VĐQG Nữ Đức - 09/02/2025 17:30
SVĐ: Stadion am Brentanobad
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Eintracht Frankfurt W Turbine Potsdam W
Eintracht Frankfurt W 4-3-1-2
Huấn luyện viên:
4-3-1-2 Turbine Potsdam W
Huấn luyện viên:
10
Laura Freigang
8
Lisanne Gräwe
8
Lisanne Gräwe
8
Lisanne Gräwe
8
Lisanne Gräwe
23
Sara Doorsoun-Khajeh
23
Sara Doorsoun-Khajeh
23
Sara Doorsoun-Khajeh
19
Nicole Anyomi
7
Lara Prašnikar
7
Lara Prašnikar
20
Bianca Schmidt
30
Vanessa Fischer
30
Vanessa Fischer
30
Vanessa Fischer
30
Vanessa Fischer
30
Vanessa Fischer
50
Noa Selimhodzic
50
Noa Selimhodzic
50
Noa Selimhodzic
50
Noa Selimhodzic
7
Ena Taslidža
Eintracht Frankfurt W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Laura Freigang Tiền vệ |
45 | 24 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Nicole Anyomi Tiền đạo |
44 | 16 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Lara Prašnikar Tiền đạo |
45 | 6 | 12 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Sara Doorsoun-Khajeh Hậu vệ |
44 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Lisanne Gräwe Tiền vệ |
47 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Pia-Sophie Wolter Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Elisa Senss Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Tanja Pawollek Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Nina Lührßen Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Stina Johannes Thủ môn |
47 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Sophia Kleinherne Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Turbine Potsdam W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Bianca Schmidt Hậu vệ |
23 | 5 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Ena Taslidža Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Alisa Grincenco Tiền vệ |
60 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Emilie Bernhardt Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
50 Noa Selimhodzic Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Vanessa Fischer Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
24 Caroline Krawczyk Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Flavia Lüscher Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Suya Haering Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Sara Ito Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
34 Luca Scheel Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Eintracht Frankfurt W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Remina Chiba Tiền đạo |
27 | 8 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Nadine Riesen Hậu vệ |
45 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Anna Aehling Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Pernille Sanvig Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Sophie Nachtigall Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Lea Paulick Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Jella Veit Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Tomke Schneider Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Carlotta Wamser Tiền đạo |
30 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Turbine Potsdam W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Anna Terestyényi Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Kornelia Grosicka Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Lesley Lergenmüller Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Maya Ruby Hahn Tiền vệ |
50 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
38 Laura Lindner Tiền đạo |
35 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Valentina Limani Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Marike-Aurora Dommasch Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Luca Stritzke Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Eintracht Frankfurt W
Turbine Potsdam W
VĐQG Nữ Đức
Turbine Potsdam W
0 : 6
(0-1)
Eintracht Frankfurt W
VĐQG Nữ Đức
Turbine Potsdam W
0 : 3
(0-0)
Eintracht Frankfurt W
VĐQG Nữ Đức
Eintracht Frankfurt W
3 : 0
(2-0)
Turbine Potsdam W
VĐQG Nữ Đức
Turbine Potsdam W
0 : 2
(0-0)
Eintracht Frankfurt W
VĐQG Nữ Đức
Eintracht Frankfurt W
3 : 3
(3-2)
Turbine Potsdam W
Eintracht Frankfurt W
Turbine Potsdam W
0% 20% 80%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Eintracht Frankfurt W
40% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Eintracht Frankfurt W Bayer Leverkusen W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/12/2024 |
Carl Zeiss Jena W Eintracht Frankfurt W |
0 3 (0) (0) |
0.95 +2.75 0.85 |
0.87 3.5 0.82 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Eintracht Frankfurt W RB Leipzig W |
3 0 (1) (0) |
0.91 +0.25 0.81 |
0.80 3.5 0.89 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Union Berlin W Eintracht Frankfurt W |
0 2 (0) (0) |
0.85 +2.0 0.95 |
- - - |
H
|
||
16/11/2024 |
Hoffenheim W Eintracht Frankfurt W |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1 0.85 |
0.75 3.0 0.83 |
H
|
X
|
Turbine Potsdam W
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Turbine Potsdam W Werder Bremen W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Bayern Munich W Turbine Potsdam W |
2 0 (1) (0) |
0.97 -4.25 0.82 |
0.85 4.5 0.90 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Turbine Potsdam W Köln W |
0 1 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.89 2.75 0.73 |
H
|
X
|
|
22/11/2024 |
Bayer Leverkusen W Turbine Potsdam W |
1 0 (0) (0) |
0.82 -2.25 0.97 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Wolfsburg W Turbine Potsdam W |
3 1 (2) (0) |
0.90 -4.25 0.84 |
0.86 5.0 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 16