GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Đức - 09/11/2024 13:00

SVĐ: Stadion am Brentanobad

8 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -2 0.82

0.90 3.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.20 6.50 9.00

0.98 10 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/4 0.97

1.00 1.5 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 2.87 8.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Barbara Dunst

    4’
  • Barbara Dunst

    Laura Freigang

    21’
  • Lisanne Gräwe

    Laura Freigang

    30’
  • Nicole Anyomi

    Géraldine Reuteler

    40’
  • 46’

    Sylwia Matysik

    Carlotta Imping

  • 49’

    Celina Degen

    Alena Bienz

  • 56’

    Đang cập nhật

    Laura Vogt

  • Barbara Dunst

    Elisa Senss

    62’
  • Đang cập nhật

    Pia-Sophie Wolter

    64’
  • Lara Prašnikar

    Laura Freigang

    67’
  • 68’

    Đang cập nhật

    Laura Donhauser

  • Đang cập nhật

    Sara Doorsoun-Khajeh

    69’
  • 70’

    Laura Donhauser

    Vanessa Leimenstoll

  • Lara Prašnikar

    Elisa Senss

    75’
  • Sara Doorsoun-Khajeh

    Jella Veit

    76’
  • Nina Lührßen

    Géraldine Reuteler

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion am Brentanobad

  • Trọng tài chính:

    D. Lutz

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Niko Arnautis

  • Ngày sinh:

    01-04-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    129 (T:83, H:12, B:34)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Daniel Weber

  • Ngày sinh:

    15-05-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    35 (T:5, H:5, B:25)

4

Phạt góc

1

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

2

Cứu thua

1

15

Phạm lỗi

7

503

Tổng số đường chuyền

411

23

Dứt điểm

6

9

Dứt điểm trúng đích

2

5

Việt vị

0

Eintracht Frankfurt W Köln W

Đội hình

Eintracht Frankfurt W 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Niko Arnautis

Eintracht Frankfurt W VS Köln W

4-3-1-2 Köln W

Huấn luyện viên: Daniel Weber

10

Laura Freigang

7

Lara Prašnikar

7

Lara Prašnikar

7

Lara Prašnikar

7

Lara Prašnikar

14

Géraldine Reuteler

14

Géraldine Reuteler

14

Géraldine Reuteler

19

Nicole Anyomi

28

Barbara Dunst

28

Barbara Dunst

19

Dóra Zeller

8

Laura Vogt

8

Laura Vogt

8

Laura Vogt

8

Laura Vogt

21

Anna Gerhardt

21

Anna Gerhardt

21

Anna Gerhardt

21

Anna Gerhardt

21

Anna Gerhardt

21

Anna Gerhardt

Đội hình xuất phát

Eintracht Frankfurt W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Laura Freigang Tiền vệ

40 24 8 4 0 Tiền vệ

19

Nicole Anyomi Tiền đạo

39 16 7 1 0 Tiền đạo

28

Barbara Dunst Tiền vệ

42 10 10 5 0 Tiền vệ

14

Géraldine Reuteler Tiền vệ

41 8 7 3 0 Tiền vệ

7

Lara Prašnikar Tiền đạo

41 6 12 1 0 Tiền đạo

23

Sara Doorsoun-Khajeh Hậu vệ

39 4 0 4 0 Hậu vệ

8

Lisanne Gräwe Tiền vệ

42 3 1 3 0 Tiền vệ

17

Pia-Sophie Wolter Hậu vệ

42 1 1 2 0 Hậu vệ

11

Nina Lührßen Hậu vệ

10 0 1 2 0 Hậu vệ

1

Stina Johannes Thủ môn

42 1 0 2 0 Thủ môn

4

Sophia Kleinherne Hậu vệ

39 0 0 6 0 Hậu vệ

Köln W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Dóra Zeller Tiền đạo

30 5 0 4 0 Tiền đạo

5

Celina Degen Hậu vệ

40 3 1 8 0 Hậu vệ

9

Adriana Achcińska Tiền vệ

27 3 1 2 0 Tiền vệ

21

Anna Gerhardt Hậu vệ

29 2 1 6 0 Hậu vệ

8

Laura Vogt Hậu vệ

42 1 2 11 0 Hậu vệ

17

Nicole Billa Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

27

Laura Feiersinger Tiền vệ

8 0 3 1 0 Tiền vệ

24

Josefine Osigus Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

20

Sylwia Matysik Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Taylor Ziemer Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Laura Donhauser Tiền đạo

49 0 0 4 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Eintracht Frankfurt W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Elisa Senss Tiền vệ

10 1 0 3 0 Tiền vệ

15

Remina Chiba Tiền đạo

22 8 2 1 0 Tiền đạo

31

Tanja Pawollek Tiền vệ

21 1 0 2 0 Tiền vệ

22

Nadine Riesen Hậu vệ

40 0 3 2 0 Hậu vệ

30

Carlotta Wamser Tiền đạo

25 1 2 2 0 Tiền đạo

25

Jella Veit Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Sophie Nachtigall Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Lea Paulick Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

24

Anna Aehling Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

Köln W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Paula Hoppe Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

16

Lilith Schmidt Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Carlotta Imping Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Vanessa Leimenstoll Tiền đạo

8 1 1 1 0 Tiền đạo

26

Martyna Wiankowska Tiền vệ

25 5 3 3 1 Tiền vệ

6

Lotta Cordes Tiền vệ

26 0 0 4 0 Tiền vệ

11

Alena Bienz Tiền vệ

47 0 0 5 0 Tiền vệ

Eintracht Frankfurt W

Köln W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Eintracht Frankfurt W: 5T - 0H - 0B) (Köln W: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/05/2024

VĐQG Nữ Đức

Köln W

0 : 1

(0-1)

Eintracht Frankfurt W

28/01/2024

VĐQG Nữ Đức

Eintracht Frankfurt W

1 : 0

(1-0)

Köln W

23/04/2023

VĐQG Nữ Đức

Köln W

0 : 2

(0-1)

Eintracht Frankfurt W

06/11/2022

VĐQG Nữ Đức

Eintracht Frankfurt W

2 : 0

(0-0)

Köln W

13/02/2022

VĐQG Nữ Đức

Köln W

1 : 2

(1-2)

Eintracht Frankfurt W

Phong độ gần nhất

Eintracht Frankfurt W

Phong độ

Köln W

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

2.6
TB bàn thắng
0.6
0.6
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Eintracht Frankfurt W

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

04/11/2024

Bayern Munich W

Eintracht Frankfurt W

1 1

(1) (0)

0.87 -1.25 0.89

0.79 3.0 0.79

T
X

VĐQG Nữ Đức

19/10/2024

Eintracht Frankfurt W

Werder Bremen W

0 1

(0) (0)

0.92 -1.75 0.87

0.81 3.25 0.81

B
X

VĐQG Nữ Đức

14/10/2024

Eintracht Frankfurt W

Freiburg W

6 0

(1) (0)

0.55 -1.75 1.15

0.63 3.25 1.02

T
T

VĐQG Nữ Đức

06/10/2024

SGS Essen W

Eintracht Frankfurt W

1 3

(1) (0)

0.85 +1.25 0.95

0.79 2.75 1.03

T
T

VĐQG Nữ Đức

29/09/2024

Eintracht Frankfurt W

Wolfsburg W

3 0

(1) (0)

1.00 +0.75 0.80

0.90 3.0 0.90

T
H

Köln W

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

01/11/2024

Köln W

Bayer Leverkusen W

1 2

(1) (2)

1.00 +0.25 0.80

0.66 2.5 1.15

B
T

VĐQG Nữ Đức

19/10/2024

Carl Zeiss Jena W

Köln W

2 2

(0) (2)

1.02 +0.5 0.77

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Nữ Đức

13/10/2024

Köln W

Hoffenheim W

0 3

(0) (0)

0.82 +0.5 0.97

- - -

B
T

VĐQG Nữ Đức

05/10/2024

Bayern Munich W

Köln W

1 0

(0) (0)

0.85 -3.0 0.95

0.81 4.25 0.81

T
X

VĐQG Nữ Đức

28/09/2024

Köln W

Freiburg W

0 2

(0) (1)

0.84 +0 0.86

0.75 3.0 0.83

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 14

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 10

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 12

9 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất