GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Đức - 16/11/2024 16:10

SVĐ: Dietmar-Hopp-Stadion

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1 0.85

0.75 3.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 4.50 1.53

1.00 9.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 1/2 -0.93

0.91 1.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.40 2.05

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 52’

    Đang cập nhật

    Sara Doorsoun-Khajeh

  • 65’

    Lisanne Gräwe

    Tanja Pawollek

  • 66’

    Nicole Anyomi

    Remina Chiba

  • 73’

    Đang cập nhật

    Elisa Senss

  • Julia Hickelsberger-Füller

    Feli Delacauw

    76’
  • 79’

    Elisa Senss

    Carlotta Wamser

  • Jamilla Rankin

    Chiara Hahn

    85’
  • 90’

    Géraldine Reuteler

    Sophie Nachtigall

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:10 16/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Dietmar-Hopp-Stadion

  • Trọng tài chính:

    F. Wildfeuer

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dedes Theodoros

  • Ngày sinh:

    17-02-1990

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    29 (T:10, H:5, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Niko Arnautis

  • Ngày sinh:

    01-04-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    129 (T:83, H:12, B:34)

3

Phạt góc

3

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

2

Cứu thua

2

14

Phạm lỗi

15

406

Tổng số đường chuyền

540

7

Dứt điểm

9

2

Dứt điểm trúng đích

3

3

Việt vị

6

Hoffenheim W Eintracht Frankfurt W

Đội hình

Hoffenheim W 4-3-3

Huấn luyện viên: Dedes Theodoros

Hoffenheim W VS Eintracht Frankfurt W

4-3-3 Eintracht Frankfurt W

Huấn luyện viên: Niko Arnautis

7

Erëleta Memeti

31

Jana Feldkamp

31

Jana Feldkamp

31

Jana Feldkamp

31

Jana Feldkamp

15

Marta Cazalla

15

Marta Cazalla

15

Marta Cazalla

15

Marta Cazalla

15

Marta Cazalla

15

Marta Cazalla

10

Laura Freigang

23

Sara Doorsoun-Khajeh

23

Sara Doorsoun-Khajeh

23

Sara Doorsoun-Khajeh

23

Sara Doorsoun-Khajeh

14

Géraldine Reuteler

14

Géraldine Reuteler

14

Géraldine Reuteler

19

Nicole Anyomi

28

Barbara Dunst

28

Barbara Dunst

Đội hình xuất phát

Hoffenheim W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Erëleta Memeti Tiền đạo

54 15 8 2 0 Tiền đạo

10

Gia Corley Tiền vệ

52 9 5 3 0 Tiền vệ

18

Julia Hickelsberger-Füller Tiền đạo

36 8 3 1 0 Tiền đạo

15

Marta Cazalla Hậu vệ

33 8 1 3 0 Hậu vệ

31

Jana Feldkamp Tiền vệ

49 5 9 3 1 Tiền vệ

9

Jill Janssens Hậu vệ

32 4 2 4 0 Hậu vệ

29

Selina Cerci Tiền đạo

9 4 1 0 0 Tiền đạo

5

Jamilla Rankin Hậu vệ

9 0 1 0 0 Hậu vệ

21

Laura Johanna Dick Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

14

Lisa Doorn Hậu vệ

29 0 0 2 0 Hậu vệ

32

Vanessa Diehm Tiền vệ

37 0 0 1 0 Tiền vệ

Eintracht Frankfurt W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Laura Freigang Tiền vệ

41 24 8 4 0 Tiền vệ

19

Nicole Anyomi Tiền đạo

40 16 7 1 0 Tiền đạo

28

Barbara Dunst Tiền vệ

43 10 10 5 0 Tiền vệ

14

Géraldine Reuteler Tiền vệ

42 8 7 3 0 Tiền vệ

23

Sara Doorsoun-Khajeh Hậu vệ

40 4 0 4 0 Hậu vệ

8

Lisanne Gräwe Tiền vệ

43 3 1 3 0 Tiền vệ

17

Pia-Sophie Wolter Hậu vệ

43 1 1 2 0 Hậu vệ

6

Elisa Senss Tiền vệ

11 1 0 3 0 Tiền vệ

11

Nina Lührßen Hậu vệ

11 0 1 2 0 Hậu vệ

1

Stina Johannes Thủ môn

43 1 0 2 0 Thủ môn

4

Sophia Kleinherne Hậu vệ

40 0 0 6 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Hoffenheim W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Feli Delacauw Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Marie Steiner Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Lisann Kaut Hậu vệ

31 0 1 0 0 Hậu vệ

16

Dominika Grabowska Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Martina Tufeković Thủ môn

50 0 0 1 0 Thủ môn

23

Chiara Hahn Tiền vệ

4 0 1 0 0 Tiền vệ

33

Fabienne Dongus Tiền vệ

44 3 2 7 0 Tiền vệ

27

Michelle Weiss Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

Eintracht Frankfurt W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Tanja Pawollek Tiền vệ

22 1 0 2 0 Tiền vệ

30

Carlotta Wamser Tiền đạo

26 1 2 2 0 Tiền đạo

21

Lea Paulick Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

25

Jella Veit Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Sophie Nachtigall Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Remina Chiba Tiền đạo

23 8 2 1 0 Tiền đạo

22

Nadine Riesen Hậu vệ

41 0 3 2 0 Hậu vệ

5

Pernille Sanvig Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Hoffenheim W

Eintracht Frankfurt W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hoffenheim W: 0T - 2H - 3B) (Eintracht Frankfurt W: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/05/2024

VĐQG Nữ Đức

Hoffenheim W

1 : 3

(0-2)

Eintracht Frankfurt W

10/12/2023

VĐQG Nữ Đức

Eintracht Frankfurt W

3 : 1

(1-1)

Hoffenheim W

30/04/2023

VĐQG Nữ Đức

Eintracht Frankfurt W

3 : 3

(2-2)

Hoffenheim W

29/10/2022

VĐQG Nữ Đức

Hoffenheim W

3 : 3

(1-3)

Eintracht Frankfurt W

05/03/2022

VĐQG Nữ Đức

Eintracht Frankfurt W

3 : 2

(0-1)

Hoffenheim W

Phong độ gần nhất

Hoffenheim W

Phong độ

Eintracht Frankfurt W

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

2.2
TB bàn thắng
3.6
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hoffenheim W

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

09/11/2024

Hoffenheim W

Wolfsburg W

0 3

(0) (1)

0.80 +1.5 1.00

0.80 3.25 0.81

B
X

VĐQG Nữ Đức

03/11/2024

RB Leipzig W

Hoffenheim W

3 1

(0) (0)

0.87 +0.75 0.92

0.90 3.0 0.92

B
T

VĐQG Nữ Đức

18/10/2024

Hoffenheim W

Turbine Potsdam W

6 0

(3) (0)

0.88 -2.75 0.86

0.88 3.5 0.92

T
T

VĐQG Nữ Đức

13/10/2024

Köln W

Hoffenheim W

0 3

(0) (0)

0.82 +0.5 0.97

- - -

T
T

VĐQG Nữ Đức

06/10/2024

Hoffenheim W

Werder Bremen W

1 0

(1) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.71 3.0 0.80

T
X

Eintracht Frankfurt W

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

09/11/2024

Eintracht Frankfurt W

Köln W

8 0

(3) (0)

0.97 -2.0 0.82

0.90 3.5 0.80

T
T

VĐQG Nữ Đức

04/11/2024

Bayern Munich W

Eintracht Frankfurt W

1 1

(1) (0)

0.87 -1.25 0.89

0.79 3.0 0.79

T
X

VĐQG Nữ Đức

19/10/2024

Eintracht Frankfurt W

Werder Bremen W

0 1

(0) (0)

0.92 -1.75 0.87

0.81 3.25 0.81

B
X

VĐQG Nữ Đức

14/10/2024

Eintracht Frankfurt W

Freiburg W

6 0

(1) (0)

0.55 -1.75 1.15

0.63 3.25 1.02

T
T

VĐQG Nữ Đức

06/10/2024

SGS Essen W

Eintracht Frankfurt W

1 3

(1) (0)

0.85 +1.25 0.95

0.79 2.75 1.03

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 12

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 7

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 11

7 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất