GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Đức - 09/02/2025 17:30

SVĐ: Stadion am Brentanobad

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion am Brentanobad

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Eintracht Frankfurt W Turbine Potsdam W

Đội hình

Eintracht Frankfurt W 4-3-1-2

Huấn luyện viên:

Eintracht Frankfurt W VS Turbine Potsdam W

4-3-1-2 Turbine Potsdam W

Huấn luyện viên:

10

Laura Freigang

8

Lisanne Gräwe

8

Lisanne Gräwe

8

Lisanne Gräwe

8

Lisanne Gräwe

23

Sara Doorsoun-Khajeh

23

Sara Doorsoun-Khajeh

23

Sara Doorsoun-Khajeh

19

Nicole Anyomi

7

Lara Prašnikar

7

Lara Prašnikar

20

Bianca Schmidt

30

Vanessa Fischer

30

Vanessa Fischer

30

Vanessa Fischer

30

Vanessa Fischer

30

Vanessa Fischer

50

Noa Selimhodzic

50

Noa Selimhodzic

50

Noa Selimhodzic

50

Noa Selimhodzic

7

Ena Taslidža

Đội hình xuất phát

Eintracht Frankfurt W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Laura Freigang Tiền vệ

45 24 8 4 0 Tiền vệ

19

Nicole Anyomi Tiền đạo

44 16 7 1 0 Tiền đạo

7

Lara Prašnikar Tiền đạo

45 6 12 1 0 Tiền đạo

23

Sara Doorsoun-Khajeh Hậu vệ

44 4 0 4 0 Hậu vệ

8

Lisanne Gräwe Tiền vệ

47 3 1 3 0 Tiền vệ

17

Pia-Sophie Wolter Hậu vệ

47 1 1 2 0 Hậu vệ

6

Elisa Senss Tiền vệ

15 1 0 3 0 Tiền vệ

31

Tanja Pawollek Tiền vệ

26 1 0 2 0 Tiền vệ

11

Nina Lührßen Hậu vệ

15 0 1 2 0 Hậu vệ

1

Stina Johannes Thủ môn

47 1 0 2 0 Thủ môn

4

Sophia Kleinherne Hậu vệ

44 0 0 6 0 Hậu vệ

Turbine Potsdam W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Bianca Schmidt Hậu vệ

23 5 0 3 0 Hậu vệ

7

Ena Taslidža Tiền đạo

29 3 0 1 0 Tiền đạo

19

Alisa Grincenco Tiền vệ

60 2 0 2 0 Tiền vệ

31

Emilie Bernhardt Hậu vệ

12 1 0 4 0 Hậu vệ

50

Noa Selimhodzic Tiền vệ

49 1 0 6 0 Tiền vệ

30

Vanessa Fischer Thủ môn

43 0 0 1 1 Thủ môn

24

Caroline Krawczyk Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

27

Flavia Lüscher Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Suya Haering Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Sara Ito Tiền vệ

38 0 0 3 0 Tiền vệ

34

Luca Scheel Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Eintracht Frankfurt W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Remina Chiba Tiền đạo

27 8 2 1 0 Tiền đạo

22

Nadine Riesen Hậu vệ

45 0 3 2 0 Hậu vệ

24

Anna Aehling Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Pernille Sanvig Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Sophie Nachtigall Tiền vệ

28 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Lea Paulick Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

25

Jella Veit Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Tomke Schneider Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Carlotta Wamser Tiền đạo

30 1 2 2 0 Tiền đạo

Turbine Potsdam W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Anna Terestyényi Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

22

Kornelia Grosicka Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

29

Lesley Lergenmüller Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

16

Maya Ruby Hahn Tiền vệ

50 4 0 6 0 Tiền vệ

38

Laura Lindner Tiền đạo

35 5 0 4 0 Tiền đạo

9

Valentina Limani Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Marike-Aurora Dommasch Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Luca Stritzke Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Eintracht Frankfurt W

Turbine Potsdam W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Eintracht Frankfurt W: 4T - 1H - 0B) (Turbine Potsdam W: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

VĐQG Nữ Đức

Turbine Potsdam W

0 : 6

(0-1)

Eintracht Frankfurt W

21/05/2023

VĐQG Nữ Đức

Turbine Potsdam W

0 : 3

(0-0)

Eintracht Frankfurt W

09/12/2022

VĐQG Nữ Đức

Eintracht Frankfurt W

3 : 0

(2-0)

Turbine Potsdam W

07/05/2022

VĐQG Nữ Đức

Turbine Potsdam W

0 : 2

(0-0)

Eintracht Frankfurt W

03/12/2021

VĐQG Nữ Đức

Eintracht Frankfurt W

3 : 3

(3-2)

Turbine Potsdam W

Phong độ gần nhất

Eintracht Frankfurt W

Phong độ

Turbine Potsdam W

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.8
TB bàn thắng
0.2
0.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Eintracht Frankfurt W

40% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

31/01/2025

Eintracht Frankfurt W

Bayer Leverkusen W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Đức

13/12/2024

Carl Zeiss Jena W

Eintracht Frankfurt W

0 3

(0) (0)

0.95 +2.75 0.85

0.87 3.5 0.82

T
X

VĐQG Nữ Đức

09/12/2024

Eintracht Frankfurt W

RB Leipzig W

3 0

(1) (0)

0.91 +0.25 0.81

0.80 3.5 0.89

T
X

Cúp Nữ Đức

22/11/2024

Union Berlin W

Eintracht Frankfurt W

0 2

(0) (0)

0.85 +2.0 0.95

- - -

H

VĐQG Nữ Đức

16/11/2024

Hoffenheim W

Eintracht Frankfurt W

0 1

(0) (0)

0.87 +1 0.85

0.75 3.0 0.83

H
X

Turbine Potsdam W

60% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

01/02/2025

Turbine Potsdam W

Werder Bremen W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Đức

15/12/2024

Bayern Munich W

Turbine Potsdam W

2 0

(1) (0)

0.97 -4.25 0.82

0.85 4.5 0.90

T
X

VĐQG Nữ Đức

07/12/2024

Turbine Potsdam W

Köln W

0 1

(0) (0)

1.00 +1.0 0.80

0.89 2.75 0.73

H
X

Cúp Nữ Đức

22/11/2024

Bayer Leverkusen W

Turbine Potsdam W

1 0

(0) (0)

0.82 -2.25 0.97

0.85 3.5 0.85

T
X

VĐQG Nữ Đức

16/11/2024

Wolfsburg W

Turbine Potsdam W

3 1

(2) (0)

0.90 -4.25 0.84

0.86 5.0 0.92

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 6

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 10

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất