
70%
30%
1
3
12
10
612
260
19
5
6
1
2
0
Bayer Leverkusen W Turbine Potsdam W
Bayer Leverkusen W 4-4-2
Huấn luyện viên: Roberto Pätzold
4-4-2 Turbine Potsdam W
Huấn luyện viên: Kurt Russ
11
Kristin Kögel
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
9
Caroline Kehrer
9
Caroline Kehrer
8
Kim Schneider
30
Vanessa Fischer
30
Vanessa Fischer
30
Vanessa Fischer
30
Vanessa Fischer
30
Vanessa Fischer
4
Irena Kuznezov
4
Irena Kuznezov
4
Irena Kuznezov
6
Mia Schmid
6
Mia Schmid
Bayer Leverkusen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kristin Kögel Tiền vệ |
50 | 11 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Cornelia Kramer Tiền đạo |
7 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Caroline Kehrer Tiền đạo |
7 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Janou Levels Hậu vệ |
23 | 2 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
19 Loreen Bender Tiền vệ |
16 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Lilla Turányi Hậu vệ |
48 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
6 Katharina Piljić Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Selina Ostermeier Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Sofie Zdebel Tiền vệ |
46 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Friederike Abt Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Menglu Shen Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Turbine Potsdam W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Kim Schneider Tiền đạo |
19 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Maya Ruby Hahn Tiền vệ |
45 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Mia Schmid Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Irena Kuznezov Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Jennifer Cramer Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 13 | 2 | Hậu vệ |
30 Vanessa Fischer Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
27 Flavia Lüscher Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Lina Vianden Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Sara Ito Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Caroline Krawczyk Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Valentina Limani Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bayer Leverkusen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Julia Mickenhagen Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
20 Estrella Gonzales Tiền đạo |
27 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Karólína Lea Vilhjálmsdóttir Tiền vệ |
30 | 5 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Ida Daedelow Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Delice Boboy Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Emilie Bragstad Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
56 Juliette Vidal Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Julie Aune Jorde Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Charlotte Voll Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Turbine Potsdam W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Laura Lindner Tiền đạo |
31 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Marike-Aurora Dommasch Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Alisa Grincenco Tiền vệ |
55 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
50 Noa Selimhodzic Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
29 Lesley Lergenmüller Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Suya Haering Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Kornelia Grosicka Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Bayer Leverkusen W
Turbine Potsdam W
VĐQG Nữ Đức
Turbine Potsdam W
1 : 5
(1-4)
Bayer Leverkusen W
VĐQG Nữ Đức
Bayer Leverkusen W
3 : 0
(1-0)
Turbine Potsdam W
Cúp Nữ Đức
Bayer Leverkusen W
1 : 1
(0-0)
Turbine Potsdam W
VĐQG Nữ Đức
Turbine Potsdam W
4 : 2
(0-1)
Bayer Leverkusen W
VĐQG Nữ Đức
Bayer Leverkusen W
2 : 0
(0-0)
Turbine Potsdam W
Bayer Leverkusen W
Turbine Potsdam W
20% 20% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Bayer Leverkusen W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
Köln W Bayer Leverkusen W |
1 2 (1) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Bayer Leverkusen W Bayern Munich W |
2 3 (1) (0) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.92 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Werder Bremen W Bayer Leverkusen W |
1 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
07/10/2024 |
Bayer Leverkusen W Carl Zeiss Jena W |
1 0 (0) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.87 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
27/09/2024 |
Bayer Leverkusen W Hoffenheim W |
2 1 (2) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Turbine Potsdam W
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Turbine Potsdam W Carl Zeiss Jena W |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.87 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Hoffenheim W Turbine Potsdam W |
6 0 (3) (0) |
0.88 -2.75 0.86 |
0.88 3.5 0.92 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
Turbine Potsdam W SGS Essen W |
0 3 (0) (2) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.85 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Freiburg W Turbine Potsdam W |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Turbine Potsdam W RB Leipzig W |
0 3 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.81 2.75 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
13 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 17