VĐQG Nữ Đức - 16/11/2024 13:00
SVĐ: AOK Stadion
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -5 3/4 0.84
0.86 5.0 0.92
- - -
- - -
1.02 17.00 51.00
0.85 11 0.95
- - -
- - -
0.77 -2 1/4 -0.98
0.76 2.0 0.95
- - -
- - -
1.12 6.00 34.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Lena Lattwein
27’ -
Đang cập nhật
Lynn Wilms
33’ -
Kathrin Hendrich
Sveindís Jane Jónsdóttir
46’ -
58’
Đang cập nhật
Irena Kuznezov
-
Vivien Endemann
Tabea Wassmuth
60’ -
Alexandra Popp
Rebecka Blomqvist
61’ -
69’
Irena Kuznezov
Marike-Aurora Dommasch
-
70’
Đang cập nhật
Lina Vianden
-
79’
Maya Ruby Hahn
Laura Lindner
-
Tabea Wassmuth
Lineth Beerensteyn
88’ -
Lena Lattwein
Janina Minge
89’ -
90’
Đang cập nhật
Marike-Aurora Dommasch
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
1
72%
28%
2
9
7
15
574
227
24
5
13
3
3
3
Wolfsburg W Turbine Potsdam W
Wolfsburg W 3-4-3
Huấn luyện viên: Tommy Stroot
3-4-3 Turbine Potsdam W
Huấn luyện viên: Kurt Russ
11
Alexandra Popp
8
Lena Lattwein
8
Lena Lattwein
8
Lena Lattwein
9
Lineth Beerensteyn
9
Lineth Beerensteyn
9
Lineth Beerensteyn
9
Lineth Beerensteyn
8
Lena Lattwein
8
Lena Lattwein
8
Lena Lattwein
16
Maya Ruby Hahn
31
Emilie Bernhardt
31
Emilie Bernhardt
31
Emilie Bernhardt
31
Emilie Bernhardt
31
Emilie Bernhardt
4
Irena Kuznezov
4
Irena Kuznezov
4
Irena Kuznezov
19
Alisa Grincenco
19
Alisa Grincenco
Wolfsburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alexandra Popp Tiền đạo |
35 | 12 | 12 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Vivien Endemann Tiền vệ |
37 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Jule Brand Tiền đạo |
38 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Lena Lattwein Tiền vệ |
28 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Lineth Beerensteyn Tiền đạo |
14 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Lynn Wilms Hậu vệ |
36 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Joelle Wedemeyer Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Svenja Huth Tiền vệ |
36 | 1 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Nuria Rábano Tiền vệ |
37 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Merle Frohms Thủ môn |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Kathrin Hendrich Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Turbine Potsdam W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Maya Ruby Hahn Tiền vệ |
46 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Ena Taslidža Tiền đạo |
25 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Alisa Grincenco Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Irena Kuznezov Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Mia Schmid Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Emilie Bernhardt Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Vanessa Fischer Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
5 Lina Vianden Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Sara Ito Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Caroline Krawczyk Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Valentina Limani Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Wolfsburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Sveindís Jane Jónsdóttir Tiền đạo |
23 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Lisa Schmitz Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Janina Minge Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Fenna Kalma Tiền đạo |
33 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Chantal Hagel Tiền vệ |
38 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Tabea Wassmuth Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Sarai Linder Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Rebecka Blomqvist Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Justine Kielland Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Turbine Potsdam W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Kim Schneider Tiền vệ |
20 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Noa Selimhodzic Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
29 Lesley Lergenmüller Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Jennifer Cramer Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 13 | 2 | Hậu vệ |
25 Suya Haering Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Kornelia Grosicka Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Laura Lindner Tiền đạo |
32 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Flavia Lüscher Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Marike-Aurora Dommasch Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Wolfsburg W
Turbine Potsdam W
Cúp Nữ Đức
Turbine Potsdam W
0 : 2
(0-1)
Wolfsburg W
VĐQG Nữ Đức
Wolfsburg W
5 : 0
(1-0)
Turbine Potsdam W
VĐQG Nữ Đức
Turbine Potsdam W
0 : 2
(0-1)
Wolfsburg W
Cúp Nữ Đức
Wolfsburg W
4 : 0
(3-0)
Turbine Potsdam W
VĐQG Nữ Đức
Turbine Potsdam W
0 : 3
(0-2)
Wolfsburg W
Wolfsburg W
Turbine Potsdam W
20% 0% 80%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Wolfsburg W
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/11/2024 |
Galatasaray W Wolfsburg W |
0 5 (0) (1) |
0.82 +3.25 0.97 |
0.83 4.0 0.92 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Hoffenheim W Wolfsburg W |
0 3 (0) (1) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.80 3.25 0.81 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Wolfsburg W Freiburg W |
3 0 (2) (0) |
0.86 -2.5 0.88 |
0.84 4.25 0.74 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
SGS Essen W Wolfsburg W |
0 2 (0) (1) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.85 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
17/10/2024 |
Wolfsburg W Lyon W |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Turbine Potsdam W
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Bayer Leverkusen W Turbine Potsdam W |
3 0 (2) (0) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.77 3.0 0.81 |
B
|
H
|
|
02/11/2024 |
Turbine Potsdam W Carl Zeiss Jena W |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.87 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Hoffenheim W Turbine Potsdam W |
6 0 (3) (0) |
0.88 -2.75 0.86 |
0.88 3.5 0.92 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
Turbine Potsdam W SGS Essen W |
0 3 (0) (2) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.85 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Freiburg W Turbine Potsdam W |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 17