Giải nhà nghề Mỹ - 09/03/2025 00:30
SVĐ: Mercedes-Benz Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Atlanta United New York RB
Atlanta United 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 New York RB
Huấn luyện viên:
9
Saba Lobjanidze
5
Stian Gregersen
5
Stian Gregersen
5
Stian Gregersen
35
Ajani Fortune
35
Ajani Fortune
35
Ajani Fortune
35
Ajani Fortune
35
Ajani Fortune
59
Aleksei Miranchuk
59
Aleksei Miranchuk
9
L. Morgan
17
Cameron Harper
17
Cameron Harper
17
Cameron Harper
47
John Tolkin
47
John Tolkin
47
John Tolkin
47
John Tolkin
13
Dante Vanzeir
13
Dante Vanzeir
10
Emil Forsberg
Atlanta United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Saba Lobjanidze Tiền vệ |
38 | 11 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Jamal Thiaré Tiền đạo |
33 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
59 Aleksei Miranchuk Tiền đạo |
14 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Stian Gregersen Hậu vệ |
34 | 3 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
3 Derrick Williams Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
35 Ajani Fortune Tiền vệ |
43 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 B. Slisz Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Dax McCarty Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Pedro Amador Tiền vệ |
17 | 0 | 7 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Brad Guzan Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
4 Luis Abram Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
New York RB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 L. Morgan Tiền đạo |
37 | 13 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Emil Forsberg Tiền vệ |
24 | 9 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Dante Vanzeir Tiền vệ |
44 | 7 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Cameron Harper Tiền vệ |
43 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 John Tolkin Tiền vệ |
39 | 2 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Sean Nealis Hậu vệ |
41 | 1 | 3 | 5 | 2 | Hậu vệ |
3 Noah Eile Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
12 Dylan Nealis Hậu vệ |
42 | 0 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Peter Stroud Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Carlos Miguel Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
75 Daniel Edelman Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
Atlanta United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Daniel Rios Tiền đạo |
39 | 10 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Tyler Wolff Tiền đạo |
36 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Noah Cobb Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Ronald Hernández Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Tristan Muyumba Tiền vệ |
41 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
25 Luke Brennan Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Josh Cohen Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Xande Silva Tiền vệ |
33 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 Matthew Edwards Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
New York RB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Cory Burke Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Ryan Meara Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Dennis Gjengaar Tiền đạo |
38 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Andres Reyes Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
19 Wikelman Carmona Tiền vệ |
39 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Julian Hall Tiền đạo |
38 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Serge Ngoma Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Elias Manoel Tiền đạo |
46 | 10 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
48 Ronald Donkor Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Atlanta United
New York RB
Giải nhà nghề Mỹ
Atlanta United
2 : 1
(0-0)
New York RB
Giải nhà nghề Mỹ
New York RB
2 : 2
(1-1)
Atlanta United
Giải nhà nghề Mỹ
New York RB
4 : 0
(2-0)
Atlanta United
Giải nhà nghề Mỹ
Atlanta United
1 : 0
(1-0)
New York RB
Giải nhà nghề Mỹ
Atlanta United
1 : 2
(0-2)
New York RB
Atlanta United
New York RB
60% 0% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Atlanta United
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Charlotte Atlanta United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Atlanta United CF Montréal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Orlando City Atlanta United |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1 0.96 |
1.00 3.0 0.90 |
H
|
X
|
|
10/11/2024 |
Inter Miami Atlanta United |
2 3 (1) (2) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.85 3.5 0.96 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Atlanta United Inter Miami |
2 1 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.90 3.5 0.90 |
T
|
X
|
New York RB
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
New York RB Nashville SC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Cincinnati New York RB |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
LA Galaxy New York RB |
2 1 (2) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.88 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Orlando City New York RB |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
New York City New York RB |
0 2 (0) (2) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10