GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Đức - 16/11/2024 13:00

SVĐ: AOK Stadion

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -5 3/4 0.84

0.86 5.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.02 17.00 51.00

0.85 11 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -2 1/4 -0.98

0.76 2.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.12 6.00 34.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Lena Lattwein

    27’
  • Đang cập nhật

    Lynn Wilms

    33’
  • Kathrin Hendrich

    Sveindís Jane Jónsdóttir

    46’
  • 58’

    Đang cập nhật

    Irena Kuznezov

  • Vivien Endemann

    Tabea Wassmuth

    60’
  • Alexandra Popp

    Rebecka Blomqvist

    61’
  • 69’

    Irena Kuznezov

    Marike-Aurora Dommasch

  • 70’

    Đang cập nhật

    Lina Vianden

  • 79’

    Maya Ruby Hahn

    Laura Lindner

  • Tabea Wassmuth

    Lineth Beerensteyn

    88’
  • Lena Lattwein

    Janina Minge

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Marike-Aurora Dommasch

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 16/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    AOK Stadion

  • Trọng tài chính:

    S. Diekmann

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tommy Stroot

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    148 (T:112, H:16, B:20)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kurt Russ

  • Ngày sinh:

    23-11-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    37 (T:10, H:9, B:18)

10

Phạt góc

1

72%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

28%

2

Cứu thua

9

7

Phạm lỗi

15

574

Tổng số đường chuyền

227

24

Dứt điểm

5

13

Dứt điểm trúng đích

3

3

Việt vị

3

Wolfsburg W Turbine Potsdam W

Đội hình

Wolfsburg W 3-4-3

Huấn luyện viên: Tommy Stroot

Wolfsburg W VS Turbine Potsdam W

3-4-3 Turbine Potsdam W

Huấn luyện viên: Kurt Russ

11

Alexandra Popp

8

Lena Lattwein

8

Lena Lattwein

8

Lena Lattwein

9

Lineth Beerensteyn

9

Lineth Beerensteyn

9

Lineth Beerensteyn

9

Lineth Beerensteyn

8

Lena Lattwein

8

Lena Lattwein

8

Lena Lattwein

16

Maya Ruby Hahn

31

Emilie Bernhardt

31

Emilie Bernhardt

31

Emilie Bernhardt

31

Emilie Bernhardt

31

Emilie Bernhardt

4

Irena Kuznezov

4

Irena Kuznezov

4

Irena Kuznezov

19

Alisa Grincenco

19

Alisa Grincenco

Đội hình xuất phát

Wolfsburg W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Alexandra Popp Tiền đạo

35 12 12 0 0 Tiền đạo

25

Vivien Endemann Tiền vệ

37 11 4 3 0 Tiền vệ

29

Jule Brand Tiền đạo

38 5 7 3 0 Tiền đạo

8

Lena Lattwein Tiền vệ

28 5 0 4 0 Tiền vệ

9

Lineth Beerensteyn Tiền đạo

14 5 0 0 0 Tiền đạo

2

Lynn Wilms Hậu vệ

36 2 3 3 0 Hậu vệ

24

Joelle Wedemeyer Hậu vệ

34 2 1 1 0 Hậu vệ

10

Svenja Huth Tiền vệ

36 1 7 4 0 Tiền vệ

14

Nuria Rábano Tiền vệ

37 0 3 1 0 Tiền vệ

1

Merle Frohms Thủ môn

32 1 0 0 0 Thủ môn

4

Kathrin Hendrich Hậu vệ

35 0 0 4 0 Hậu vệ

Turbine Potsdam W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Maya Ruby Hahn Tiền vệ

46 4 0 6 0 Tiền vệ

7

Ena Taslidža Tiền đạo

25 3 0 1 0 Tiền đạo

19

Alisa Grincenco Hậu vệ

56 2 0 2 0 Hậu vệ

4

Irena Kuznezov Hậu vệ

53 2 0 4 0 Hậu vệ

6

Mia Schmid Hậu vệ

33 2 0 1 0 Hậu vệ

31

Emilie Bernhardt Hậu vệ

8 1 0 4 0 Hậu vệ

30

Vanessa Fischer Thủ môn

39 0 0 1 1 Thủ môn

5

Lina Vianden Hậu vệ

33 0 0 3 0 Hậu vệ

14

Sara Ito Tiền vệ

34 0 0 3 0 Tiền vệ

24

Caroline Krawczyk Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ

9

Valentina Limani Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Wolfsburg W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Sveindís Jane Jónsdóttir Tiền đạo

23 4 3 2 0 Tiền đạo

22

Lisa Schmitz Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

6

Janina Minge Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

19

Fenna Kalma Tiền đạo

33 3 2 0 0 Tiền đạo

7

Chantal Hagel Tiền vệ

38 3 5 2 0 Tiền vệ

28

Tabea Wassmuth Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

39

Sarai Linder Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

21

Rebecka Blomqvist Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

18

Justine Kielland Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Turbine Potsdam W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Kim Schneider Tiền vệ

20 7 0 0 0 Tiền vệ

50

Noa Selimhodzic Tiền vệ

46 1 0 6 0 Tiền vệ

29

Lesley Lergenmüller Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

11

Jennifer Cramer Hậu vệ

47 1 1 13 2 Hậu vệ

25

Suya Haering Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Kornelia Grosicka Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

38

Laura Lindner Tiền đạo

32 5 0 4 0 Tiền đạo

27

Flavia Lüscher Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Marike-Aurora Dommasch Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

Wolfsburg W

Turbine Potsdam W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Wolfsburg W: 5T - 0H - 0B) (Turbine Potsdam W: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/09/2023

Cúp Nữ Đức

Turbine Potsdam W

0 : 2

(0-1)

Wolfsburg W

17/03/2023

VĐQG Nữ Đức

Wolfsburg W

5 : 0

(1-0)

Turbine Potsdam W

15/10/2022

VĐQG Nữ Đức

Turbine Potsdam W

0 : 2

(0-1)

Wolfsburg W

28/05/2022

Cúp Nữ Đức

Wolfsburg W

4 : 0

(3-0)

Turbine Potsdam W

29/01/2022

VĐQG Nữ Đức

Turbine Potsdam W

0 : 3

(0-2)

Wolfsburg W

Phong độ gần nhất

Wolfsburg W

Phong độ

Turbine Potsdam W

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

2.6
TB bàn thắng
0.0
0.4
TB bàn thua
3.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Wolfsburg W

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu (Nữ)

13/11/2024

Galatasaray W

Wolfsburg W

0 5

(0) (1)

0.82 +3.25 0.97

0.83 4.0 0.92

T
T

VĐQG Nữ Đức

09/11/2024

Hoffenheim W

Wolfsburg W

0 3

(0) (1)

0.80 +1.5 1.00

0.80 3.25 0.81

T
X

VĐQG Nữ Đức

03/11/2024

Wolfsburg W

Freiburg W

3 0

(2) (0)

0.86 -2.5 0.88

0.84 4.25 0.74

T
X

VĐQG Nữ Đức

20/10/2024

SGS Essen W

Wolfsburg W

0 2

(0) (1)

0.95 +1.75 0.85

0.85 3.25 0.91

T
X

C1 Châu Âu (Nữ)

17/10/2024

Wolfsburg W

Lyon W

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

Turbine Potsdam W

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

10/11/2024

Bayer Leverkusen W

Turbine Potsdam W

3 0

(2) (0)

0.84 +0.25 0.88

0.77 3.0 0.81

B
H

VĐQG Nữ Đức

02/11/2024

Turbine Potsdam W

Carl Zeiss Jena W

0 0

(0) (0)

1.02 +0.25 0.77

0.87 2.5 0.91

T
X

VĐQG Nữ Đức

18/10/2024

Hoffenheim W

Turbine Potsdam W

6 0

(3) (0)

0.88 -2.75 0.86

0.88 3.5 0.92

B
T

VĐQG Nữ Đức

11/10/2024

Turbine Potsdam W

SGS Essen W

0 3

(0) (2)

1.00 +1.0 0.80

0.85 2.5 0.84

B
T

VĐQG Nữ Đức

05/10/2024

Freiburg W

Turbine Potsdam W

3 0

(2) (0)

- - -

- - -

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 6

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 11

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất