Atlanta United
Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ
Thành phố: Bắc Mỹ
Năm thành lập: 2014
Huấn luyện viên: Gonzalo Pineda Reyes
Sân vận động: Mercedes-Benz Stadium
24/11
Orlando City
Atlanta United
1 : 0
1 : 0
Atlanta United
0.92 -1 0.96
1.00 3.0 0.90
1.00 3.0 0.90
10/11
Inter Miami
Atlanta United
2 : 3
1 : 2
Atlanta United
0.87 -1.5 0.97
0.85 3.5 0.96
0.85 3.5 0.96
02/11
Atlanta United
Inter Miami
2 : 1
0 : 1
Inter Miami
0.87 +0.5 0.97
0.90 3.5 0.90
0.90 3.5 0.90
26/10
Inter Miami
Atlanta United
2 : 1
1 : 1
Atlanta United
0.97 -1.75 0.87
0.89 3.75 0.86
0.89 3.75 0.86
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Brooks Lennon Hậu vệ |
167 | 10 | 33 | 16 | 0 | 28 | Hậu vệ |
28 Tyler Wolff Tiền đạo |
117 | 7 | 1 | 8 | 0 | 22 | Tiền đạo |
20 Edwin Stiven Mosquera Palacios Tiền đạo |
56 | 5 | 5 | 10 | 0 | 24 | Tiền đạo |
2 Ronald José Hernández Pimentel Hậu vệ |
128 | 2 | 1 | 7 | 0 | 28 | Hậu vệ |
35 Ajani Fortune Tiền vệ |
72 | 1 | 3 | 9 | 0 | 23 | Tiền vệ |
8 Tristan Muyumba Nkita Tiền vệ |
54 | 1 | 3 | 12 | 0 | 28 | Tiền vệ |
1 Bradley Guzan Thủ môn |
143 | 1 | 0 | 8 | 2 | 41 | Thủ môn |
31 Quentin Westberg Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | 39 | Thủ môn |
24 Noah Cobb Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | 20 | Hậu vệ |
4 Luis Alfonso Abram Ugarelli Hậu vệ |
75 | 0 | 0 | 4 | 0 | 29 | Hậu vệ |