GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Âu (Nữ) - 17/12/2024 20:00

SVĐ: Stade de Gerland

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 -2 0.91

0.87 3.75 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.22 6.25 8.00

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/4 1.00

0.85 1.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 3.00 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Dzsenifer Marozsán

    Jule Brand

    60’
  • Lindsey Michelle Horan

    Danielle van de Donk

    71’
  • 72’

    Vivien Endemann

    Lineth Beerensteyn

  • Tabitha Chawinga

    Vicki Becho

    80’
  • Kadidiatou Diani

    Danielle van de Donk

    81’
  • 82’

    Alexandra Popp

    Rebecka Blomqvist

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 17/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de Gerland

  • Trọng tài chính:

    I. Peşu

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Joseph Montemurro

  • Ngày sinh:

    13-09-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    151 (T:108, H:23, B:20)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tommy Stroot

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    148 (T:112, H:16, B:20)

8

Phạt góc

2

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

2

Cứu thua

2

8

Phạm lỗi

9

565

Tổng số đường chuyền

447

9

Dứt điểm

9

3

Dứt điểm trúng đích

2

4

Việt vị

0

Lyon W Wolfsburg W

Đội hình

Lyon W 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Joseph Montemurro

Lyon W VS Wolfsburg W

4-2-3-1 Wolfsburg W

Huấn luyện viên: Tommy Stroot

14

Ada Hegerberg

21

Vanessa Gilles

21

Vanessa Gilles

21

Vanessa Gilles

21

Vanessa Gilles

26

Lindsey Michelle Horan

26

Lindsey Michelle Horan

3

Wendie Renard

3

Wendie Renard

3

Wendie Renard

11

Kadidiatou Diani

11

Alexandra Popp

31

Marina Hegering

31

Marina Hegering

31

Marina Hegering

31

Marina Hegering

31

Marina Hegering

31

Marina Hegering

31

Marina Hegering

31

Marina Hegering

23

Sveindís Jane Jónsdóttir

23

Sveindís Jane Jónsdóttir

Đội hình xuất phát

Lyon W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Ada Hegerberg Tiền đạo

28 15 2 0 0 Tiền đạo

11

Kadidiatou Diani Tiền vệ

39 13 13 0 0 Tiền vệ

26

Lindsey Michelle Horan Tiền vệ

31 11 7 0 0 Tiền vệ

3

Wendie Renard Hậu vệ

29 7 1 1 0 Hậu vệ

21

Vanessa Gilles Hậu vệ

37 4 0 2 0 Hậu vệ

13

Damaris Egurrola Wienke Tiền vệ

39 2 8 4 0 Tiền vệ

10

Dzsenifer Marozsán Tiền vệ

38 2 6 1 0 Tiền vệ

22

Tabitha Chawinga Tiền vệ

16 2 1 0 0 Tiền vệ

4

Selma Bacha Hậu vệ

27 0 8 4 0 Hậu vệ

12

Ellie Carpenter Hậu vệ

38 0 2 2 0 Hậu vệ

1

Christiane Endler Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

Wolfsburg W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Alexandra Popp Tiền đạo

41 12 12 0 0 Tiền đạo

25

Vivien Endemann Tiền đạo

43 11 4 3 0 Tiền đạo

23

Sveindís Jane Jónsdóttir Tiền vệ

28 4 3 2 0 Tiền vệ

7

Chantal Hagel Tiền vệ

44 3 5 2 0 Tiền vệ

31

Marina Hegering Hậu vệ

37 2 2 4 1 Hậu vệ

24

Joelle Wedemeyer Hậu vệ

40 2 1 1 0 Hậu vệ

10

Svenja Huth Tiền vệ

42 1 7 4 0 Tiền vệ

14

Nuria Rábano Hậu vệ

43 0 3 1 0 Hậu vệ

30

Anneke Borbe Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

4

Kathrin Hendrich Hậu vệ

41 0 0 4 0 Hậu vệ

18

Justine Kielland Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Lyon W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Eugénie Le Sommer Tiền đạo

31 15 3 1 0 Tiền đạo

17

Danielle van de Donk Tiền vệ

41 4 5 5 0 Tiền vệ

2

Sofia Huerta Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Wassa Sangaré Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

30

Laura Benkarth Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

27

Vicki Becho Tiền đạo

38 7 6 0 0 Tiền đạo

8

Sara Däbritz Tiền vệ

34 11 3 2 0 Tiền vệ

23

Sofie Svava Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Maeline Mendy Tiền vệ

14 1 0 1 0 Tiền vệ

16

Féerine Belhadj Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

18

Alice Sombath Hậu vệ

35 2 0 1 0 Hậu vệ

Wolfsburg W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Lineth Beerensteyn Tiền đạo

20 5 0 0 0 Tiền đạo

20

Ariana Arias Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Merle Frohms Thủ môn

37 1 0 0 0 Thủ môn

6

Janina Minge Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

29

Jule Brand Tiền vệ

42 5 7 3 0 Tiền vệ

19

Fenna Kalma Tiền đạo

38 3 2 0 0 Tiền đạo

21

Rebecka Blomqvist Tiền đạo

19 1 0 1 0 Tiền đạo

2

Lynn Wilms Hậu vệ

42 2 3 3 0 Hậu vệ

8

Lena Lattwein Tiền vệ

33 5 0 4 0 Tiền vệ

Lyon W

Wolfsburg W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lyon W: 1T - 0H - 0B) (Wolfsburg W: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/10/2024

C1 Châu Âu (Nữ)

Wolfsburg W

0 : 2

(0-1)

Lyon W

Phong độ gần nhất

Lyon W

Phong độ

Wolfsburg W

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

4.2
TB bàn thắng
3.6
0.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lyon W

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Pháp

14/12/2024

Lyon W

Nantes W

5 1

(4) (0)

0.85 -3.75 0.95

- - -

T

C1 Châu Âu (Nữ)

11/12/2024

Galatasaray W

Lyon W

0 6

(0) (3)

0.87 +4.75 0.92

0.80 5.25 0.78

T
T

VĐQG Nữ Pháp

06/12/2024

Stade de Reims W

Lyon W

0 3

(0) (1)

0.82 +3.75 0.97

- - -

B

VĐQG Nữ Pháp

23/11/2024

Le Havre W

Lyon W

0 3

(0) (1)

0.84 +4.25 0.87

- - -

B

C1 Châu Âu (Nữ)

20/11/2024

Lyon W

Roma W

4 1

(0) (0)

0.82 -3.0 0.97

0.79 4.25 0.84

H
T

Wolfsburg W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

14/12/2024

Werder Bremen W

Wolfsburg W

1 3

(1) (2)

0.87 +1.75 0.92

0.83 3.25 0.79

T
T

C1 Châu Âu (Nữ)

11/12/2024

Wolfsburg W

Roma W

6 1

(1) (0)

0.85 -1.25 0.91

0.89 3.25 0.91

T
T

VĐQG Nữ Đức

06/12/2024

Bayer Leverkusen W

Wolfsburg W

1 0

(0) (0)

0.85 +1.25 0.95

0.90 3.0 0.92

B
X

Cúp Nữ Đức

23/11/2024

Mainz 05 W

Wolfsburg W

1 4

(1) (0)

0.87 +4.5 0.86

- - -

B

C1 Châu Âu (Nữ)

20/11/2024

Wolfsburg W

Galatasaray W

5 0

(3) (0)

0.85 -5.25 0.95

0.85 5.5 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 1

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 10

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất