Cúp Nữ Đức - 22/11/2024 17:00
SVĐ: Ulrich-Haberland-Stadion
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -3 3/4 0.97
0.85 3.5 0.85
- - -
- - -
1.12 7.50 21.00
- - -
- - -
- - -
0.92 -1 0.87
0.83 1.25 0.88
- - -
- - -
1.44 3.00 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
Đang cập nhật
Caroline Krawczyk
-
59’
Đang cập nhật
Valentina Limani
-
Đang cập nhật
Sofie Zdebel
74’ -
78’
Đang cập nhật
Jennifer Cramer
-
83’
Đang cập nhật
Jennifer Cramer
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
15
1
74%
26%
2
12
0
4
386
135
30
2
12
2
1
1
Bayer Leverkusen W Turbine Potsdam W
Bayer Leverkusen W 4-4-2
Huấn luyện viên: Roberto Pätzold
4-4-2 Turbine Potsdam W
Huấn luyện viên: Kurt Russ
11
Kristin Kögel
24
Lilla Turányi
24
Lilla Turányi
24
Lilla Turányi
24
Lilla Turányi
24
Lilla Turányi
24
Lilla Turányi
24
Lilla Turányi
24
Lilla Turányi
7
Cornelia Kramer
7
Cornelia Kramer
16
Maya Ruby Hahn
31
Emilie Bernhardt
31
Emilie Bernhardt
31
Emilie Bernhardt
31
Emilie Bernhardt
31
Emilie Bernhardt
6
Mia Schmid
6
Mia Schmid
6
Mia Schmid
4
Irena Kuznezov
4
Irena Kuznezov
Bayer Leverkusen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kristin Kögel Tiền vệ |
52 | 11 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Karólína Lea Vilhjálmsdóttir Tiền vệ |
32 | 5 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Cornelia Kramer Tiền đạo |
9 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Janou Levels Hậu vệ |
25 | 2 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
24 Lilla Turányi Hậu vệ |
50 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
4 Emilie Bragstad Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Estrella Gonzales Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Katharina Piljić Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Sofie Zdebel Tiền vệ |
48 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Friederike Abt Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Delice Boboy Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Turbine Potsdam W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Maya Ruby Hahn Tiền vệ |
47 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Ena Taslidža Tiền vệ |
26 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Irena Kuznezov Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Mia Schmid Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Jennifer Cramer Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 13 | 2 | Hậu vệ |
31 Emilie Bernhardt Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Vanessa Fischer Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
5 Lina Vianden Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Sara Ito Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Caroline Krawczyk Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Valentina Limani Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bayer Leverkusen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Selina Ostermeier Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Menglu Shen Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Julie Jorde Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
56 Juliette Vidal Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Charlotte Voll Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Caroline Kehrer Tiền vệ |
9 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Julia Mickenhagen Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
30 Ida Daedelow Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Melissa Friedrich Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Turbine Potsdam W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Suya Haering Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Kim Schneider Tiền vệ |
21 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Laura Lindner Tiền đạo |
33 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
29 Lesley Lergenmüller Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Bianca Schmidt Hậu vệ |
20 | 5 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Flavia Lüscher Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Alisa Grincenco Tiền vệ |
57 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Marike-Aurora Dommasch Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bayer Leverkusen W
Turbine Potsdam W
VĐQG Nữ Đức
Bayer Leverkusen W
3 : 0
(2-0)
Turbine Potsdam W
VĐQG Nữ Đức
Turbine Potsdam W
1 : 5
(1-4)
Bayer Leverkusen W
VĐQG Nữ Đức
Bayer Leverkusen W
3 : 0
(1-0)
Turbine Potsdam W
Cúp Nữ Đức
Bayer Leverkusen W
1 : 1
(0-0)
Turbine Potsdam W
VĐQG Nữ Đức
Turbine Potsdam W
4 : 2
(0-1)
Bayer Leverkusen W
Bayer Leverkusen W
Turbine Potsdam W
20% 20% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Bayer Leverkusen W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
RB Leipzig W Bayer Leverkusen W |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.85 |
0.76 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Bayer Leverkusen W Turbine Potsdam W |
3 0 (2) (0) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.77 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
01/11/2024 |
Köln W Bayer Leverkusen W |
1 2 (1) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Bayer Leverkusen W Bayern Munich W |
2 3 (1) (0) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.92 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Werder Bremen W Bayer Leverkusen W |
1 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
Turbine Potsdam W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Wolfsburg W Turbine Potsdam W |
3 1 (2) (0) |
0.90 -4.25 0.84 |
0.86 5.0 0.92 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Bayer Leverkusen W Turbine Potsdam W |
3 0 (2) (0) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.77 3.0 0.81 |
B
|
H
|
|
02/11/2024 |
Turbine Potsdam W Carl Zeiss Jena W |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.87 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Hoffenheim W Turbine Potsdam W |
6 0 (3) (0) |
0.88 -2.75 0.86 |
0.88 3.5 0.92 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
Turbine Potsdam W SGS Essen W |
0 3 (0) (2) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.85 2.5 0.84 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 3
12 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 12
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 5
15 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 18