GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Đức - 04/11/2024 17:00

SVĐ: FC Bayern Campus Platz 1

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -2 3/4 0.89

0.79 3.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.42 4.20 5.75

0.92 9 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.82

0.89 1.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.40 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Georgia Stanway

    Georgia Stanway

    4’
  • Klara Bühl

    Pernille Harder

    34’
  • 68’

    Nina Lührßen

    Nicole Anyomi

  • Alara Şehitler

    Lea Schüller

    69’
  • 76’

    Laura Freigang

    Remina Chiba

  • 80’

    Đang cập nhật

    Sophia Kleinherne

  • Giulia Gwinn

    Magdalena Eriksson

    83’
  • Linda Dallmann

    Samantha Kerr

    87’
  • Klara Bühl

    Weronika Zawistowska

    88’
  • 90’

    Lisanne Gräwe

    Tanja Pawollek

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 04/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    FC Bayern Campus Platz 1

  • Trọng tài chính:

    R. Hussein

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Alexander Straus

  • Ngày sinh:

    20-10-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    88 (T:68, H:12, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Niko Arnautis

  • Ngày sinh:

    01-04-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    129 (T:83, H:12, B:34)

7

Phạt góc

4

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

1

Cứu thua

4

4

Phạm lỗi

12

485

Tổng số đường chuyền

431

17

Dứt điểm

7

5

Dứt điểm trúng đích

2

3

Việt vị

4

Bayern Munich W Eintracht Frankfurt W

Đội hình

Bayern Munich W 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Alexander Straus

Bayern Munich W VS Eintracht Frankfurt W

4-2-3-1 Eintracht Frankfurt W

Huấn luyện viên: Niko Arnautis

21

Pernille Harder

7

Giulia Gwinn

7

Giulia Gwinn

7

Giulia Gwinn

7

Giulia Gwinn

10

Linda Dallmann

10

Linda Dallmann

17

Klara Bühl

17

Klara Bühl

17

Klara Bühl

31

Georgia Stanway

10

Laura Freigang

7

Lara Prašnikar

7

Lara Prašnikar

7

Lara Prašnikar

7

Lara Prašnikar

14

Géraldine Reuteler

14

Géraldine Reuteler

14

Géraldine Reuteler

19

Nicole Anyomi

28

Barbara Dunst

28

Barbara Dunst

Đội hình xuất phát

Bayern Munich W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Pernille Harder Tiền vệ

27 13 5 3 0 Tiền vệ

31

Georgia Stanway Tiền vệ

36 11 6 9 0 Tiền vệ

10

Linda Dallmann Tiền vệ

36 8 5 2 0 Tiền vệ

17

Klara Bühl Tiền vệ

34 6 16 1 0 Tiền vệ

7

Giulia Gwinn Hậu vệ

37 4 3 2 0 Hậu vệ

4

Glódís Perla Viggósdóttir Hậu vệ

36 1 4 4 1 Hậu vệ

30

Carolin Simon Hậu vệ

12 1 1 1 0 Hậu vệ

25

Sarah Zadrazil Tiền vệ

35 1 0 1 0 Tiền vệ

14

Alara Şehitler Tiền vệ

22 1 0 0 0 Tiền vệ

6

Tuva Hansen Hậu vệ

36 0 2 1 0 Hậu vệ

32

Ena Mahmutovic Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

Eintracht Frankfurt W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Laura Freigang Tiền vệ

39 24 8 4 0 Tiền vệ

19

Nicole Anyomi Tiền đạo

38 16 7 1 0 Tiền đạo

28

Barbara Dunst Tiền vệ

41 10 10 5 0 Tiền vệ

14

Géraldine Reuteler Tiền vệ

40 8 7 3 0 Tiền vệ

7

Lara Prašnikar Tiền đạo

40 6 12 1 0 Tiền đạo

23

Sara Doorsoun-Khajeh Hậu vệ

38 4 0 4 0 Hậu vệ

8

Lisanne Gräwe Tiền vệ

41 3 1 3 0 Tiền vệ

17

Pia-Sophie Wolter Hậu vệ

41 1 1 2 0 Hậu vệ

11

Nina Lührßen Hậu vệ

9 0 1 2 0 Hậu vệ

1

Stina Johannes Thủ môn

41 1 0 2 0 Thủ môn

4

Sophia Kleinherne Hậu vệ

38 0 0 6 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Bayern Munich W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Julia Zigiotti Olme Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Weronika Zawistowska Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Lea Schüller Tiền đạo

36 17 7 1 0 Tiền đạo

2

Linda Sembrant Hậu vệ

20 3 0 2 1 Hậu vệ

26

Samantha Kerr Tiền vệ

34 0 0 0 0 Tiền vệ

41

Anna Wellmann Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

5

Magdalena Eriksson Hậu vệ

23 5 0 0 0 Hậu vệ

Eintracht Frankfurt W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Tanja Pawollek Tiền vệ

20 1 0 2 0 Tiền vệ

24

Anna Aehling Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Nadine Riesen Hậu vệ

39 0 3 2 0 Hậu vệ

15

Remina Chiba Tiền đạo

21 8 2 1 0 Tiền đạo

6

Elisa Senss Tiền vệ

9 1 0 3 0 Tiền vệ

27

Sophie Nachtigall Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Jella Veit Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Lea Paulick Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

5

Pernille Sanvig Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Bayern Munich W

Eintracht Frankfurt W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bayern Munich W: 3T - 2H - 0B) (Eintracht Frankfurt W: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/03/2024

Cúp Nữ Đức

Bayern Munich W

1 : 1

(1-1)

Eintracht Frankfurt W

09/03/2024

VĐQG Nữ Đức

Eintracht Frankfurt W

1 : 2

(0-1)

Bayern Munich W

14/10/2023

VĐQG Nữ Đức

Bayern Munich W

0 : 0

(0-0)

Eintracht Frankfurt W

11/02/2023

VĐQG Nữ Đức

Bayern Munich W

2 : 1

(1-0)

Eintracht Frankfurt W

16/09/2022

VĐQG Nữ Đức

Eintracht Frankfurt W

0 : 0

(0-0)

Bayern Munich W

Phong độ gần nhất

Bayern Munich W

Phong độ

Eintracht Frankfurt W

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.2
TB bàn thắng
3.6
1.2
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bayern Munich W

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

20/10/2024

Bayer Leverkusen W

Bayern Munich W

2 3

(1) (0)

0.95 +1.5 0.85

0.92 3.0 0.88

B
T

C1 Châu Âu (Nữ)

16/10/2024

Juventus W

Bayern Munich W

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Đức

12/10/2024

Wolfsburg W

Bayern Munich W

2 0

(1) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.73 2.75 0.89

B
X

C1 Châu Âu (Nữ)

09/10/2024

Bayern Munich W

Arsenal W

5 2

(1) (1)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Đức

05/10/2024

Bayern Munich W

Köln W

1 0

(0) (0)

0.85 -3.0 0.95

0.81 4.25 0.81

B
X

Eintracht Frankfurt W

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

19/10/2024

Eintracht Frankfurt W

Werder Bremen W

0 1

(0) (0)

0.92 -1.75 0.87

0.81 3.25 0.81

B
X

VĐQG Nữ Đức

14/10/2024

Eintracht Frankfurt W

Freiburg W

6 0

(1) (0)

0.55 -1.75 1.15

0.63 3.25 1.02

T
T

VĐQG Nữ Đức

06/10/2024

SGS Essen W

Eintracht Frankfurt W

1 3

(1) (0)

0.85 +1.25 0.95

0.79 2.75 1.03

T
T

VĐQG Nữ Đức

29/09/2024

Eintracht Frankfurt W

Wolfsburg W

3 0

(1) (0)

1.00 +0.75 0.80

0.90 3.0 0.90

T
H

VĐQG Nữ Đức

22/09/2024

Turbine Potsdam W

Eintracht Frankfurt W

0 6

(0) (1)

0.82 +2.25 0.97

0.96 3.25 0.80

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 14

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 8

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 13

5 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất