GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

CF Montréal

Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 2010

Huấn luyện viên: Laurent Courtois

Sân vận động: Stade Saputo

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/03

0-0

23/03

Nashville SC

Nashville SC

CF Montréal

CF Montréal

0 : 0

0 : 0

CF Montréal

CF Montréal

0-0

15/03

0-0

15/03

DC United

DC United

CF Montréal

CF Montréal

0 : 0

0 : 0

CF Montréal

CF Montréal

0-0

09/03

0-0

09/03

Vancouver Whitecaps

Vancouver Whitecaps

CF Montréal

CF Montréal

0 : 0

0 : 0

CF Montréal

CF Montréal

0-0

02/03

0-0

02/03

Minnesota United

Minnesota United

CF Montréal

CF Montréal

0 : 0

0 : 0

CF Montréal

CF Montréal

0-0

23/02

0-0

23/02

Atlanta United

Atlanta United

CF Montréal

CF Montréal

0 : 0

0 : 0

CF Montréal

CF Montréal

0-0

22/10

7-1

22/10

CF Montréal

CF Montréal

Atlanta United

Atlanta United

2 : 2

0 : 2

Atlanta United

Atlanta United

7-1

0.82 +0 0.97

0.93 2.5 0.93

0.93 2.5 0.93

19/10

1-10

19/10

CF Montréal

CF Montréal

New York City

New York City

2 : 0

2 : 0

New York City

New York City

1-10

0.94 +0.25 0.95

0.85 3.0 0.90

0.85 3.0 0.90

05/10

4-2

05/10

Charlotte

Charlotte

CF Montréal

CF Montréal

2 : 0

1 : 0

CF Montréal

CF Montréal

4-2

0.97 -1.0 0.87

0.86 3.0 -0.96

0.86 3.0 -0.96

02/10

7-1

02/10

Atlanta United

Atlanta United

CF Montréal

CF Montréal

1 : 2

1 : 1

CF Montréal

CF Montréal

7-1

0.85 -1.0 1.00

0.88 3.25 0.88

0.88 3.25 0.88

28/09

7-3

28/09

CF Montréal

CF Montréal

SJ Earthquakes

SJ Earthquakes

3 : 0

0 : 0

SJ Earthquakes

SJ Earthquakes

7-3

-0.98 -0.75 0.82

0.91 3.0 0.95

0.91 3.0 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

14

Ibrahim Sunusi Tiền đạo

123 20 4 2 0 23 Tiền đạo

29

Mathieu Choiniere Tiền vệ

130 13 6 16 0 26 Tiền vệ

21

Lassi Lappalainen Tiền đạo

112 9 11 1 0 27 Tiền đạo

16

Joel Waterman Hậu vệ

162 6 6 36 1 29 Hậu vệ

2

Victor Wanyama Tiền vệ

158 6 5 27 1 34 Tiền vệ

6

Samuel Piette Tiền vệ

143 3 6 25 1 31 Tiền vệ

24

George Campbell Hậu vệ

67 1 5 16 0 24 Hậu vệ

19

N. Saliba Tiền vệ

66 1 1 10 1 21 Tiền vệ

33

Logan Ketterer Thủ môn

25 0 0 0 0 32 Thủ môn

40

Jonathan Sirois Thủ môn

88 1 0 4 0 24 Thủ môn