VĐQG Nữ Đức - 07/12/2024 11:00
SVĐ: Karl-Liebknecht-Stadion
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1 0.80
0.89 2.75 0.73
- - -
- - -
5.75 4.00 1.48
0.85 10 0.95
- - -
- - -
0.75 1/2 -0.95
0.73 1.0 -0.97
- - -
- - -
6.00 2.30 2.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mia Schmid
11’ -
Đang cập nhật
Emilie Bernhardt
30’ -
Lina Vianden
Marike-Aurora Dommasch
32’ -
Đang cập nhật
Maya Ruby Hahn
45’ -
Mia Schmid
Flavia Lüscher
46’ -
60’
Taylor Ziemer
Alena Bienz
-
65’
Anna Gerhardt
Martyna Wiankowska
-
Irena Kuznezov
Alisa Grincenco
78’ -
Maya Ruby Hahn
Kim Schneider
79’ -
81’
Đang cập nhật
Laura Feiersinger
-
Đang cập nhật
Jennifer Cramer
86’ -
87’
Đang cập nhật
Dóra Zeller
-
89’
Vanessa Leimenstoll
Nicole Billa
-
90’
Dóra Zeller
Laura Vogt
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
11
36%
64%
8
0
20
11
257
439
4
24
0
9
0
1
Turbine Potsdam W Köln W
Turbine Potsdam W 5-3-2
Huấn luyện viên: Kurt Russ
5-3-2 Köln W
Huấn luyện viên: Jacqueline Dünker
20
Bianca Schmidt
31
Emilie Bernhardt
31
Emilie Bernhardt
31
Emilie Bernhardt
31
Emilie Bernhardt
31
Emilie Bernhardt
6
Mia Schmid
6
Mia Schmid
6
Mia Schmid
4
Irena Kuznezov
4
Irena Kuznezov
19
Dóra Zeller
29
Vanessa Leimenstoll
29
Vanessa Leimenstoll
29
Vanessa Leimenstoll
29
Vanessa Leimenstoll
28
Janina Hechler
28
Janina Hechler
28
Janina Hechler
28
Janina Hechler
28
Janina Hechler
28
Janina Hechler
Turbine Potsdam W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Bianca Schmidt Tiền vệ |
21 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Maya Ruby Hahn Tiền vệ |
48 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Irena Kuznezov Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Mia Schmid Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Jennifer Cramer Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 13 | 2 | Hậu vệ |
31 Emilie Bernhardt Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
50 Noa Selimhodzic Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Vanessa Fischer Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
5 Lina Vianden Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Sara Ito Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Valentina Limani Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Köln W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Dóra Zeller Tiền vệ |
32 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Adriana Achcińska Tiền vệ |
29 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Anna Gerhardt Hậu vệ |
31 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Janina Hechler Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Vanessa Leimenstoll Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Laura Feiersinger Tiền vệ |
10 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Paula Hoppe Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Laura Donhauser Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Lotta Cordes Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Taylor Ziemer Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Alena Bienz Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Turbine Potsdam W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ena Taslidža Tiền đạo |
27 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Kornelia Grosicka Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Caroline Krawczyk Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Marike-Aurora Dommasch Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Flavia Lüscher Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Kim Schneider Tiền vệ |
22 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Alisa Grincenco Tiền vệ |
58 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Luca Scheel Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Lesley Lergenmüller Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Köln W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Laura Vogt Tiền vệ |
44 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
17 Nicole Billa Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Carlotta Imping Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Martyna Wiankowska Tiền vệ |
27 | 5 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
16 Lilith Schmidt Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Julia Schiffarth Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Josefine Osigus Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Amelie Bohnen Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Turbine Potsdam W
Köln W
VĐQG Nữ Đức
Turbine Potsdam W
0 : 0
(0-0)
Köln W
Cúp Nữ Đức
Turbine Potsdam W
1 : 2
(0-0)
Köln W
VĐQG Nữ Đức
Köln W
4 : 2
(1-2)
Turbine Potsdam W
VĐQG Nữ Đức
Turbine Potsdam W
2 : 0
(2-0)
Köln W
VĐQG Nữ Đức
Köln W
1 : 3
(1-0)
Turbine Potsdam W
Turbine Potsdam W
Köln W
80% 20% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Turbine Potsdam W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Bayer Leverkusen W Turbine Potsdam W |
1 0 (0) (0) |
0.82 -2.25 0.97 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Wolfsburg W Turbine Potsdam W |
3 1 (2) (0) |
0.90 -4.25 0.84 |
0.86 5.0 0.92 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Bayer Leverkusen W Turbine Potsdam W |
3 0 (2) (0) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.77 3.0 0.81 |
B
|
H
|
|
02/11/2024 |
Turbine Potsdam W Carl Zeiss Jena W |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.87 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Hoffenheim W Turbine Potsdam W |
6 0 (3) (0) |
0.88 -2.75 0.86 |
0.88 3.5 0.92 |
B
|
T
|
Köln W
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 |
Köln W Werder Bremen W |
1 4 (0) (1) |
0.86 +0.25 0.88 |
0.82 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Eintracht Frankfurt W Köln W |
8 0 (3) (0) |
0.97 -2.0 0.82 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Köln W Bayer Leverkusen W |
1 2 (1) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Carl Zeiss Jena W Köln W |
2 2 (0) (2) |
1.02 +0.5 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Köln W Hoffenheim W |
0 3 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
- - - |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
13 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
16 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 23