GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

New York RB

Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1995

Huấn luyện viên: Sandro Schwarz

Sân vận động: Red Bull Arena, Harrison

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/03

0-0

22/03

New York RB

New York RB

Toronto

Toronto

0 : 0

0 : 0

Toronto

Toronto

0-0

15/03

0-0

15/03

New York RB

New York RB

Orlando City

Orlando City

0 : 0

0 : 0

Orlando City

Orlando City

0-0

09/03

0-0

09/03

Atlanta United

Atlanta United

New York RB

New York RB

0 : 0

0 : 0

New York RB

New York RB

0-0

02/03

0-0

02/03

New York RB

New York RB

Nashville SC

Nashville SC

0 : 0

0 : 0

Nashville SC

Nashville SC

0-0

23/02

0-0

23/02

Cincinnati

Cincinnati

New York RB

New York RB

0 : 0

0 : 0

New York RB

New York RB

0-0

07/12

4-6

07/12

LA Galaxy

LA Galaxy

New York RB

New York RB

2 : 1

2 : 1

New York RB

New York RB

4-6

0.85 -0.5 1.00

0.88 2.75 0.90

0.88 2.75 0.90

01/12

5-2

01/12

Orlando City

Orlando City

New York RB

New York RB

0 : 1

0 : 0

New York RB

New York RB

5-2

0.87 -0.5 0.97

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

23/11

13-5

23/11

New York City

New York City

New York RB

New York RB

0 : 2

0 : 2

New York RB

New York RB

13-5

0.85 -0.25 1.00

0.93 2.5 0.87

0.93 2.5 0.87

03/11

3-5

03/11

New York RB

New York RB

Columbus Crew

Columbus Crew

2 : 2

0 : 0

Columbus Crew

Columbus Crew

3-5

-0.95 -0.25 0.80

0.94 2.75 0.92

0.94 2.75 0.92

29/10

5-4

29/10

Columbus Crew

Columbus Crew

New York RB

New York RB

0 : 1

0 : 1

New York RB

New York RB

5-4

1.00 -0.75 0.85

0.94 3.0 0.94

0.94 3.0 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Lewis Morgan Tiền đạo

81 31 9 3 0 29 Tiền đạo

47

John Tolkin Hậu vệ

141 9 17 20 0 23 Hậu vệ

17

Cameron Harper Tiền đạo

123 9 6 18 1 24 Tiền đạo

4

Andrés Felipe Reyes Ambuila Hậu vệ

114 7 1 24 3 26 Hậu vệ

19

Wikelman José Carmona Torres Tiền vệ

109 5 5 3 0 22 Tiền vệ

7

Cory Burke Tiền đạo

53 3 1 5 0 34 Tiền đạo

75

Daniel Edelman Tiền vệ

109 2 1 18 3 22 Tiền vệ

12

Dylan Nealis Hậu vệ

108 1 4 14 2 27 Hậu vệ

18

Ryan Meara Thủ môn

171 0 0 3 0 35 Thủ môn

31

Carlos Miguel Coronel Thủ môn

150 0 0 9 0 29 Thủ môn