C1 Châu Âu (Nữ) - 20/11/2024 17:45
SVĐ: Volkswagen Arena
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -6 3/4 0.95
0.85 5.5 0.85
- - -
- - -
1.00 34.00 51.00
0.83 11.5 0.83
- - -
- - -
0.87 -3 3/4 0.92
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
1.07 8.50 51.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Alexandra Popp
3’ -
Lynn Wilms
Alexandra Popp
15’ -
Alexandra Popp
Janina Minge
31’ -
46’
Hapsatou Malado Diallo
Berna Yeniçeri
-
Svenja Huth
Vivien Endemann
62’ -
Rebecka Blomqvist
Jule Brand
68’ -
74’
Đang cập nhật
Kristina Bakarandze
-
76’
Catalina Usme
İrem Eren
-
Lineth Beerensteyn
Fenna Kalma
79’ -
81’
Arzu Akkurt
İsmigül Yalçıner
-
Lynn Wilms
Alexandra Popp
88’ -
Alexandra Popp
Lena Lattwein
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
20
0
68%
32%
0
14
6
5
551
276
51
2
21
0
3
4
Wolfsburg W Galatasaray W
Wolfsburg W 4-4-2
Huấn luyện viên: Tommy Stroot
4-4-2 Galatasaray W
Huấn luyện viên: Metin Ülgen
11
Alexandra Popp
10
Svenja Huth
10
Svenja Huth
10
Svenja Huth
10
Svenja Huth
10
Svenja Huth
10
Svenja Huth
10
Svenja Huth
10
Svenja Huth
2
Lynn Wilms
2
Lynn Wilms
25
Hapsatou Malado Diallo
7
Arzu Karabulut
7
Arzu Karabulut
7
Arzu Karabulut
24
Arzu Akkurt
24
Arzu Akkurt
24
Arzu Akkurt
24
Arzu Akkurt
7
Arzu Karabulut
7
Arzu Karabulut
7
Arzu Karabulut
Wolfsburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alexandra Popp Tiền đạo |
36 | 12 | 12 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Lineth Beerensteyn Tiền đạo |
15 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Lynn Wilms Hậu vệ |
37 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Marina Hegering Hậu vệ |
32 | 2 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Svenja Huth Tiền vệ |
37 | 1 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
39 Sarai Linder Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Janina Minge Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Rebecka Blomqvist Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Merle Frohms Thủ môn |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Kathrin Hendrich Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Justine Kielland Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Galatasaray W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Hapsatou Malado Diallo Tiền đạo |
7 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Andrea Stašková Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Catalina Usme Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Arzu Karabulut Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Arzu Akkurt Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Gamze Yaman Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Sağre Öztürk Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Eda Karatas Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Jazmin Nichole Jackmon Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Kristina Bakarandze Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Emine Esen Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Wolfsburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Vivien Endemann Tiền đạo |
38 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Fenna Kalma Tiền đạo |
34 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Nuria Rábano Hậu vệ |
38 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Lena Lattwein Tiền vệ |
29 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Anneke Borbe Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Jule Brand Tiền vệ |
39 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Chantal Hagel Tiền vệ |
39 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Ariana Arias Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Lisa Schmitz Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Joelle Wedemeyer Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Galatasaray W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 İrem Eren Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Müge Kandur Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 İsmigül Yalçıner Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Nazlican Parlak Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Benan Altintaş Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Handan Kurğa Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Berna Yeniçeri Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Ebru Topçu Tiền vệ |
7 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wolfsburg W
Galatasaray W
C1 Châu Âu (Nữ)
Galatasaray W
0 : 5
(0-1)
Wolfsburg W
Wolfsburg W
Galatasaray W
0% 0% 100%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Wolfsburg W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Wolfsburg W Turbine Potsdam W |
3 1 (2) (0) |
0.90 -4.25 0.84 |
0.86 5.0 0.92 |
B
|
X
|
|
13/11/2024 |
Galatasaray W Wolfsburg W |
0 5 (0) (1) |
0.82 +3.25 0.97 |
0.83 4.0 0.92 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Hoffenheim W Wolfsburg W |
0 3 (0) (1) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.80 3.25 0.81 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Wolfsburg W Freiburg W |
3 0 (2) (0) |
0.86 -2.5 0.88 |
0.84 4.25 0.74 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
SGS Essen W Wolfsburg W |
0 2 (0) (1) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.85 3.25 0.91 |
T
|
X
|
Galatasaray W
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Galatasaray W Fatih Vatanspor W |
3 2 (0) (1) |
0.81 -1.25 0.80 |
- - - |
B
|
||
13/11/2024 |
Galatasaray W Wolfsburg W |
0 5 (0) (1) |
0.82 +3.25 0.97 |
0.83 4.0 0.92 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Beşiktaş W Galatasaray W |
1 0 (0) (0) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Galatasaray W Amed W |
4 1 (3) (0) |
0.85 -2.25 0.95 |
- - - |
T
|
||
17/10/2024 |
Galatasaray W Roma W |
1 6 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 2
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10