VĐQG Nữ Đức - 15/02/2025 13:00
SVĐ: Stadion Essen
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
SGS Essen W Carl Zeiss Jena W
SGS Essen W 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Carl Zeiss Jena W
Huấn luyện viên:
9
Ramona Maier
18
Lena Ostermeier
18
Lena Ostermeier
18
Lena Ostermeier
18
Lena Ostermeier
11
Laureta Elmazi
11
Laureta Elmazi
19
Beke Sterner
19
Beke Sterner
19
Beke Sterner
10
Natasha Kowalski
20
Luca Birkholz
8
Felicia Sträßer
8
Felicia Sträßer
8
Felicia Sträßer
8
Felicia Sträßer
31
Nelly Juckel
8
Felicia Sträßer
8
Felicia Sträßer
8
Felicia Sträßer
8
Felicia Sträßer
31
Nelly Juckel
SGS Essen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ramona Maier Tiền vệ |
58 | 15 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Natasha Kowalski Tiền vệ |
60 | 14 | 12 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Laureta Elmazi Tiền vệ |
56 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Beke Sterner Hậu vệ |
59 | 5 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Lena Ostermeier Hậu vệ |
53 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Laura Pucks Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Jacqueline Meissner Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
28 Kassandra Potsi Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Sophia Winkler Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
8 Vanessa Fürst Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Paula Flach Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Carl Zeiss Jena W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Luca Birkholz Tiền vệ |
64 | 24 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Nelly Juckel Hậu vệ |
44 | 7 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
23 Josephine Bonsu Tiền vệ |
55 | 6 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Nicole Woldmann Tiền vệ |
37 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Felicia Sträßer Hậu vệ |
26 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Merza Julević Tiền vệ |
54 | 3 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 Melina Reuter Tiền đạo |
38 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 Fiona Gaißer Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mariella El Sherif Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Toma Ihlenburg Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Gwendolyn Mummert Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
SGS Essen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Maike Berentzen Tiền đạo |
41 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Julie Terlinden Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Paulina Platner Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Jette Ter Horst Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Leonie Köpp Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Aline Allmann Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Anja Pfluger Tiền vệ |
57 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Carl Zeiss Jena W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Anika Metzner Hậu vệ |
36 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Lisa Gora Hậu vệ |
61 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Sofie Lehmann Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Anna Margraf Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
49 Jasmin Janning Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Emily Reske Tiền đạo |
43 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Noemi Gentile Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Anja Heuschkel Hậu vệ |
59 | 3 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
24 Laura Kiontke Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
SGS Essen W
Carl Zeiss Jena W
VĐQG Nữ Đức
Carl Zeiss Jena W
0 : 2
(0-0)
SGS Essen W
VĐQG Nữ Đức
SGS Essen W
3 : 0
(3-0)
Carl Zeiss Jena W
VĐQG Nữ Đức
Carl Zeiss Jena W
0 : 4
(0-1)
SGS Essen W
SGS Essen W
Carl Zeiss Jena W
60% 40% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
SGS Essen W
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Bayer Leverkusen W SGS Essen W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
SGS Essen W Köln W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Hoffenheim W SGS Essen W |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.76 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
SGS Essen W Bayern Munich W |
0 2 (0) (1) |
0.88 +2 0.86 |
0.93 3.25 0.83 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
Borussia M'gladbach W SGS Essen W |
2 0 (0) (0) |
0.92 +1.75 0.79 |
- - - |
B
|
Carl Zeiss Jena W
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
Carl Zeiss Jena W Freiburg W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
Wolfsburg W Carl Zeiss Jena W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Carl Zeiss Jena W Hoffenheim W |
0 0 (0) (0) |
0.78 +1.5 0.94 |
0.92 3.25 0.85 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Carl Zeiss Jena W Eintracht Frankfurt W |
0 3 (0) (0) |
0.95 +2.75 0.85 |
0.87 3.5 0.82 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Hamburger SV W Carl Zeiss Jena W |
4 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 2
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 2
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4