VĐQG Nữ Đức - 31/01/2025 17:30
SVĐ: Stadion am Brentanobad
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Eintracht Frankfurt W Bayer Leverkusen W
Eintracht Frankfurt W 4-3-1-2
Huấn luyện viên:
4-3-1-2 Bayer Leverkusen W
Huấn luyện viên:
10
Laura Freigang
8
Lisanne Gräwe
8
Lisanne Gräwe
8
Lisanne Gräwe
8
Lisanne Gräwe
23
Sara Doorsoun-Khajeh
23
Sara Doorsoun-Khajeh
23
Sara Doorsoun-Khajeh
19
Nicole Anyomi
7
Lara Prašnikar
7
Lara Prašnikar
11
Kristin Kögel
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
5
Janou Levels
5
Janou Levels
Eintracht Frankfurt W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Laura Freigang Tiền vệ |
45 | 24 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Nicole Anyomi Tiền đạo |
44 | 16 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Lara Prašnikar Tiền đạo |
45 | 6 | 12 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Sara Doorsoun-Khajeh Hậu vệ |
44 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Lisanne Gräwe Tiền vệ |
47 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Pia-Sophie Wolter Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Elisa Senss Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Tanja Pawollek Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Nina Lührßen Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Stina Johannes Thủ môn |
47 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Sophia Kleinherne Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Bayer Leverkusen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kristin Kögel Tiền vệ |
56 | 12 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Cornelia Kramer Tiền đạo |
13 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Janou Levels Hậu vệ |
29 | 3 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
9 Caroline Kehrer Tiền đạo |
13 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Loreen Bender Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Lilla Turányi Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
4 Emilie Bragstad Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Estrella Gonzales Hậu vệ |
33 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Katharina Piljić Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Sofie Zdebel Tiền vệ |
51 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Friederike Abt Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Eintracht Frankfurt W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Tomke Schneider Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Carlotta Wamser Tiền đạo |
30 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Remina Chiba Tiền đạo |
27 | 8 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Nadine Riesen Hậu vệ |
45 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Anna Aehling Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Pernille Sanvig Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Sophie Nachtigall Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Lea Paulick Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Jella Veit Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bayer Leverkusen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Charlotte Voll Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Ida Daedelow Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
56 Juliette Vidal Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Menglu Shen Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Delice Boboy Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Karólína Lea Vilhjálmsdóttir Tiền vệ |
36 | 5 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Melissa Friedrich Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Julie Aune Jorde Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Julia Mickenhagen Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Eintracht Frankfurt W
Bayer Leverkusen W
VĐQG Nữ Đức
Bayer Leverkusen W
2 : 2
(2-1)
Eintracht Frankfurt W
VĐQG Nữ Đức
Bayer Leverkusen W
2 : 0
(1-0)
Eintracht Frankfurt W
VĐQG Nữ Đức
Eintracht Frankfurt W
2 : 2
(1-1)
Bayer Leverkusen W
VĐQG Nữ Đức
Bayer Leverkusen W
2 : 3
(0-1)
Eintracht Frankfurt W
VĐQG Nữ Đức
Eintracht Frankfurt W
1 : 0
(0-0)
Bayer Leverkusen W
Eintracht Frankfurt W
Bayer Leverkusen W
0% 0% 100%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Eintracht Frankfurt W
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Carl Zeiss Jena W Eintracht Frankfurt W |
0 3 (0) (0) |
0.95 +2.75 0.85 |
0.87 3.5 0.82 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Eintracht Frankfurt W RB Leipzig W |
3 0 (1) (0) |
0.91 +0.25 0.81 |
0.80 3.5 0.89 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Union Berlin W Eintracht Frankfurt W |
0 2 (0) (0) |
0.85 +2.0 0.95 |
- - - |
H
|
||
16/11/2024 |
Hoffenheim W Eintracht Frankfurt W |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1 0.85 |
0.75 3.0 0.83 |
H
|
X
|
|
09/11/2024 |
Eintracht Frankfurt W Köln W |
8 0 (3) (0) |
0.97 -2.0 0.82 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
T
|
Bayer Leverkusen W
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Freiburg W Bayer Leverkusen W |
2 3 (1) (2) |
- - - |
0.86 3.0 0.80 |
T
|
||
14/12/2024 |
Bayer Leverkusen W Freiburg W |
2 0 (1) (0) |
0.84 -1 0.90 |
0.74 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Bayer Leverkusen W Wolfsburg W |
1 0 (0) (0) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.90 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Bayer Leverkusen W Turbine Potsdam W |
1 0 (0) (0) |
0.82 -2.25 0.97 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
RB Leipzig W Bayer Leverkusen W |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.85 |
0.76 2.75 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 21