VĐQG Nữ Đức - 08/02/2025 11:00
SVĐ: Bayer 04-Leistungszentrum Kurtekotten
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bayer Leverkusen W SGS Essen W
Bayer Leverkusen W 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 SGS Essen W
Huấn luyện viên:
11
Kristin Kögel
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
5
Janou Levels
5
Janou Levels
9
Ramona Maier
18
Lena Ostermeier
18
Lena Ostermeier
18
Lena Ostermeier
18
Lena Ostermeier
11
Laureta Elmazi
11
Laureta Elmazi
19
Beke Sterner
19
Beke Sterner
19
Beke Sterner
10
Natasha Kowalski
Bayer Leverkusen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kristin Kögel Tiền vệ |
56 | 12 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Cornelia Kramer Tiền đạo |
13 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Janou Levels Hậu vệ |
29 | 3 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
9 Caroline Kehrer Tiền đạo |
13 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Loreen Bender Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Lilla Turányi Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
4 Emilie Bragstad Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Estrella Gonzales Hậu vệ |
33 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Katharina Piljić Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Sofie Zdebel Tiền vệ |
51 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Friederike Abt Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
SGS Essen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ramona Maier Tiền vệ |
58 | 15 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Natasha Kowalski Tiền vệ |
60 | 14 | 12 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Laureta Elmazi Tiền vệ |
56 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Beke Sterner Hậu vệ |
59 | 5 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Lena Ostermeier Hậu vệ |
53 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Laura Pucks Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Jacqueline Meissner Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
28 Kassandra Potsi Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Sophia Winkler Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
8 Vanessa Fürst Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Paula Flach Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bayer Leverkusen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Melissa Friedrich Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Julie Aune Jorde Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Julia Mickenhagen Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
1 Charlotte Voll Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Ida Daedelow Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
56 Juliette Vidal Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Menglu Shen Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Delice Boboy Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Karólína Lea Vilhjálmsdóttir Tiền vệ |
36 | 5 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
SGS Essen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Jette Ter Horst Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Leonie Köpp Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Aline Allmann Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Anja Pfluger Tiền vệ |
57 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 Maike Berentzen Tiền đạo |
41 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Julie Terlinden Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Paulina Platner Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bayer Leverkusen W
SGS Essen W
VĐQG Nữ Đức
SGS Essen W
0 : 2
(0-0)
Bayer Leverkusen W
VĐQG Nữ Đức
SGS Essen W
0 : 0
(0-0)
Bayer Leverkusen W
Cúp Nữ Đức
Bayer Leverkusen W
1 : 2
(0-2)
SGS Essen W
VĐQG Nữ Đức
Bayer Leverkusen W
0 : 0
(0-0)
SGS Essen W
VĐQG Nữ Đức
SGS Essen W
0 : 0
(0-0)
Bayer Leverkusen W
Bayer Leverkusen W
SGS Essen W
0% 20% 80%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Bayer Leverkusen W
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Eintracht Frankfurt W Bayer Leverkusen W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Freiburg W Bayer Leverkusen W |
2 3 (1) (2) |
- - - |
0.86 3.0 0.80 |
T
|
||
14/12/2024 |
Bayer Leverkusen W Freiburg W |
2 0 (1) (0) |
0.84 -1 0.90 |
0.74 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Bayer Leverkusen W Wolfsburg W |
1 0 (0) (0) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.90 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Bayer Leverkusen W Turbine Potsdam W |
1 0 (0) (0) |
0.82 -2.25 0.97 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
SGS Essen W
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
SGS Essen W Köln W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Hoffenheim W SGS Essen W |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.76 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
SGS Essen W Bayern Munich W |
0 2 (0) (1) |
0.88 +2 0.86 |
0.93 3.25 0.83 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
Borussia M'gladbach W SGS Essen W |
2 0 (0) (0) |
0.92 +1.75 0.79 |
- - - |
B
|
||
15/11/2024 |
Freiburg W SGS Essen W |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.76 2.5 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 9
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 13