Cúp Nữ Đức - 22/11/2024 17:30
SVĐ:
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 2 0.95
- - -
- - -
- - -
11.00 5.75 1.27
- - -
- - -
- - -
1.00 3/4 0.80
- - -
- - -
- - -
7.50 2.87 1.61
- - -
- - -
- - -
-
-
33’
Đang cập nhật
Sara Doorsoun-Khajeh
-
83’
Đang cập nhật
Tanja Pawollek
-
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
9
29%
71%
8
1
1
3
388
949
5
24
1
8
1
0
Union Berlin W Eintracht Frankfurt W
Union Berlin W 4-4-2
Huấn luyện viên: Ailien Poese
4-4-2 Eintracht Frankfurt W
Huấn luyện viên: Niko Arnautis
23
Pia Metzker
6
Celine Frank
6
Celine Frank
6
Celine Frank
6
Celine Frank
6
Celine Frank
6
Celine Frank
6
Celine Frank
6
Celine Frank
7
Lisa Heiseler
7
Lisa Heiseler
10
Laura Freigang
7
Lara Prašnikar
7
Lara Prašnikar
7
Lara Prašnikar
7
Lara Prašnikar
15
Remina Chiba
15
Remina Chiba
15
Remina Chiba
28
Barbara Dunst
14
Géraldine Reuteler
14
Géraldine Reuteler
Union Berlin W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Pia Metzker Hậu vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Dina Orschmann Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Lisa Heiseler Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Eleni Markou Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Celine Frank Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Athanasia Moraitou Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
27 Korina Janež Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Cara Bösl Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Judith Steinert Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Marie Christin Becker Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Fatma Sakar Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Eintracht Frankfurt W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Laura Freigang Tiền vệ |
42 | 24 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Barbara Dunst Tiền vệ |
44 | 10 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Géraldine Reuteler Tiền vệ |
43 | 8 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Remina Chiba Tiền đạo |
24 | 8 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Lara Prašnikar Tiền đạo |
42 | 6 | 12 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Sara Doorsoun-Khajeh Hậu vệ |
41 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
31 Tanja Pawollek Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Nadine Riesen Hậu vệ |
42 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Nina Lührßen Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Stina Johannes Thủ môn |
44 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Jella Veit Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Union Berlin W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Melanie Wagner Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Naika Reissner Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Charleen Niesler Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Antonia-Johanna Halverkamps Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Anna Weiß Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Anouk Blaschka Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Latoya Bach Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Eintracht Frankfurt W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Nicole Anyomi Tiền đạo |
41 | 16 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Pia-Sophie Wolter Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Pernille Sanvig Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Sophia Kleinherne Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Sophie Nachtigall Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Carlotta Wamser Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Lisanne Gräwe Tiền vệ |
44 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Lea Paulick Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Elisa Senss Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Union Berlin W
Eintracht Frankfurt W
Union Berlin W
Eintracht Frankfurt W
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Union Berlin W
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Union Berlin W Freiburg II W |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Borussia M'gladbach W Union Berlin W |
0 0 (0) (0) |
0.82 +1 0.81 |
- - - |
B
|
||
03/11/2024 |
Union Berlin W Meppen W |
2 1 (2) (1) |
0.81 -0.5 0.83 |
- - - |
T
|
||
20/10/2024 |
Ingolstadt W Union Berlin W |
0 5 (0) (3) |
0.83 +0.75 0.81 |
- - - |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Union Berlin W Eintracht Frankfurt II W |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
B
|
T
|
Eintracht Frankfurt W
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Hoffenheim W Eintracht Frankfurt W |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1 0.85 |
0.75 3.0 0.83 |
H
|
X
|
|
09/11/2024 |
Eintracht Frankfurt W Köln W |
8 0 (3) (0) |
0.97 -2.0 0.82 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Bayern Munich W Eintracht Frankfurt W |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.89 |
0.79 3.0 0.79 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Eintracht Frankfurt W Werder Bremen W |
0 1 (0) (0) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.81 3.25 0.81 |
B
|
X
|
|
14/10/2024 |
Eintracht Frankfurt W Freiburg W |
6 0 (1) (0) |
0.55 -1.75 1.15 |
0.63 3.25 1.02 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15