Giải nhà nghề Mỹ - 19/10/2024 22:00
SVĐ: Stade Saputo
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.94 1/4 0.95
0.85 3.0 0.90
- - -
- - -
3.20 3.70 2.15
0.95 9.5 0.80
- - -
- - -
-0.85 0 0.75
0.85 1.25 0.90
- - -
- - -
3.50 2.37 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
Justin Haak
-
Bryce Duke
Caden Clark
18’ -
Caden Clark
Josef Martínez
45’ -
Đang cập nhật
Caden Clark
59’ -
61’
Tayvon Gray
Mitja Ilenič
-
69’
Đang cập nhật
Keaton Parks
-
Caden Clark
Ibrahim Sunusi
73’ -
79’
Maxi Moralez
Birk Risa
-
Đang cập nhật
Joel Waterman
88’ -
Samuel Piette
Joaquín Sosa
89’ -
90’
Đang cập nhật
Birk Risa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
10
41%
59%
4
2
9
13
461
653
5
16
4
4
1
1
CF Montréal New York City
CF Montréal 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Laurent Courtois
3-4-2-1 New York City
Huấn luyện viên: Nick Cushing
17
Josef Martínez
4
Fernando Álvarez
4
Fernando Álvarez
4
Fernando Álvarez
6
Samuel Piette
6
Samuel Piette
6
Samuel Piette
6
Samuel Piette
23
Caden Clark
23
Caden Clark
10
Bryce Duke
10
Santiago Rodríguez
27
Maxi Moralez
27
Maxi Moralez
27
Maxi Moralez
27
Maxi Moralez
55
Keaton Parks
55
Keaton Parks
55
Keaton Parks
55
Keaton Parks
55
Keaton Parks
55
Keaton Parks
CF Montréal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Josef Martínez Tiền đạo |
25 | 11 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Bryce Duke Tiền vệ |
43 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Caden Clark Tiền vệ |
8 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Fernando Álvarez Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Samuel Piette Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
44 Raheem Edwards Tiền vệ |
28 | 0 | 5 | 8 | 1 | Tiền vệ |
24 George Campbell Hậu vệ |
38 | 0 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
25 Gabriele Corbo Hậu vệ |
43 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Jonathan Sirois Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
11 Jahkeele Marshall-Rutty Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Joel Waterman Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
New York City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Santiago Rodríguez Tiền đạo |
70 | 22 | 13 | 21 | 0 | Tiền đạo |
16 Alonso Martínez Tiền đạo |
46 | 17 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Hannes Wolf Tiền đạo |
37 | 5 | 7 | 4 | 0 | Tiền đạo |
55 Keaton Parks Tiền vệ |
70 | 4 | 4 | 13 | 1 | Tiền vệ |
27 Maxi Moralez Tiền vệ |
25 | 2 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Tayvon Gray Hậu vệ |
69 | 1 | 8 | 13 | 0 | Hậu vệ |
22 Kevin O'Toole Hậu vệ |
69 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 James Sands Tiền vệ |
62 | 1 | 2 | 15 | 1 | Tiền vệ |
80 Justin Haak Hậu vệ |
62 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
13 Thiago Martins Hậu vệ |
66 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
49 Matthew Freese Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
CF Montréal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Dominik Yankov Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Joaquín Sosa Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Jules-Anthony Vilsaint Tiền đạo |
22 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Lassi Lappalainen Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Kwadwo Opoku Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Dawid Bugaj Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
46 Tom Pearce Hậu vệ |
11 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Ibrahim Sunusi Tiền đạo |
42 | 10 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Sebastian Breza Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
New York City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Strahinja Tanasijević Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Julián Fernández Tiền đạo |
47 | 4 | 2 | 3 | 1 | Tiền đạo |
1 Luis Barraza Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
8 Andrés Perea Tiền vệ |
39 | 4 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Monsef Bakrar Tiền đạo |
47 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Birk Risa Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Agustin Ojeda Tiền đạo |
37 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Mitja Ilenič Hậu vệ |
69 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
7 Jovan Mijatović Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
CF Montréal
New York City
Giải nhà nghề Mỹ
New York City
2 : 0
(1-0)
CF Montréal
Giải nhà nghề Mỹ
New York City
2 : 0
(2-0)
CF Montréal
Giải nhà nghề Mỹ
CF Montréal
0 : 1
(0-1)
New York City
Giải nhà nghề Mỹ
CF Montréal
1 : 3
(0-2)
New York City
Giải nhà nghề Mỹ
CF Montréal
0 : 0
(0-0)
New York City
CF Montréal
New York City
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
CF Montréal
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Charlotte CF Montréal |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.86 3.0 1.04 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Atlanta United CF Montréal |
1 2 (1) (1) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
CF Montréal SJ Earthquakes |
3 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.91 3.0 0.95 |
T
|
H
|
|
21/09/2024 |
CF Montréal Chicago Fire |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.94 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
18/09/2024 |
New England CF Montréal |
2 2 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
T
|
New York City
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
New York City Nashville SC |
3 1 (3) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
1.03 3.25 0.83 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
New York City Cincinnati |
3 2 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.76 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
New York RB New York City |
1 5 (1) (4) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.91 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
New York City Inter Miami |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
18/09/2024 |
New York City Philadelphia Union |
1 5 (1) (3) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.94 3.25 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 20
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 3
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 23