GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Cúp Nữ Đức - 22/11/2024 17:00

SVĐ: Ulrich-Haberland-Stadion

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -3 3/4 0.97

0.85 3.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.12 7.50 21.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 0.87

0.83 1.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 3.00 13.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 21’

    Đang cập nhật

    Caroline Krawczyk

  • 59’

    Đang cập nhật

    Valentina Limani

  • Đang cập nhật

    Sofie Zdebel

    74’
  • 78’

    Đang cập nhật

    Jennifer Cramer

  • 83’

    Đang cập nhật

    Jennifer Cramer

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 22/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Ulrich-Haberland-Stadion

  • Trọng tài chính:

    N. Westerhoff

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Roberto Pätzold

  • Ngày sinh:

    17-07-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    53 (T:23, H:16, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kurt Russ

  • Ngày sinh:

    23-11-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    37 (T:10, H:9, B:18)

15

Phạt góc

1

74%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

26%

2

Cứu thua

12

0

Phạm lỗi

4

386

Tổng số đường chuyền

135

30

Dứt điểm

2

12

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Bayer Leverkusen W Turbine Potsdam W

Đội hình

Bayer Leverkusen W 4-4-2

Huấn luyện viên: Roberto Pätzold

Bayer Leverkusen W VS Turbine Potsdam W

4-4-2 Turbine Potsdam W

Huấn luyện viên: Kurt Russ

11

Kristin Kögel

24

Lilla Turányi

24

Lilla Turányi

24

Lilla Turányi

24

Lilla Turányi

24

Lilla Turányi

24

Lilla Turányi

24

Lilla Turányi

24

Lilla Turányi

7

Cornelia Kramer

7

Cornelia Kramer

16

Maya Ruby Hahn

31

Emilie Bernhardt

31

Emilie Bernhardt

31

Emilie Bernhardt

31

Emilie Bernhardt

31

Emilie Bernhardt

6

Mia Schmid

6

Mia Schmid

6

Mia Schmid

4

Irena Kuznezov

4

Irena Kuznezov

Đội hình xuất phát

Bayer Leverkusen W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Kristin Kögel Tiền vệ

52 11 7 5 0 Tiền vệ

18

Karólína Lea Vilhjálmsdóttir Tiền vệ

32 5 7 2 0 Tiền vệ

7

Cornelia Kramer Tiền đạo

9 4 1 1 0 Tiền đạo

5

Janou Levels Hậu vệ

25 2 2 4 1 Hậu vệ

24

Lilla Turányi Hậu vệ

50 2 1 11 0 Hậu vệ

4

Emilie Bragstad Hậu vệ

32 2 0 2 0 Hậu vệ

20

Estrella Gonzales Tiền vệ

29 1 2 0 0 Tiền vệ

6

Katharina Piljić Tiền vệ

9 1 1 1 0 Tiền vệ

16

Sofie Zdebel Tiền vệ

48 0 2 4 0 Tiền vệ

27

Friederike Abt Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

23

Delice Boboy Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

Turbine Potsdam W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Maya Ruby Hahn Tiền vệ

47 4 0 6 0 Tiền vệ

7

Ena Taslidža Tiền vệ

26 3 0 1 0 Tiền vệ

4

Irena Kuznezov Hậu vệ

54 2 0 4 0 Hậu vệ

6

Mia Schmid Hậu vệ

34 2 0 1 0 Hậu vệ

11

Jennifer Cramer Hậu vệ

48 1 1 13 2 Hậu vệ

31

Emilie Bernhardt Hậu vệ

9 1 0 4 0 Hậu vệ

30

Vanessa Fischer Thủ môn

40 0 0 1 1 Thủ môn

5

Lina Vianden Hậu vệ

34 0 0 3 0 Hậu vệ

14

Sara Ito Tiền vệ

35 0 0 3 0 Tiền vệ

24

Caroline Krawczyk Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

9

Valentina Limani Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Bayer Leverkusen W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Selina Ostermeier Hậu vệ

52 1 0 3 0 Hậu vệ

28

Menglu Shen Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Julie Jorde Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

56

Juliette Vidal Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

1

Charlotte Voll Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

9

Caroline Kehrer Tiền vệ

9 3 2 2 0 Tiền vệ

12

Julia Mickenhagen Hậu vệ

12 1 0 1 1 Hậu vệ

30

Ida Daedelow Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Melissa Friedrich Hậu vệ

30 1 0 1 0 Hậu vệ

Turbine Potsdam W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Suya Haering Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Kim Schneider Tiền vệ

21 7 0 0 0 Tiền vệ

38

Laura Lindner Tiền đạo

33 5 0 4 0 Tiền đạo

29

Lesley Lergenmüller Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

20

Bianca Schmidt Hậu vệ

20 5 0 3 0 Hậu vệ

27

Flavia Lüscher Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Alisa Grincenco Tiền vệ

57 2 0 2 0 Tiền vệ

13

Marike-Aurora Dommasch Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

Bayer Leverkusen W

Turbine Potsdam W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bayer Leverkusen W: 3T - 0H - 2B) (Turbine Potsdam W: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/11/2024

VĐQG Nữ Đức

Bayer Leverkusen W

3 : 0

(2-0)

Turbine Potsdam W

13/05/2023

VĐQG Nữ Đức

Turbine Potsdam W

1 : 5

(1-4)

Bayer Leverkusen W

04/12/2022

VĐQG Nữ Đức

Bayer Leverkusen W

3 : 0

(1-0)

Turbine Potsdam W

18/04/2022

Cúp Nữ Đức

Bayer Leverkusen W

1 : 1

(0-0)

Turbine Potsdam W

11/02/2022

VĐQG Nữ Đức

Turbine Potsdam W

4 : 2

(0-1)

Bayer Leverkusen W

Phong độ gần nhất

Bayer Leverkusen W

Phong độ

Turbine Potsdam W

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.8
TB bàn thắng
0.2
1.0
TB bàn thua
3.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bayer Leverkusen W

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

17/11/2024

RB Leipzig W

Bayer Leverkusen W

0 1

(0) (0)

0.92 +0.25 0.85

0.76 2.75 0.85

T
X

VĐQG Nữ Đức

10/11/2024

Bayer Leverkusen W

Turbine Potsdam W

3 0

(2) (0)

0.84 +0.25 0.88

0.77 3.0 0.81

T
H

VĐQG Nữ Đức

01/11/2024

Köln W

Bayer Leverkusen W

1 2

(1) (2)

1.00 +0.25 0.80

0.66 2.5 1.15

T
T

VĐQG Nữ Đức

20/10/2024

Bayer Leverkusen W

Bayern Munich W

2 3

(1) (0)

0.95 +1.5 0.85

0.92 3.0 0.88

T
T

VĐQG Nữ Đức

12/10/2024

Werder Bremen W

Bayer Leverkusen W

1 1

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.91 2.5 0.91

B
X

Turbine Potsdam W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

16/11/2024

Wolfsburg W

Turbine Potsdam W

3 1

(2) (0)

0.90 -4.25 0.84

0.86 5.0 0.92

T
X

VĐQG Nữ Đức

10/11/2024

Bayer Leverkusen W

Turbine Potsdam W

3 0

(2) (0)

0.84 +0.25 0.88

0.77 3.0 0.81

B
H

VĐQG Nữ Đức

02/11/2024

Turbine Potsdam W

Carl Zeiss Jena W

0 0

(0) (0)

1.02 +0.25 0.77

0.87 2.5 0.91

T
X

VĐQG Nữ Đức

18/10/2024

Hoffenheim W

Turbine Potsdam W

6 0

(3) (0)

0.88 -2.75 0.86

0.88 3.5 0.92

B
T

VĐQG Nữ Đức

11/10/2024

Turbine Potsdam W

SGS Essen W

0 3

(0) (2)

1.00 +1.0 0.80

0.85 2.5 0.84

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 3

12 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 12

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 5

15 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất