- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
SGS Essen W Köln W
SGS Essen W 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Köln W
Huấn luyện viên:
9
Ramona Maier
18
Lena Ostermeier
18
Lena Ostermeier
18
Lena Ostermeier
18
Lena Ostermeier
11
Laureta Elmazi
11
Laureta Elmazi
19
Beke Sterner
19
Beke Sterner
19
Beke Sterner
10
Natasha Kowalski
19
Dóra Zeller
29
Vanessa Leimenstoll
29
Vanessa Leimenstoll
29
Vanessa Leimenstoll
29
Vanessa Leimenstoll
28
Janina Hechler
28
Janina Hechler
28
Janina Hechler
28
Janina Hechler
28
Janina Hechler
28
Janina Hechler
SGS Essen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ramona Maier Tiền vệ |
58 | 15 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Natasha Kowalski Tiền vệ |
60 | 14 | 12 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Laureta Elmazi Tiền vệ |
56 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Beke Sterner Hậu vệ |
59 | 5 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Lena Ostermeier Hậu vệ |
53 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Laura Pucks Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Jacqueline Meissner Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
28 Kassandra Potsi Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Sophia Winkler Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
8 Vanessa Fürst Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Paula Flach Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Köln W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Dóra Zeller Tiền đạo |
34 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Adriana Achcińska Tiền vệ |
31 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Anna Gerhardt Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Janina Hechler Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Vanessa Leimenstoll Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Laura Feiersinger Tiền vệ |
12 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Paula Hoppe Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Laura Donhauser Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Lotta Cordes Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Taylor Ziemer Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Alena Bienz Tiền đạo |
51 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
SGS Essen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Paulina Platner Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Jette Ter Horst Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Leonie Köpp Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Aline Allmann Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Anja Pfluger Tiền vệ |
57 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 Maike Berentzen Tiền đạo |
41 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Julie Terlinden Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Köln W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Laura Vogt Tiền vệ |
46 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
16 Lilith Schmidt Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Josefine Osigus Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Carolin Elsen Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Julia Schiffarth Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Martyna Wiankowska Tiền vệ |
29 | 5 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Carlotta Imping Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Amelie Bohnen Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Nicole Billa Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
SGS Essen W
Köln W
VĐQG Nữ Đức
Köln W
2 : 2
(2-1)
SGS Essen W
VĐQG Nữ Đức
SGS Essen W
2 : 1
(2-0)
Köln W
VĐQG Nữ Đức
Köln W
0 : 1
(0-1)
SGS Essen W
Cúp Nữ Đức
SGS Essen W
4 : 3
(2-1)
Köln W
VĐQG Nữ Đức
Köln W
1 : 1
(0-1)
SGS Essen W
SGS Essen W
Köln W
80% 20% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
SGS Essen W
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Hoffenheim W SGS Essen W |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.76 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
SGS Essen W Bayern Munich W |
0 2 (0) (1) |
0.88 +2 0.86 |
0.93 3.25 0.83 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
Borussia M'gladbach W SGS Essen W |
2 0 (0) (0) |
0.92 +1.75 0.79 |
- - - |
B
|
||
15/11/2024 |
Freiburg W SGS Essen W |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.76 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
SGS Essen W RB Leipzig W |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.5 0.90 |
0.90 3.0 0.92 |
B
|
X
|
Köln W
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Köln W RB Leipzig W |
1 3 (0) (1) |
0.88 +0.25 0.84 |
0.79 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Turbine Potsdam W Köln W |
0 1 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.89 2.75 0.73 |
H
|
X
|
|
18/11/2024 |
Köln W Werder Bremen W |
1 4 (0) (1) |
0.86 +0.25 0.88 |
0.82 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Eintracht Frankfurt W Köln W |
8 0 (3) (0) |
0.97 -2.0 0.82 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Köln W Bayer Leverkusen W |
1 2 (1) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 16
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 17
6 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 26