Cúp Nữ Đức - 12/02/2025 17:30
SVĐ: Dietmar-Hopp-Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Hoffenheim W Wolfsburg W
Hoffenheim W 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Wolfsburg W
Huấn luyện viên:
7
Erëleta Memeti
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
18
Julia Hickelsberger-Füller
18
Julia Hickelsberger-Füller
11
Alexandra Popp
31
Marina Hegering
31
Marina Hegering
31
Marina Hegering
31
Marina Hegering
31
Marina Hegering
31
Marina Hegering
31
Marina Hegering
31
Marina Hegering
23
Sveindís Jane Jónsdóttir
23
Sveindís Jane Jónsdóttir
Hoffenheim W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Erëleta Memeti Tiền vệ |
57 | 15 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Gia Corley Tiền vệ |
55 | 9 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Julia Hickelsberger-Füller Tiền đạo |
39 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Marta Cazalla Hậu vệ |
36 | 8 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Jana Feldkamp Tiền vệ |
52 | 5 | 9 | 3 | 1 | Tiền vệ |
9 Jill Janssens Hậu vệ |
35 | 4 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Selina Cerci Tiền đạo |
12 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Jamilla Rankin Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Laura Johanna Dick Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Lisa Doorn Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Vanessa Diehm Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Wolfsburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alexandra Popp Tiền đạo |
42 | 12 | 12 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Vivien Endemann Tiền đạo |
44 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Sveindís Jane Jónsdóttir Tiền vệ |
29 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Chantal Hagel Tiền vệ |
45 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Marina Hegering Hậu vệ |
38 | 2 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
24 Joelle Wedemeyer Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Svenja Huth Tiền vệ |
43 | 1 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Nuria Rábano Hậu vệ |
44 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Anneke Borbe Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Kathrin Hendrich Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Justine Kielland Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hoffenheim W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Lisann Kaut Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Martina Tufeković Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Dominika Grabowska Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Michelle Weiss Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Feli Delacauw Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Fabienne Dongus Tiền vệ |
47 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
22 Sara Ritter Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Chiara Hahn Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Marie Steiner Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Wolfsburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Lena Lattwein Tiền vệ |
34 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Lineth Beerensteyn Tiền đạo |
21 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Merle Frohms Thủ môn |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Ariana Arias Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Janina Minge Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Jule Brand Tiền vệ |
43 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Fenna Kalma Tiền đạo |
39 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Rebecka Blomqvist Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Lynn Wilms Hậu vệ |
43 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Hoffenheim W
Wolfsburg W
VĐQG Nữ Đức
Hoffenheim W
0 : 3
(0-1)
Wolfsburg W
VĐQG Nữ Đức
Hoffenheim W
2 : 1
(1-0)
Wolfsburg W
Cúp Nữ Đức
Hoffenheim W
0 : 3
(0-2)
Wolfsburg W
VĐQG Nữ Đức
Wolfsburg W
2 : 2
(0-2)
Hoffenheim W
VĐQG Nữ Đức
Wolfsburg W
1 : 2
(1-1)
Hoffenheim W
Hoffenheim W
Wolfsburg W
0% 60% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hoffenheim W
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Hoffenheim W Bayern Munich W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Freiburg W Hoffenheim W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Carl Zeiss Jena W Hoffenheim W |
0 0 (0) (0) |
0.78 +1.5 0.94 |
0.92 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Hoffenheim W SGS Essen W |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.76 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Bochum W Hoffenheim W |
0 4 (0) (2) |
0.88 +2.25 0.82 |
- - - |
T
|
Wolfsburg W
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Köln W Wolfsburg W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
Wolfsburg W Carl Zeiss Jena W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/12/2024 |
Lyon W Wolfsburg W |
1 0 (0) (0) |
0.93 -2 0.91 |
0.87 3.75 0.76 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Werder Bremen W Wolfsburg W |
1 3 (1) (2) |
0.87 +1.75 0.92 |
0.83 3.25 0.79 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Wolfsburg W Roma W |
6 1 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.91 |
0.89 3.25 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3