GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Atlanta United

Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 2014

Huấn luyện viên: Gonzalo Pineda Reyes

Sân vận động: Mercedes-Benz Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/03

0-0

22/03

Cincinnati

Cincinnati

Atlanta United

Atlanta United

0 : 0

0 : 0

Atlanta United

Atlanta United

0-0

16/03

0-0

16/03

Atlanta United

Atlanta United

Inter Miami

Inter Miami

0 : 0

0 : 0

Inter Miami

Inter Miami

0-0

09/03

0-0

09/03

Atlanta United

Atlanta United

New York RB

New York RB

0 : 0

0 : 0

New York RB

New York RB

0-0

01/03

0-0

01/03

Charlotte

Charlotte

Atlanta United

Atlanta United

0 : 0

0 : 0

Atlanta United

Atlanta United

0-0

23/02

0-0

23/02

Atlanta United

Atlanta United

CF Montréal

CF Montréal

0 : 0

0 : 0

CF Montréal

CF Montréal

0-0

24/11

5-4

24/11

Orlando City

Orlando City

Atlanta United

Atlanta United

1 : 0

1 : 0

Atlanta United

Atlanta United

5-4

0.92 -1 0.96

1.00 3.0 0.90

1.00 3.0 0.90

10/11

8-4

10/11

Inter Miami

Inter Miami

Atlanta United

Atlanta United

2 : 3

1 : 2

Atlanta United

Atlanta United

8-4

0.87 -1.5 0.97

0.85 3.5 0.96

0.85 3.5 0.96

02/11

7-7

02/11

Atlanta United

Atlanta United

Inter Miami

Inter Miami

2 : 1

0 : 1

Inter Miami

Inter Miami

7-7

0.87 +0.5 0.97

0.90 3.5 0.90

0.90 3.5 0.90

26/10

12-4

26/10

Inter Miami

Inter Miami

Atlanta United

Atlanta United

2 : 1

1 : 1

Atlanta United

Atlanta United

12-4

0.97 -1.75 0.87

0.89 3.75 0.86

0.89 3.75 0.86

22/10

7-1

22/10

CF Montréal

CF Montréal

Atlanta United

Atlanta United

2 : 2

0 : 2

Atlanta United

Atlanta United

7-1

0.82 +0 0.97

0.93 2.5 0.93

0.93 2.5 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Brooks Lennon Hậu vệ

167 10 33 16 0 28 Hậu vệ

28

Tyler Wolff Tiền đạo

117 7 1 8 0 22 Tiền đạo

20

Edwin Stiven Mosquera Palacios Tiền đạo

56 5 5 10 0 24 Tiền đạo

2

Ronald José Hernández Pimentel Hậu vệ

128 2 1 7 0 28 Hậu vệ

35

Ajani Fortune Tiền vệ

72 1 3 9 0 23 Tiền vệ

8

Tristan Muyumba Nkita Tiền vệ

54 1 3 12 0 28 Tiền vệ

1

Bradley Guzan Thủ môn

143 1 0 8 2 41 Thủ môn

31

Quentin Westberg Thủ môn

49 0 0 0 0 39 Thủ môn

24

Noah Cobb Hậu vệ

51 0 0 2 0 20 Hậu vệ

4

Luis Alfonso Abram Ugarelli Hậu vệ

75 0 0 4 0 29 Hậu vệ