Cúp Nữ Đức - 22/11/2024 17:30
SVĐ: Vonovia Ruhrstadion
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.88 2 1/4 0.82
- - -
- - -
- - -
15.00 6.50 1.16
- - -
- - -
- - -
0.80 1 1.00
- - -
- - -
- - -
10.00 3.00 1.44
- - -
- - -
- - -
-
-
29’
Đang cập nhật
Feli Delacauw
-
43’
Đang cập nhật
Selina Cerci
-
63’
Đang cập nhật
Selina Cerci
-
82’
Đang cập nhật
Marta Cazalla
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
5
21%
79%
12
3
0
0
379
1425
4
15
3
12
2
2
Bochum W Hoffenheim W
Bochum W 4-4-2
Huấn luyện viên: Kyra Malinowski
4-4-2 Hoffenheim W
Huấn luyện viên: Dedes Theodoros
17
Sarah Freutel
2
Antonia Haase
2
Antonia Haase
2
Antonia Haase
2
Antonia Haase
2
Antonia Haase
2
Antonia Haase
2
Antonia Haase
2
Antonia Haase
5
Lilian Huber
5
Lilian Huber
15
Marta Cazalla
16
Dominika Grabowska
16
Dominika Grabowska
16
Dominika Grabowska
16
Dominika Grabowska
33
Fabienne Dongus
33
Fabienne Dongus
33
Fabienne Dongus
33
Fabienne Dongus
33
Fabienne Dongus
33
Fabienne Dongus
Bochum W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Sarah Freutel Hậu vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Leonie Doege Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Lilian Huber Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Janine Angrick Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Antonia Haase Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mara Wilhelm Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Anna Moczarski Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Anna Marques Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Nina Kerkhof Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Alina Angerer Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Franziska Wenzel Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hoffenheim W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Marta Cazalla Hậu vệ |
34 | 8 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Jana Feldkamp Tiền vệ |
50 | 5 | 9 | 3 | 1 | Tiền vệ |
29 Selina Cerci Tiền đạo |
10 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Fabienne Dongus Tiền vệ |
45 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Dominika Grabowska Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Lisann Kaut Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Chiara Hahn Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Martina Tufeković Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Michelle Weiss Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Feli Delacauw Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Vanessa Diehm Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bochum W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alessandra Vogel Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Michelle Klostermann Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Maja Hünnemeyer Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Lucy Karwatzki Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Amelie Fölsing Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Kari Närdemann Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Anna Uebing Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hoffenheim W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Lisa Doorn Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Erëleta Memeti Tiền đạo |
55 | 15 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Laura Johanna Dick Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Julia Hickelsberger-Füller Tiền đạo |
37 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Jamilla Rankin Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Gia Corley Tiền vệ |
53 | 9 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Jill Janssens Tiền đạo |
33 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Marie Steiner Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bochum W
Hoffenheim W
Bochum W
Hoffenheim W
40% 0% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Bochum W
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Bochum W Meppen W |
1 2 (1) (2) |
0.88 -1 0.76 |
- - - |
B
|
||
10/11/2024 |
Weinberg W Bochum W |
2 1 (2) (1) |
0.91 +0.75 0.74 |
- - - |
B
|
||
03/11/2024 |
Bochum W Ingolstadt W |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Borussia M'gladbach W Bochum W |
2 4 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
13/10/2024 |
Bochum W SC Sand W |
3 2 (2) (1) |
0.75 -0.25 0.89 |
- - - |
T
|
T
|
Hoffenheim W
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Hoffenheim W Eintracht Frankfurt W |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1 0.85 |
0.75 3.0 0.83 |
H
|
X
|
|
09/11/2024 |
Hoffenheim W Wolfsburg W |
0 3 (0) (1) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.80 3.25 0.81 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
RB Leipzig W Hoffenheim W |
3 1 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.90 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Hoffenheim W Turbine Potsdam W |
6 0 (3) (0) |
0.88 -2.75 0.86 |
0.88 3.5 0.92 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Köln W Hoffenheim W |
0 3 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
- - - |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 16