VĐQG Nữ Đức - 16/11/2024 16:10
SVĐ: Dietmar-Hopp-Stadion
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1 0.85
0.75 3.0 0.83
- - -
- - -
4.00 4.50 1.53
1.00 9.5 0.80
- - -
- - -
0.72 1/2 -0.93
0.91 1.25 0.89
- - -
- - -
4.75 2.40 2.05
- - -
- - -
- - -
-
-
52’
Đang cập nhật
Sara Doorsoun-Khajeh
-
65’
Lisanne Gräwe
Tanja Pawollek
-
66’
Nicole Anyomi
Remina Chiba
-
73’
Đang cập nhật
Elisa Senss
-
Julia Hickelsberger-Füller
Feli Delacauw
76’ -
79’
Elisa Senss
Carlotta Wamser
-
Jamilla Rankin
Chiara Hahn
85’ -
90’
Géraldine Reuteler
Sophie Nachtigall
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
43%
57%
2
2
14
15
406
540
7
9
2
3
3
6
Hoffenheim W Eintracht Frankfurt W
Hoffenheim W 4-3-3
Huấn luyện viên: Dedes Theodoros
4-3-3 Eintracht Frankfurt W
Huấn luyện viên: Niko Arnautis
7
Erëleta Memeti
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
15
Marta Cazalla
15
Marta Cazalla
15
Marta Cazalla
15
Marta Cazalla
15
Marta Cazalla
15
Marta Cazalla
10
Laura Freigang
23
Sara Doorsoun-Khajeh
23
Sara Doorsoun-Khajeh
23
Sara Doorsoun-Khajeh
23
Sara Doorsoun-Khajeh
14
Géraldine Reuteler
14
Géraldine Reuteler
14
Géraldine Reuteler
19
Nicole Anyomi
28
Barbara Dunst
28
Barbara Dunst
Hoffenheim W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Erëleta Memeti Tiền đạo |
54 | 15 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Gia Corley Tiền vệ |
52 | 9 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Julia Hickelsberger-Füller Tiền đạo |
36 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Marta Cazalla Hậu vệ |
33 | 8 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Jana Feldkamp Tiền vệ |
49 | 5 | 9 | 3 | 1 | Tiền vệ |
9 Jill Janssens Hậu vệ |
32 | 4 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Selina Cerci Tiền đạo |
9 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Jamilla Rankin Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Laura Johanna Dick Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Lisa Doorn Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Vanessa Diehm Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Eintracht Frankfurt W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Laura Freigang Tiền vệ |
41 | 24 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Nicole Anyomi Tiền đạo |
40 | 16 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Barbara Dunst Tiền vệ |
43 | 10 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Géraldine Reuteler Tiền vệ |
42 | 8 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Sara Doorsoun-Khajeh Hậu vệ |
40 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Lisanne Gräwe Tiền vệ |
43 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Pia-Sophie Wolter Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Elisa Senss Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Nina Lührßen Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Stina Johannes Thủ môn |
43 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Sophia Kleinherne Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Hoffenheim W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Feli Delacauw Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Marie Steiner Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Lisann Kaut Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Dominika Grabowska Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Martina Tufeković Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Chiara Hahn Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Fabienne Dongus Tiền vệ |
44 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Michelle Weiss Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Eintracht Frankfurt W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Tanja Pawollek Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Carlotta Wamser Tiền đạo |
26 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Lea Paulick Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Jella Veit Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Sophie Nachtigall Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Remina Chiba Tiền đạo |
23 | 8 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Nadine Riesen Hậu vệ |
41 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Pernille Sanvig Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hoffenheim W
Eintracht Frankfurt W
VĐQG Nữ Đức
Hoffenheim W
1 : 3
(0-2)
Eintracht Frankfurt W
VĐQG Nữ Đức
Eintracht Frankfurt W
3 : 1
(1-1)
Hoffenheim W
VĐQG Nữ Đức
Eintracht Frankfurt W
3 : 3
(2-2)
Hoffenheim W
VĐQG Nữ Đức
Hoffenheim W
3 : 3
(1-3)
Eintracht Frankfurt W
VĐQG Nữ Đức
Eintracht Frankfurt W
3 : 2
(0-1)
Hoffenheim W
Hoffenheim W
Eintracht Frankfurt W
40% 0% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hoffenheim W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Hoffenheim W Wolfsburg W |
0 3 (0) (1) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.80 3.25 0.81 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
RB Leipzig W Hoffenheim W |
3 1 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.90 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Hoffenheim W Turbine Potsdam W |
6 0 (3) (0) |
0.88 -2.75 0.86 |
0.88 3.5 0.92 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Köln W Hoffenheim W |
0 3 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
- - - |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Hoffenheim W Werder Bremen W |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.71 3.0 0.80 |
T
|
X
|
Eintracht Frankfurt W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Eintracht Frankfurt W Köln W |
8 0 (3) (0) |
0.97 -2.0 0.82 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Bayern Munich W Eintracht Frankfurt W |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.89 |
0.79 3.0 0.79 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Eintracht Frankfurt W Werder Bremen W |
0 1 (0) (0) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.81 3.25 0.81 |
B
|
X
|
|
14/10/2024 |
Eintracht Frankfurt W Freiburg W |
6 0 (1) (0) |
0.55 -1.75 1.15 |
0.63 3.25 1.02 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
SGS Essen W Eintracht Frankfurt W |
1 3 (1) (0) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.79 2.75 1.03 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 19