GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Đức - 31/01/2025 17:30

SVĐ: Stadion am Brentanobad

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 31/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion am Brentanobad

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Eintracht Frankfurt W Bayer Leverkusen W

Đội hình

Eintracht Frankfurt W 4-3-1-2

Huấn luyện viên:

Eintracht Frankfurt W VS Bayer Leverkusen W

4-3-1-2 Bayer Leverkusen W

Huấn luyện viên:

10

Laura Freigang

8

Lisanne Gräwe

8

Lisanne Gräwe

8

Lisanne Gräwe

8

Lisanne Gräwe

23

Sara Doorsoun-Khajeh

23

Sara Doorsoun-Khajeh

23

Sara Doorsoun-Khajeh

19

Nicole Anyomi

7

Lara Prašnikar

7

Lara Prašnikar

11

Kristin Kögel

19

Loreen Bender

19

Loreen Bender

19

Loreen Bender

19

Loreen Bender

19

Loreen Bender

19

Loreen Bender

19

Loreen Bender

19

Loreen Bender

5

Janou Levels

5

Janou Levels

Đội hình xuất phát

Eintracht Frankfurt W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Laura Freigang Tiền vệ

45 24 8 4 0 Tiền vệ

19

Nicole Anyomi Tiền đạo

44 16 7 1 0 Tiền đạo

7

Lara Prašnikar Tiền đạo

45 6 12 1 0 Tiền đạo

23

Sara Doorsoun-Khajeh Hậu vệ

44 4 0 4 0 Hậu vệ

8

Lisanne Gräwe Tiền vệ

47 3 1 3 0 Tiền vệ

17

Pia-Sophie Wolter Hậu vệ

47 1 1 2 0 Hậu vệ

6

Elisa Senss Tiền vệ

15 1 0 3 0 Tiền vệ

31

Tanja Pawollek Tiền vệ

26 1 0 2 0 Tiền vệ

11

Nina Lührßen Hậu vệ

15 0 1 2 0 Hậu vệ

1

Stina Johannes Thủ môn

47 1 0 2 0 Thủ môn

4

Sophia Kleinherne Hậu vệ

44 0 0 6 0 Hậu vệ

Bayer Leverkusen W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Kristin Kögel Tiền vệ

56 12 7 5 0 Tiền vệ

7

Cornelia Kramer Tiền đạo

13 4 1 1 0 Tiền đạo

5

Janou Levels Hậu vệ

29 3 2 4 1 Hậu vệ

9

Caroline Kehrer Tiền đạo

13 3 2 2 0 Tiền đạo

19

Loreen Bender Tiền vệ

19 2 2 3 0 Tiền vệ

24

Lilla Turányi Hậu vệ

54 2 1 11 0 Hậu vệ

4

Emilie Bragstad Hậu vệ

36 2 0 2 0 Hậu vệ

20

Estrella Gonzales Hậu vệ

33 1 2 0 0 Hậu vệ

6

Katharina Piljić Tiền vệ

13 1 1 1 0 Tiền vệ

16

Sofie Zdebel Tiền vệ

51 0 2 4 0 Tiền vệ

27

Friederike Abt Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Eintracht Frankfurt W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Tomke Schneider Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Carlotta Wamser Tiền đạo

30 1 2 2 0 Tiền đạo

15

Remina Chiba Tiền đạo

27 8 2 1 0 Tiền đạo

22

Nadine Riesen Hậu vệ

45 0 3 2 0 Hậu vệ

24

Anna Aehling Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Pernille Sanvig Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Sophie Nachtigall Tiền vệ

28 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Lea Paulick Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

25

Jella Veit Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

Bayer Leverkusen W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Charlotte Voll Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

30

Ida Daedelow Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

56

Juliette Vidal Hậu vệ

13 0 0 3 0 Hậu vệ

28

Menglu Shen Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Delice Boboy Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Karólína Lea Vilhjálmsdóttir Tiền vệ

36 5 9 2 0 Tiền vệ

3

Melissa Friedrich Hậu vệ

33 1 0 1 0 Hậu vệ

17

Julie Aune Jorde Tiền vệ

25 1 0 2 0 Tiền vệ

12

Julia Mickenhagen Hậu vệ

16 1 0 1 1 Hậu vệ

Eintracht Frankfurt W

Bayer Leverkusen W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Eintracht Frankfurt W: 2T - 2H - 1B) (Bayer Leverkusen W: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

VĐQG Nữ Đức

Bayer Leverkusen W

2 : 2

(2-1)

Eintracht Frankfurt W

13/04/2024

VĐQG Nữ Đức

Bayer Leverkusen W

2 : 0

(1-0)

Eintracht Frankfurt W

10/11/2023

VĐQG Nữ Đức

Eintracht Frankfurt W

2 : 2

(1-1)

Bayer Leverkusen W

06/05/2023

VĐQG Nữ Đức

Bayer Leverkusen W

2 : 3

(0-1)

Eintracht Frankfurt W

26/11/2022

VĐQG Nữ Đức

Eintracht Frankfurt W

1 : 0

(0-0)

Bayer Leverkusen W

Phong độ gần nhất

Eintracht Frankfurt W

Phong độ

Bayer Leverkusen W

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

100% 0% 0%

3.4
TB bàn thắng
1.6
0.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Eintracht Frankfurt W

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

13/12/2024

Carl Zeiss Jena W

Eintracht Frankfurt W

0 3

(0) (0)

0.95 +2.75 0.85

0.87 3.5 0.82

T
X

VĐQG Nữ Đức

09/12/2024

Eintracht Frankfurt W

RB Leipzig W

3 0

(1) (0)

0.91 +0.25 0.81

0.80 3.5 0.89

T
X

Cúp Nữ Đức

22/11/2024

Union Berlin W

Eintracht Frankfurt W

0 2

(0) (0)

0.85 +2.0 0.95

- - -

H

VĐQG Nữ Đức

16/11/2024

Hoffenheim W

Eintracht Frankfurt W

0 1

(0) (0)

0.87 +1 0.85

0.75 3.0 0.83

H
X

VĐQG Nữ Đức

09/11/2024

Eintracht Frankfurt W

Köln W

8 0

(3) (0)

0.97 -2.0 0.82

0.90 3.5 0.80

T
T

Bayer Leverkusen W

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

26/01/2025

Freiburg W

Bayer Leverkusen W

2 3

(1) (2)

- - -

0.86 3.0 0.80

T

VĐQG Nữ Đức

14/12/2024

Bayer Leverkusen W

Freiburg W

2 0

(1) (0)

0.84 -1 0.90

0.74 2.75 0.89

T
X

VĐQG Nữ Đức

06/12/2024

Bayer Leverkusen W

Wolfsburg W

1 0

(0) (0)

0.85 +1.25 0.95

0.90 3.0 0.92

T
X

Cúp Nữ Đức

22/11/2024

Bayer Leverkusen W

Turbine Potsdam W

1 0

(0) (0)

0.82 -2.25 0.97

0.85 3.5 0.85

B
X

VĐQG Nữ Đức

17/11/2024

RB Leipzig W

Bayer Leverkusen W

0 1

(0) (0)

0.92 +0.25 0.85

0.76 2.75 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 12

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 9

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất