GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Cúp Nữ Đức - 24/11/2024 11:00

SVĐ:

4 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Pauline Machtens

    25’
  • Đang cập nhật

    Jana Braun

    31’
  • 32’

    Đang cập nhật

    Inga Schuldt

  • Đang cập nhật

    Jobina Lahr

    51’
  • Đang cập nhật

    Dana Celine Marquardt

    60’
  • 66’

    Đang cập nhật

    Noemi Gentile

  • Melina Krüger

    Almudena Sierra

    83’
  • Đang cập nhật

    Christin Meyer

    88’
  • Pauline Machtens

    Emilia Hirche

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marvin Bolz

  • Ngày sinh:

    07-02-1998

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    41 (T:23, H:10, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Florian Kastner

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    40 (T:15, H:11, B:14)

0

Phạt góc

0

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

5

Cứu thua

7

0

Phạm lỗi

0

388

Tổng số đường chuyền

324

14

Dứt điểm

9

7

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

0

Hamburger SV W Carl Zeiss Jena W

Đội hình

Hamburger SV W 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Marvin Bolz

Hamburger SV W VS Carl Zeiss Jena W

4-2-3-1 Carl Zeiss Jena W

Huấn luyện viên: Florian Kastner

9

Melina Krüger

1

Inga Schuldt

1

Inga Schuldt

1

Inga Schuldt

1

Inga Schuldt

17

Mia Büchele

17

Mia Büchele

8

Svea Stoldt

8

Svea Stoldt

8

Svea Stoldt

27

Amelie Gina Woelki

31

Nelly Juckel

10

Merza Julević

10

Merza Julević

10

Merza Julević

10

Merza Julević

23

Josephine Bonsu

10

Merza Julević

10

Merza Julević

10

Merza Julević

10

Merza Julević

23

Josephine Bonsu

Đội hình xuất phát

Hamburger SV W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Melina Krüger Tiền vệ

33 5 0 4 0 Tiền vệ

27

Amelie Gina Woelki Tiền vệ

33 4 0 3 1 Tiền vệ

17

Mia Büchele Tiền vệ

22 3 0 1 0 Tiền vệ

8

Svea Stoldt Tiền vệ

33 2 0 0 0 Tiền vệ

1

Inga Schuldt Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

6

Annaleen Katharina Böhler Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Jobina Lahr Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Jacqueline Dönges Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Jana Braun Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Pauline Machtens Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Dana Celine Marquardt Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Carl Zeiss Jena W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Nelly Juckel Hậu vệ

42 7 0 8 2 Hậu vệ

23

Josephine Bonsu Tiền vệ

53 6 1 5 0 Tiền vệ

17

Nicole Woldmann Hậu vệ

35 5 0 4 0 Hậu vệ

14

Anja Heuschkel Tiền vệ

57 3 0 4 1 Tiền vệ

10

Merza Julević Tiền vệ

52 3 0 10 0 Tiền vệ

7

Melina Reuter Tiền đạo

36 2 0 6 0 Tiền đạo

22

Fiona Gaißer Tiền đạo

10 1 0 2 0 Tiền đạo

49

Jasmin Janning Thủ môn

44 0 0 0 0 Thủ môn

27

Gwendolyn Mummert Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Toma Ihlenburg Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Anna Margraf Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hamburger SV W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Jolina Anna Zamorano Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

24

Almudena Sierra Tiền đạo

28 0 0 2 0 Tiền đạo

25

Merle Luise Kirschstein Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Sophie Profe Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Christin Meyer Tiền đạo

9 2 0 0 0 Tiền đạo

30

Tarah Fee Burmann Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Vildan Kardesler Hậu vệ

9 2 0 0 0 Hậu vệ

20

Emilia Hirche Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Carl Zeiss Jena W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Hannah Eva Lehmann Tiền vệ

49 0 0 1 0 Tiền vệ

24

Laura Kiontke Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

16

Lisa Gora Tiền vệ

59 2 0 2 0 Tiền vệ

4

Anika Metzner Hậu vệ

34 3 0 6 0 Hậu vệ

25

Noemi Gentile Tiền vệ

10 0 1 2 0 Tiền vệ

20

Luca Birkholz Hậu vệ

62 24 0 4 0 Hậu vệ

8

Felicia Sträßer Hậu vệ

24 3 0 3 0 Hậu vệ

Hamburger SV W

Carl Zeiss Jena W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hamburger SV W: 1T - 0H - 1B) (Carl Zeiss Jena W: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/04/2024

Hạng Hai Nữ Đức

Carl Zeiss Jena W

3 : 1

(2-0)

Hamburger SV W

15/10/2023

Hạng Hai Nữ Đức

Hamburger SV W

5 : 0

(1-0)

Carl Zeiss Jena W

Phong độ gần nhất

Hamburger SV W

Phong độ

Carl Zeiss Jena W

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

2.0
TB bàn thắng
0.4
0.2
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hamburger SV W

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

50% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nữ Đức

17/11/2024

Hamburger SV W

Nürnberg W

1 1

(0) (1)

0.84 +0.75 0.79

- - -

T

Hạng Hai Nữ Đức

10/11/2024

Ingolstadt W

Hamburger SV W

0 3

(0) (1)

0.88 +1.25 0.76

- - -

T

Hạng Hai Nữ Đức

02/11/2024

Hamburger SV W

Andernach W

4 0

(1) (0)

0.82 -1.25 0.81

- - -

T

Hạng Hai Nữ Đức

20/10/2024

Eintracht Frankfurt II W

Hamburger SV W

0 0

(0) (0)

0.78 +0.5 0.85

- - -

B
H

Hạng Hai Nữ Đức

13/10/2024

Hamburger SV W

Borussia M'gladbach W

2 0

(1) (0)

0.81 -0.75 0.82

- - -

T
T

Carl Zeiss Jena W

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

17/11/2024

Bayern Munich W

Carl Zeiss Jena W

5 0

(2) (0)

0.88 -3.5 0.85

0.89 4.25 0.91

B
T

VĐQG Nữ Đức

10/11/2024

Carl Zeiss Jena W

Werder Bremen W

0 1

(0) (1)

1.02 +0.75 0.77

0.86 2.25 0.75

B
X

VĐQG Nữ Đức

02/11/2024

Turbine Potsdam W

Carl Zeiss Jena W

0 0

(0) (0)

1.02 +0.25 0.77

0.87 2.5 0.91

B
X

VĐQG Nữ Đức

19/10/2024

Carl Zeiss Jena W

Köln W

2 2

(0) (2)

1.02 +0.5 0.77

0.85 2.5 0.95

T
T

VĐQG Nữ Đức

13/10/2024

RB Leipzig W

Carl Zeiss Jena W

2 0

(1) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.70 2.5 1.10

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 8

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 12

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 10

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất