GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Giải nhà nghề Mỹ - 19/10/2024 22:00

SVĐ: Stade Saputo

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 1/4 0.95

0.85 3.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 3.70 2.15

0.95 9.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.85 0 0.75

0.85 1.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.37 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 7’

    Đang cập nhật

    Justin Haak

  • Bryce Duke

    Caden Clark

    18’
  • Caden Clark

    Josef Martínez

    45’
  • Đang cập nhật

    Caden Clark

    59’
  • 61’

    Tayvon Gray

    Mitja Ilenič

  • 69’

    Đang cập nhật

    Keaton Parks

  • Caden Clark

    Ibrahim Sunusi

    73’
  • 79’

    Maxi Moralez

    Birk Risa

  • Đang cập nhật

    Joel Waterman

    88’
  • Samuel Piette

    Joaquín Sosa

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Birk Risa

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 19/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Saputo

  • Trọng tài chính:

    A. Chapman

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Laurent Courtois

  • Ngày sinh:

    11-09-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    99 (T:55, H:12, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Nick Cushing

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    107 (T:40, H:27, B:40)

1

Phạt góc

10

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

4

Cứu thua

2

9

Phạm lỗi

13

461

Tổng số đường chuyền

653

5

Dứt điểm

16

4

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

1

CF Montréal New York City

Đội hình

CF Montréal 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Laurent Courtois

CF Montréal VS New York City

3-4-2-1 New York City

Huấn luyện viên: Nick Cushing

17

Josef Martínez

4

Fernando Álvarez

4

Fernando Álvarez

4

Fernando Álvarez

6

Samuel Piette

6

Samuel Piette

6

Samuel Piette

6

Samuel Piette

23

Caden Clark

23

Caden Clark

10

Bryce Duke

10

Santiago Rodríguez

27

Maxi Moralez

27

Maxi Moralez

27

Maxi Moralez

27

Maxi Moralez

55

Keaton Parks

55

Keaton Parks

55

Keaton Parks

55

Keaton Parks

55

Keaton Parks

55

Keaton Parks

Đội hình xuất phát

CF Montréal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Josef Martínez Tiền đạo

25 11 3 3 0 Tiền đạo

10

Bryce Duke Tiền vệ

43 5 5 2 0 Tiền vệ

23

Caden Clark Tiền vệ

8 3 1 0 0 Tiền vệ

4

Fernando Álvarez Hậu vệ

36 1 1 4 0 Hậu vệ

6

Samuel Piette Tiền vệ

31 1 1 7 0 Tiền vệ

44

Raheem Edwards Tiền vệ

28 0 5 8 1 Tiền vệ

24

George Campbell Hậu vệ

38 0 3 10 0 Hậu vệ

25

Gabriele Corbo Hậu vệ

43 0 2 2 0 Hậu vệ

40

Jonathan Sirois Thủ môn

42 0 0 3 0 Thủ môn

11

Jahkeele Marshall-Rutty Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Joel Waterman Tiền vệ

35 0 0 7 0 Tiền vệ

New York City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Santiago Rodríguez Tiền đạo

70 22 13 21 0 Tiền đạo

16

Alonso Martínez Tiền đạo

46 17 4 1 0 Tiền đạo

17

Hannes Wolf Tiền đạo

37 5 7 4 0 Tiền đạo

55

Keaton Parks Tiền vệ

70 4 4 13 1 Tiền vệ

27

Maxi Moralez Tiền vệ

25 2 7 4 0 Tiền vệ

24

Tayvon Gray Hậu vệ

69 1 8 13 0 Hậu vệ

22

Kevin O'Toole Hậu vệ

69 1 3 4 0 Hậu vệ

6

James Sands Tiền vệ

62 1 2 15 1 Tiền vệ

80

Justin Haak Hậu vệ

62 1 0 9 0 Hậu vệ

13

Thiago Martins Hậu vệ

66 0 1 6 0 Hậu vệ

49

Matthew Freese Thủ môn

76 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

CF Montréal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Dominik Yankov Tiền vệ

26 2 1 4 0 Tiền vệ

3

Joaquín Sosa Hậu vệ

29 0 0 4 0 Hậu vệ

28

Jules-Anthony Vilsaint Tiền đạo

22 2 2 1 0 Tiền đạo

21

Lassi Lappalainen Tiền vệ

18 0 1 0 0 Tiền vệ

7

Kwadwo Opoku Tiền đạo

24 2 1 0 0 Tiền đạo

27

Dawid Bugaj Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

46

Tom Pearce Hậu vệ

11 2 2 3 0 Hậu vệ

14

Ibrahim Sunusi Tiền đạo

42 10 1 0 0 Tiền đạo

1

Sebastian Breza Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

New York City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Strahinja Tanasijević Hậu vệ

33 0 0 6 0 Hậu vệ

11

Julián Fernández Tiền đạo

47 4 2 3 1 Tiền đạo

1

Luis Barraza Thủ môn

75 0 0 3 0 Thủ môn

8

Andrés Perea Tiền vệ

39 4 1 10 0 Tiền vệ

9

Monsef Bakrar Tiền đạo

47 8 0 4 0 Tiền đạo

5

Birk Risa Hậu vệ

44 0 1 2 0 Hậu vệ

26

Agustin Ojeda Tiền đạo

37 3 0 1 0 Tiền đạo

35

Mitja Ilenič Hậu vệ

69 1 2 7 1 Hậu vệ

7

Jovan Mijatović Tiền đạo

33 1 0 1 0 Tiền đạo

CF Montréal

New York City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (CF Montréal: 0T - 1H - 4B) (New York City: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/07/2024

Giải nhà nghề Mỹ

New York City

2 : 0

(1-0)

CF Montréal

30/08/2023

Giải nhà nghề Mỹ

New York City

2 : 0

(2-0)

CF Montréal

02/07/2023

Giải nhà nghề Mỹ

CF Montréal

0 : 1

(0-1)

New York City

23/10/2022

Giải nhà nghề Mỹ

CF Montréal

1 : 3

(0-2)

New York City

30/07/2022

Giải nhà nghề Mỹ

CF Montréal

0 : 0

(0-0)

New York City

Phong độ gần nhất

CF Montréal

Phong độ

New York City

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.8
TB bàn thắng
2.6
1.0
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

CF Montréal

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giải nhà nghề Mỹ

05/10/2024

Charlotte

CF Montréal

2 0

(1) (0)

0.97 -1.0 0.87

0.86 3.0 1.04

B
X

Giải nhà nghề Mỹ

02/10/2024

Atlanta United

CF Montréal

1 2

(1) (1)

0.85 -1.0 1.00

0.88 3.25 0.88

T
X

Giải nhà nghề Mỹ

28/09/2024

CF Montréal

SJ Earthquakes

3 0

(0) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.91 3.0 0.95

T
H

Giải nhà nghề Mỹ

21/09/2024

CF Montréal

Chicago Fire

2 0

(1) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.94 2.75 0.94

T
X

Giải nhà nghề Mỹ

18/09/2024

New England

CF Montréal

2 2

(2) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.95 3.0 0.95

T
T

New York City

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giải nhà nghề Mỹ

06/10/2024

New York City

Nashville SC

3 1

(3) (0)

0.82 -1.0 1.02

1.03 3.25 0.83

T
T

Giải nhà nghề Mỹ

02/10/2024

New York City

Cincinnati

3 2

(1) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.76 3.0 0.92

T
T

Giải nhà nghề Mỹ

28/09/2024

New York RB

New York City

1 5

(1) (4)

0.80 -0.25 1.05

0.91 2.75 0.95

T
T

Giải nhà nghề Mỹ

21/09/2024

New York City

Inter Miami

1 1

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.87 3.5 0.83

B
X

Giải nhà nghề Mỹ

18/09/2024

New York City

Philadelphia Union

1 5

(1) (3)

0.87 -0.75 0.97

0.94 3.25 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 20

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 3

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 12

11 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất