VĐQG Nữ Đức - 20/10/2024 12:00
SVĐ: Stadion an der Lindenstraße
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1 3/4 0.85
0.85 3.25 0.91
- - -
- - -
7.50 6.00 1.22
0.90 9.5 0.90
- - -
- - -
0.85 3/4 0.95
0.84 1.25 0.95
- - -
- - -
7.50 2.75 1.61
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Beke Sterner
14’ -
Đang cập nhật
Markus Högner
15’ -
25’
Svenja Huth
Janina Minge
-
46’
Vivien Endemann
Rebecka Blomqvist
-
49’
Đang cập nhật
Lena Lattwein
-
Đang cập nhật
Annalena Rieke
54’ -
58’
Đang cập nhật
Joelle Wedemeyer
-
66’
Lena Lattwein
Chantal Hagel
-
Paula Flach
Kassandra Potsi
70’ -
72’
Svenja Huth
Lineth Beerensteyn
-
73’
Marina Hegering
Alexandra Popp
-
Laureta Elmazi
Jette Ter Horst
78’ -
82’
Janina Minge
Justine Kielland
-
Natasha Kowalski
Lany Bäcker
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
5
29%
71%
6
1
7
5
256
656
2
22
1
8
0
2
SGS Essen W Wolfsburg W
SGS Essen W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Markus Högner
4-2-3-1 Wolfsburg W
Huấn luyện viên: Tommy Stroot
9
Ramona Maier
19
Beke Sterner
19
Beke Sterner
19
Beke Sterner
19
Beke Sterner
17
Annalena Rieke
17
Annalena Rieke
11
Laureta Elmazi
11
Laureta Elmazi
11
Laureta Elmazi
10
Natasha Kowalski
25
Vivien Endemann
31
Marina Hegering
31
Marina Hegering
31
Marina Hegering
31
Marina Hegering
9
Lineth Beerensteyn
9
Lineth Beerensteyn
9
Lineth Beerensteyn
9
Lineth Beerensteyn
9
Lineth Beerensteyn
9
Lineth Beerensteyn
SGS Essen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ramona Maier Tiền đạo |
51 | 15 | 4 | 8 | 0 | Tiền đạo |
10 Natasha Kowalski Tiền vệ |
53 | 14 | 12 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Annalena Rieke Tiền vệ |
48 | 9 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
11 Laureta Elmazi Tiền vệ |
49 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Beke Sterner Hậu vệ |
52 | 5 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Lilli Purtscheller Tiền vệ |
31 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Laura Pucks Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Paulina Platner Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Sophia Winkler Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
8 Vanessa Fürst Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Paula Flach Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Wolfsburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Vivien Endemann Tiền đạo |
34 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Lena Lattwein Tiền vệ |
25 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Sveindís Jane Jónsdóttir Tiền đạo |
19 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Lineth Beerensteyn Tiền đạo |
10 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Marina Hegering Hậu vệ |
29 | 2 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
24 Joelle Wedemeyer Hậu vệ |
31 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Svenja Huth Tiền vệ |
32 | 1 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
39 Sarai Linder Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Merle Frohms Thủ môn |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Kathrin Hendrich Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Janina Minge Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SGS Essen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Julia Debitzki Tiền vệ |
45 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Kim Sindermann Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Lany Bäcker Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Kassandra Potsi Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Jette Ter Horst Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Aline Allmann Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Emely Lina Joester Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Anja Pfluger Tiền vệ |
51 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
29 Annika Enderle Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Wolfsburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alexandra Popp Tiền đạo |
32 | 12 | 12 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Tabea Wassmuth Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Lynn Wilms Hậu vệ |
32 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Justine Kielland Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Rebecka Blomqvist Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Jule Brand Tiền vệ |
34 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Lisa Schmitz Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Chantal Hagel Tiền vệ |
34 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Luca Papp Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SGS Essen W
Wolfsburg W
VĐQG Nữ Đức
Wolfsburg W
6 : 0
(5-0)
SGS Essen W
Cúp Nữ Đức
Wolfsburg W
9 : 0
(3-0)
SGS Essen W
VĐQG Nữ Đức
SGS Essen W
1 : 3
(0-0)
Wolfsburg W
VĐQG Nữ Đức
SGS Essen W
0 : 3
(0-0)
Wolfsburg W
VĐQG Nữ Đức
Wolfsburg W
4 : 0
(3-0)
SGS Essen W
SGS Essen W
Wolfsburg W
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
SGS Essen W
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 |
Turbine Potsdam W SGS Essen W |
0 3 (0) (2) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.85 2.5 0.84 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
SGS Essen W Eintracht Frankfurt W |
1 3 (1) (0) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.79 2.75 1.03 |
B
|
T
|
|
30/09/2024 |
Carl Zeiss Jena W SGS Essen W |
0 2 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
SGS Essen W Bayer Leverkusen W |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.76 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Köln W SGS Essen W |
2 2 (2) (1) |
0.94 +0 0.88 |
0.81 2.75 0.85 |
H
|
T
|
Wolfsburg W
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/10/2024 |
Wolfsburg W Lyon W |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Wolfsburg W Bayern Munich W |
2 0 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.73 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
08/10/2024 |
Roma W Wolfsburg W |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/10/2024 |
Wolfsburg W RB Leipzig W |
5 0 (1) (0) |
0.58 -2.25 1.14 |
0.62 4.0 1.03 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Eintracht Frankfurt W Wolfsburg W |
3 0 (1) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 17