- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Köln W Wolfsburg W
Köln W 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Wolfsburg W
Huấn luyện viên:
19
Dóra Zeller
29
Vanessa Leimenstoll
29
Vanessa Leimenstoll
29
Vanessa Leimenstoll
29
Vanessa Leimenstoll
28
Janina Hechler
28
Janina Hechler
28
Janina Hechler
28
Janina Hechler
28
Janina Hechler
28
Janina Hechler
11
Alexandra Popp
31
Marina Hegering
31
Marina Hegering
31
Marina Hegering
31
Marina Hegering
31
Marina Hegering
31
Marina Hegering
31
Marina Hegering
31
Marina Hegering
23
Sveindís Jane Jónsdóttir
23
Sveindís Jane Jónsdóttir
Köln W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Dóra Zeller Tiền đạo |
34 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Adriana Achcińska Tiền vệ |
31 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Anna Gerhardt Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Janina Hechler Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Vanessa Leimenstoll Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Laura Feiersinger Tiền vệ |
12 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Paula Hoppe Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Laura Donhauser Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Lotta Cordes Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Taylor Ziemer Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Alena Bienz Tiền đạo |
51 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Wolfsburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alexandra Popp Tiền đạo |
42 | 12 | 12 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Vivien Endemann Tiền đạo |
44 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Sveindís Jane Jónsdóttir Tiền vệ |
29 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Chantal Hagel Tiền vệ |
45 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Marina Hegering Hậu vệ |
38 | 2 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
24 Joelle Wedemeyer Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Svenja Huth Tiền vệ |
43 | 1 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Nuria Rábano Hậu vệ |
44 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Anneke Borbe Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Kathrin Hendrich Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Justine Kielland Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Köln W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Lilith Schmidt Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Josefine Osigus Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Carolin Elsen Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Julia Schiffarth Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Martyna Wiankowska Tiền vệ |
29 | 5 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Carlotta Imping Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Amelie Bohnen Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Nicole Billa Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Laura Vogt Tiền vệ |
46 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
Wolfsburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lineth Beerensteyn Tiền đạo |
21 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Merle Frohms Thủ môn |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Ariana Arias Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Janina Minge Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Jule Brand Tiền vệ |
43 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Fenna Kalma Tiền đạo |
39 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Rebecka Blomqvist Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Lynn Wilms Hậu vệ |
43 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Lena Lattwein Tiền vệ |
34 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Köln W
Wolfsburg W
VĐQG Nữ Đức
Wolfsburg W
5 : 1
(2-1)
Köln W
VĐQG Nữ Đức
Wolfsburg W
5 : 1
(4-0)
Köln W
VĐQG Nữ Đức
Köln W
1 : 4
(1-2)
Wolfsburg W
VĐQG Nữ Đức
Wolfsburg W
7 : 1
(4-1)
Köln W
Cúp Nữ Đức
Köln W
0 : 4
(0-2)
Wolfsburg W
Köln W
Wolfsburg W
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Köln W
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
SGS Essen W Köln W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/12/2024 |
Köln W RB Leipzig W |
1 3 (0) (1) |
0.88 +0.25 0.84 |
0.79 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Turbine Potsdam W Köln W |
0 1 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.89 2.75 0.73 |
H
|
X
|
|
18/11/2024 |
Köln W Werder Bremen W |
1 4 (0) (1) |
0.86 +0.25 0.88 |
0.82 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Eintracht Frankfurt W Köln W |
8 0 (3) (0) |
0.97 -2.0 0.82 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
T
|
Wolfsburg W
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Wolfsburg W Carl Zeiss Jena W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/12/2024 |
Lyon W Wolfsburg W |
1 0 (0) (0) |
0.93 -2 0.91 |
0.87 3.75 0.76 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Werder Bremen W Wolfsburg W |
1 3 (1) (2) |
0.87 +1.75 0.92 |
0.83 3.25 0.79 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Wolfsburg W Roma W |
6 1 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.91 |
0.89 3.25 0.91 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Bayer Leverkusen W Wolfsburg W |
1 0 (0) (0) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.90 3.0 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 5