Giải nhà nghề Mỹ - 22/10/2024 23:30
SVĐ: Stade Saputo
2 : 2
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.82 0 0.97
0.93 2.5 0.93
- - -
- - -
2.55 3.40 2.75
0.92 10 0.90
- - -
- - -
0.85 0 0.93
0.90 1.0 1.00
- - -
- - -
3.10 2.20 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Josef Martínez
1’ -
2’
Đang cập nhật
Dax McCarty
-
Đang cập nhật
Tom Pearce
3’ -
4’
Đang cập nhật
Daniel Rios
-
Đang cập nhật
Nathan Saliba
5’ -
6’
Đang cập nhật
Aleksei Miranchuk
-
Đang cập nhật
Gabriele Corbo
7’ -
8’
Đang cập nhật
Derrick Williams
-
Đang cập nhật
Jules-Anthony Vilsaint
9’ -
10’
Đang cập nhật
Saba Lobjanidze
-
29’
Pedro Amador
Brooks Lennon
-
44’
Aleksei Miranchuk
Stian Gregersen
-
49’
Pedro Amador
Tyler Wolff
-
Caden Clark
Kwadwo Opoku
59’ -
Đang cập nhật
Josef Martínez
63’ -
74’
Ajani Fortune
Dax McCarty
-
Bryce Duke
Ibrahim Sunusi
81’ -
82’
Đang cập nhật
Dax McCarty
-
Đang cập nhật
Kwadwo Opoku
86’ -
Đang cập nhật
Josef Martínez
89’ -
90’
Tyler Wolff
Luis Abram
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
67%
33%
3
5
7
6
707
361
15
13
7
5
0
1
CF Montréal Atlanta United
CF Montréal 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Laurent Courtois
3-4-2-1 Atlanta United
Huấn luyện viên: Rob Valentino
17
Josef Martínez
4
Fernando Álvarez
4
Fernando Álvarez
4
Fernando Álvarez
6
Samuel Piette
6
Samuel Piette
6
Samuel Piette
6
Samuel Piette
23
Caden Clark
23
Caden Clark
10
Bryce Duke
9
Saba Lobjanidze
35
Ajani Fortune
35
Ajani Fortune
35
Ajani Fortune
35
Ajani Fortune
59
Aleksei Miranchuk
59
Aleksei Miranchuk
5
Stian Gregersen
5
Stian Gregersen
5
Stian Gregersen
29
Jamal Thiaré
CF Montréal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Josef Martínez Tiền đạo |
26 | 12 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Bryce Duke Tiền vệ |
44 | 5 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Caden Clark Tiền vệ |
9 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Fernando Álvarez Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Samuel Piette Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Nathan Saliba Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
44 Raheem Edwards Tiền vệ |
29 | 0 | 5 | 8 | 1 | Tiền vệ |
24 George Campbell Hậu vệ |
39 | 0 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
40 Jonathan Sirois Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Joel Waterman Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Jahkeele Marshall-Rutty Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Atlanta United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Saba Lobjanidze Tiền vệ |
33 | 10 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Jamal Thiaré Tiền đạo |
28 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
59 Aleksei Miranchuk Tiền vệ |
9 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Stian Gregersen Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
35 Ajani Fortune Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Derrick Williams Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 B. Slisz Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Brooks Lennon Tiền vệ |
40 | 0 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
18 Pedro Amador Hậu vệ |
12 | 0 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Ronald Hernández Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Brad Guzan Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
CF Montréal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Gabriele Corbo Hậu vệ |
44 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
46 Tom Pearce Hậu vệ |
12 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Jules-Anthony Vilsaint Tiền đạo |
23 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Sebastian Breza Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Dominik Yankov Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Ibrahim Sunusi Tiền đạo |
43 | 10 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Joaquín Sosa Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Dawid Bugaj Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Kwadwo Opoku Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atlanta United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Tristan Muyumba Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Luis Abram Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Noah Cobb Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Daniel Rios Tiền đạo |
34 | 10 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Josh Cohen Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Tyler Wolff Tiền đạo |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
47 Matthew Edwards Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Dax McCarty Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Xande Silva Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
CF Montréal
Atlanta United
Giải nhà nghề Mỹ
Atlanta United
1 : 2
(1-1)
CF Montréal
Giải nhà nghề Mỹ
CF Montréal
1 : 0
(0-0)
Atlanta United
Giải nhà nghề Mỹ
Atlanta United
4 : 1
(2-1)
CF Montréal
Giải nhà nghề Mỹ
CF Montréal
0 : 1
(0-0)
Atlanta United
Giải nhà nghề Mỹ
CF Montréal
2 : 1
(1-0)
Atlanta United
CF Montréal
Atlanta United
20% 0% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
CF Montréal
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
CF Montréal New York City |
2 0 (2) (0) |
0.94 +0.25 0.95 |
0.85 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Charlotte CF Montréal |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.86 3.0 1.04 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Atlanta United CF Montréal |
1 2 (1) (1) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
CF Montréal SJ Earthquakes |
3 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.91 3.0 0.95 |
T
|
H
|
|
21/09/2024 |
CF Montréal Chicago Fire |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.94 2.75 0.94 |
T
|
X
|
Atlanta United
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Orlando City Atlanta United |
1 2 (1) (2) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.95 3.25 0.95 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Atlanta United New York RB |
2 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.95 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
02/10/2024 |
Atlanta United CF Montréal |
1 2 (1) (1) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Philadelphia Union Atlanta United |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.93 3.25 0.97 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
New York RB Atlanta United |
2 2 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.95 3.0 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 15
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 21