New York RB
Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ
Thành phố: Bắc Mỹ
Năm thành lập: 1995
Huấn luyện viên: Sandro Schwarz
Sân vận động: Red Bull Arena, Harrison
07/12
LA Galaxy
New York RB
2 : 1
2 : 1
New York RB
0.85 -0.5 1.00
0.88 2.75 0.90
0.88 2.75 0.90
01/12
Orlando City
New York RB
0 : 1
0 : 0
New York RB
0.87 -0.5 0.97
0.95 2.5 0.85
0.95 2.5 0.85
23/11
New York City
New York RB
0 : 2
0 : 2
New York RB
0.85 -0.25 1.00
0.93 2.5 0.87
0.93 2.5 0.87
03/11
New York RB
Columbus Crew
2 : 2
0 : 0
Columbus Crew
-0.95 -0.25 0.80
0.94 2.75 0.92
0.94 2.75 0.92
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Lewis Morgan Tiền đạo |
81 | 31 | 9 | 3 | 0 | 29 | Tiền đạo |
47 John Tolkin Hậu vệ |
141 | 9 | 17 | 20 | 0 | 23 | Hậu vệ |
17 Cameron Harper Tiền đạo |
123 | 9 | 6 | 18 | 1 | 24 | Tiền đạo |
4 Andrés Felipe Reyes Ambuila Hậu vệ |
114 | 7 | 1 | 24 | 3 | 26 | Hậu vệ |
19 Wikelman José Carmona Torres Tiền vệ |
109 | 5 | 5 | 3 | 0 | 22 | Tiền vệ |
7 Cory Burke Tiền đạo |
53 | 3 | 1 | 5 | 0 | 34 | Tiền đạo |
75 Daniel Edelman Tiền vệ |
109 | 2 | 1 | 18 | 3 | 22 | Tiền vệ |
12 Dylan Nealis Hậu vệ |
108 | 1 | 4 | 14 | 2 | 27 | Hậu vệ |
18 Ryan Meara Thủ môn |
171 | 0 | 0 | 3 | 0 | 35 | Thủ môn |
31 Carlos Miguel Coronel Thủ môn |
150 | 0 | 0 | 9 | 0 | 29 | Thủ môn |