GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Đức - 18/10/2024 16:30

SVĐ: Dietmar-Hopp-Stadion

6 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 -3 1/4 0.86

0.88 3.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.07 10.00 23.00

0.90 10.5 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 -0.98

0.90 1.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.36 3.25 13.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Erëleta Memeti

    21’
  • 27’

    Đang cập nhật

    Caroline Krawczyk

  • 32’

    Đang cập nhật

    Jennifer Cramer

  • Đang cập nhật

    Gia Corley

    34’
  • Đang cập nhật

    Klara Melissa Kössler

    36’
  • 40’

    Đang cập nhật

    Mia Schmid

  • 46’

    Jennifer Cramer

    Marike-Aurora Dommasch

  • Đang cập nhật

    Gia Corley

    51’
  • Franziska Harsch

    Fabienne Dongus

    55’
  • 60’

    Caroline Krawczyk

    Alisa Grincenco

  • 61’

    Laura Lindner

    Valentina Limani

  • Đang cập nhật

    Julia Hickelsberger-Füller

    63’
  • Lisann Kaut

    Klara Melissa Kössler

    64’
  • Jana Feldkamp

    Gia Corley

    67’
  • Jill Janssens

    Jamilla Rankin

    68’
  • 74’

    Noa Selimhodzic

    Suya Haering

  • Đang cập nhật

    Julia Hickelsberger-Füller

    75’
  • 78’

    Kim Schneider

    Kornelia Grosicka

  • 80’

    Đang cập nhật

    Alisa Grincenco

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 18/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Dietmar-Hopp-Stadion

  • Trọng tài chính:

    N. Breier

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dedes Theodoros

  • Ngày sinh:

    17-02-1990

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    29 (T:10, H:5, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kurt Russ

  • Ngày sinh:

    23-11-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    37 (T:10, H:9, B:18)

6

Phạt góc

0

67%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

33%

0

Cứu thua

6

10

Phạm lỗi

7

656

Tổng số đường chuyền

321

29

Dứt điểm

0

12

Dứt điểm trúng đích

0

3

Việt vị

2

Hoffenheim W Turbine Potsdam W

Đội hình

Hoffenheim W 4-4-2

Huấn luyện viên: Dedes Theodoros

Hoffenheim W VS Turbine Potsdam W

4-4-2 Turbine Potsdam W

Huấn luyện viên: Kurt Russ

7

Erëleta Memeti

9

Jill Janssens

9

Jill Janssens

9

Jill Janssens

9

Jill Janssens

9

Jill Janssens

9

Jill Janssens

9

Jill Janssens

9

Jill Janssens

15

Marta Cazalla

15

Marta Cazalla

8

Kim Schneider

11

Jennifer Cramer

11

Jennifer Cramer

11

Jennifer Cramer

11

Jennifer Cramer

11

Jennifer Cramer

11

Jennifer Cramer

11

Jennifer Cramer

11

Jennifer Cramer

16

Maya Ruby Hahn

16

Maya Ruby Hahn

Đội hình xuất phát

Hoffenheim W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Erëleta Memeti Tiền vệ

51 14 8 2 0 Tiền vệ

25

Klara Melissa Kössler Tiền đạo

38 14 5 8 0 Tiền đạo

15

Marta Cazalla Hậu vệ

30 8 1 3 0 Hậu vệ

10

Gia Corley Tiền vệ

50 7 5 2 0 Tiền vệ

9

Jill Janssens Hậu vệ

29 4 2 4 0 Hậu vệ

29

Selina Cerci Tiền đạo

6 4 1 0 0 Tiền đạo

17

Franziska Harsch Tiền vệ

46 1 1 6 1 Tiền vệ

21

Laura Johanna Dick Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

14

Lisa Doorn Hậu vệ

26 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Lisann Kaut Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Vanessa Diehm Tiền vệ

34 0 0 1 0 Tiền vệ

Turbine Potsdam W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Kim Schneider Tiền vệ

17 7 0 0 0 Tiền vệ

38

Laura Lindner Tiền đạo

29 5 0 4 0 Tiền đạo

16

Maya Ruby Hahn Tiền vệ

43 4 0 6 0 Tiền vệ

6

Mia Schmid Hậu vệ

30 2 0 0 0 Hậu vệ

11

Jennifer Cramer Tiền vệ

44 1 1 12 2 Tiền vệ

50

Noa Selimhodzic Tiền vệ

43 1 0 6 0 Tiền vệ

30

Vanessa Fischer Thủ môn

36 0 0 1 1 Thủ môn

14

Sara Ito Hậu vệ

31 0 0 3 0 Hậu vệ

27

Flavia Lüscher Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Lina Vianden Hậu vệ

30 0 0 2 0 Hậu vệ

24

Caroline Krawczyk Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hoffenheim W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Fabienne Dongus Tiền vệ

43 3 2 7 0 Tiền vệ

22

Sara Ritter Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Jamilla Rankin Hậu vệ

6 0 1 0 0 Hậu vệ

31

Jana Feldkamp Tiền vệ

46 5 8 3 1 Tiền vệ

16

Dominika Grabowska Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Julia Hickelsberger-Füller Tiền vệ

33 7 3 0 0 Tiền vệ

1

Martina Tufeković Thủ môn

47 0 0 1 0 Thủ môn

27

Michelle Weiss Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Marie Steiner Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Turbine Potsdam W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Marike-Aurora Dommasch Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Kornelia Grosicka Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo

19

Alisa Grincenco Tiền vệ

53 2 0 1 0 Tiền vệ

29

Lesley Lergenmüller Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

31

Emilie Bernhardt Hậu vệ

6 1 0 3 0 Hậu vệ

25

Suya Haering Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Valentina Limani Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Anna Terestyényi Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

Hoffenheim W

Turbine Potsdam W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hoffenheim W: 3T - 1H - 1B) (Turbine Potsdam W: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/05/2023

VĐQG Nữ Đức

Hoffenheim W

6 : 1

(3-1)

Turbine Potsdam W

25/11/2022

VĐQG Nữ Đức

Turbine Potsdam W

1 : 3

(0-0)

Hoffenheim W

23/04/2022

VĐQG Nữ Đức

Hoffenheim W

1 : 2

(1-0)

Turbine Potsdam W

21/11/2021

VĐQG Nữ Đức

Turbine Potsdam W

3 : 3

(2-0)

Hoffenheim W

20/12/2020

VĐQG Nữ Đức

Hoffenheim W

5 : 0

(3-0)

Turbine Potsdam W

Phong độ gần nhất

Hoffenheim W

Phong độ

Turbine Potsdam W

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

1.6
TB bàn thắng
0.0
2.0
TB bàn thua
3.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hoffenheim W

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

13/10/2024

Köln W

Hoffenheim W

0 3

(0) (0)

0.82 +0.5 0.97

- - -

T
T

VĐQG Nữ Đức

06/10/2024

Hoffenheim W

Werder Bremen W

1 0

(1) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.71 3.0 0.80

T
X

VĐQG Nữ Đức

27/09/2024

Bayer Leverkusen W

Hoffenheim W

2 1

(2) (0)

0.90 +0 0.85

0.88 2.75 0.88

B
T

VĐQG Nữ Đức

23/09/2024

Bayern Munich W

Hoffenheim W

5 1

(2) (1)

0.97 -2.25 0.82

0.87 3.5 0.91

B
T

VĐQG Nữ Đức

16/09/2024

Hoffenheim W

Freiburg W

2 3

(1) (1)

- - -

0.90 3.5 0.80

T

Turbine Potsdam W

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

11/10/2024

Turbine Potsdam W

SGS Essen W

0 3

(0) (2)

1.00 +1.0 0.80

0.85 2.5 0.84

B
T

VĐQG Nữ Đức

05/10/2024

Freiburg W

Turbine Potsdam W

3 0

(2) (0)

- - -

- - -

B
T

VĐQG Nữ Đức

28/09/2024

Turbine Potsdam W

RB Leipzig W

0 3

(0) (1)

1.00 +0.75 0.80

0.81 2.75 0.81

B
T

VĐQG Nữ Đức

22/09/2024

Turbine Potsdam W

Eintracht Frankfurt W

0 6

(0) (1)

0.82 +2.25 0.97

0.96 3.25 0.80

B
T

VĐQG Nữ Đức

14/09/2024

Werder Bremen W

Turbine Potsdam W

2 0

(0) (0)

0.95 -1.5 0.85

0.87 3.0 0.79

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 6

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 4

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất