VĐQG Nữ Đức - 16/02/2025 13:00
SVĐ: Dietmar-Hopp-Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hoffenheim W Bayer Leverkusen W
Hoffenheim W 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Bayer Leverkusen W
Huấn luyện viên:
7
Erëleta Memeti
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
18
Julia Hickelsberger-Füller
18
Julia Hickelsberger-Füller
11
Kristin Kögel
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
5
Janou Levels
5
Janou Levels
Hoffenheim W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Erëleta Memeti Tiền vệ |
57 | 15 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Gia Corley Tiền vệ |
55 | 9 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Julia Hickelsberger-Füller Tiền đạo |
39 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Marta Cazalla Hậu vệ |
36 | 8 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Jana Feldkamp Tiền vệ |
52 | 5 | 9 | 3 | 1 | Tiền vệ |
9 Jill Janssens Hậu vệ |
35 | 4 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Selina Cerci Tiền đạo |
12 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Jamilla Rankin Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Laura Johanna Dick Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Lisa Doorn Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Vanessa Diehm Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bayer Leverkusen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kristin Kögel Tiền vệ |
56 | 12 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Cornelia Kramer Tiền đạo |
13 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Janou Levels Hậu vệ |
29 | 3 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
9 Caroline Kehrer Tiền đạo |
13 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Loreen Bender Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Lilla Turányi Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
4 Emilie Bragstad Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Estrella Gonzales Hậu vệ |
33 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Katharina Piljić Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Sofie Zdebel Tiền vệ |
51 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Friederike Abt Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hoffenheim W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Sara Ritter Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Chiara Hahn Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Marie Steiner Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Lisann Kaut Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Martina Tufeković Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Dominika Grabowska Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Michelle Weiss Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Feli Delacauw Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Fabienne Dongus Tiền vệ |
47 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Bayer Leverkusen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Melissa Friedrich Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Julie Aune Jorde Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Julia Mickenhagen Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
1 Charlotte Voll Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Ida Daedelow Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
56 Juliette Vidal Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Menglu Shen Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Delice Boboy Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Karólína Lea Vilhjálmsdóttir Tiền vệ |
36 | 5 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Hoffenheim W
Bayer Leverkusen W
VĐQG Nữ Đức
Bayer Leverkusen W
2 : 1
(2-0)
Hoffenheim W
VĐQG Nữ Đức
Bayer Leverkusen W
1 : 2
(1-1)
Hoffenheim W
VĐQG Nữ Đức
Hoffenheim W
2 : 2
(0-1)
Bayer Leverkusen W
VĐQG Nữ Đức
Bayer Leverkusen W
0 : 1
(0-0)
Hoffenheim W
Cúp Nữ Đức
Hoffenheim W
3 : 0
(1-0)
Bayer Leverkusen W
Hoffenheim W
Bayer Leverkusen W
20% 60% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hoffenheim W
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2025 |
Hoffenheim W Wolfsburg W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Hoffenheim W Bayern Munich W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Freiburg W Hoffenheim W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Carl Zeiss Jena W Hoffenheim W |
0 0 (0) (0) |
0.78 +1.5 0.94 |
0.92 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Hoffenheim W SGS Essen W |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.76 2.75 0.86 |
T
|
X
|
Bayer Leverkusen W
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2025 |
Bayer Leverkusen W Werder Bremen W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Bayer Leverkusen W SGS Essen W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Eintracht Frankfurt W Bayer Leverkusen W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Freiburg W Bayer Leverkusen W |
2 3 (1) (2) |
- - - |
0.86 3.0 0.80 |
T
|
||
14/12/2024 |
Bayer Leverkusen W Freiburg W |
2 0 (1) (0) |
0.84 -1 0.90 |
0.74 2.75 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 9