C1 Châu Âu (Nữ) - 11/12/2024 17:45
SVĐ: Volkswagen Arena
6 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 3/4 0.91
0.89 3.25 0.91
- - -
- - -
1.48 3.80 5.50
0.84 10.25 0.78
- - -
- - -
1.00 -1 1/2 0.80
0.79 1.25 0.96
- - -
- - -
1.95 2.50 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Janina Minge
Alexandra Popp
6’ -
56’
Đang cập nhật
Valentina Giacinti
-
Alexandra Popp
Lineth Beerensteyn
65’ -
66’
Lucia Di Guglielmo
Vivien Endemann
-
Đang cập nhật
Sveindís Jane Jónsdóttir
68’ -
74’
Sanne Troelsgaard
Giulia Dragoni
-
84’
Frederikke Thøgersen
Alice Corelli
-
Svenja Huth
Sveindís Jane Jónsdóttir
85’ -
Lynn Wilms
Joelle Wedemeyer
88’ -
Rebecka Blomqvist
Sveindís Jane Jónsdóttir
89’ -
Vivien Endemann
Sveindís Jane Jónsdóttir
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
59%
41%
1
1
5
8
525
360
23
5
7
2
3
1
Wolfsburg W Roma W
Wolfsburg W 4-4-2
Huấn luyện viên: Tommy Stroot
4-4-2 Roma W
Huấn luyện viên: Alessandra Spugna
11
Alexandra Popp
2
Lynn Wilms
2
Lynn Wilms
2
Lynn Wilms
2
Lynn Wilms
2
Lynn Wilms
2
Lynn Wilms
2
Lynn Wilms
2
Lynn Wilms
8
Lena Lattwein
8
Lena Lattwein
10
Manuela Giugliano
20
Giada Greggi
20
Giada Greggi
20
Giada Greggi
20
Giada Greggi
32
Elena Linari
32
Elena Linari
3
Lucia Di Guglielmo
3
Lucia Di Guglielmo
3
Lucia Di Guglielmo
9
Valentina Giacinti
Wolfsburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alexandra Popp Tiền đạo |
39 | 12 | 12 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Jule Brand Tiền vệ |
40 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Lena Lattwein Tiền vệ |
31 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Lineth Beerensteyn Tiền vệ |
18 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Lynn Wilms Hậu vệ |
40 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Marina Hegering Hậu vệ |
35 | 2 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Svenja Huth Tiền vệ |
40 | 1 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Janina Minge Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Sarai Linder Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Rebecka Blomqvist Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Merle Frohms Thủ môn |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Roma W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Manuela Giugliano Tiền vệ |
51 | 19 | 12 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Valentina Giacinti Tiền đạo |
52 | 19 | 9 | 6 | 0 | Tiền đạo |
32 Elena Linari Hậu vệ |
50 | 10 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Lucia Di Guglielmo Hậu vệ |
49 | 7 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Giada Greggi Tiền vệ |
52 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Saki Kumagai Tiền vệ |
52 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
51 Sanne Troelsgaard Tiền vệ |
30 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Moeka Minami Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
12 Camelia Ceasar Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Hawa Cissoko Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Frederikke Thøgersen Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wolfsburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Fenna Kalma Tiền đạo |
37 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Kathrin Hendrich Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Ariana Arias Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Vivien Endemann Tiền đạo |
41 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Anneke Borbe Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Joelle Wedemeyer Hậu vệ |
38 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Justine Kielland Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Nuria Rábano Hậu vệ |
41 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Sveindís Jane Jónsdóttir Tiền đạo |
26 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Chantal Hagel Tiền vệ |
42 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Roma W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Eseosa Aigbogun Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Verena Hanshaw Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Isabella Kresche Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Marta Pandini Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Benedetta Glionna Tiền đạo |
49 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Giulia Dragoni Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Rosanna Ventriglia Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
52 Liliana Merolla Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Alayah Pilgrim Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Alice Corelli Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Wolfsburg W
Roma W
C1 Châu Âu (Nữ)
Roma W
1 : 0
(1-0)
Wolfsburg W
C1 Châu Âu (Nữ)
Wolfsburg W
4 : 2
(2-1)
Roma W
C1 Châu Âu (Nữ)
Roma W
1 : 1
(1-1)
Wolfsburg W
Wolfsburg W
Roma W
20% 0% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Wolfsburg W
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Bayer Leverkusen W Wolfsburg W |
1 0 (0) (0) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.90 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Mainz 05 W Wolfsburg W |
1 4 (1) (0) |
0.87 +4.5 0.86 |
- - - |
B
|
||
20/11/2024 |
Wolfsburg W Galatasaray W |
5 0 (3) (0) |
0.85 -5.25 0.95 |
0.85 5.5 0.85 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Wolfsburg W Turbine Potsdam W |
3 1 (2) (0) |
0.90 -4.25 0.84 |
0.86 5.0 0.92 |
B
|
X
|
|
13/11/2024 |
Galatasaray W Wolfsburg W |
0 5 (0) (1) |
0.82 +3.25 0.97 |
0.83 4.0 0.92 |
T
|
T
|
Roma W
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Roma W Como |
2 1 (0) (1) |
0.82 -2.0 0.97 |
0.80 3.75 0.81 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Sassuolo W Roma W |
1 1 (1) (1) |
0.79 +1.75 0.97 |
0.79 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Lyon W Roma W |
4 1 (0) (0) |
0.82 -3.0 0.97 |
0.79 4.25 0.84 |
H
|
T
|
|
17/11/2024 |
Roma W Lazio W |
2 1 (0) (0) |
0.95 -2.0 0.85 |
0.88 3.5 0.88 |
B
|
X
|
|
13/11/2024 |
Roma W Lyon W |
0 3 (0) (2) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.88 3.5 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 2
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 10