GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

New York City

Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 2013

Huấn luyện viên: Nick Cushing

Sân vận động: Yankee Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/03

0-0

22/03

Columbus Crew

Columbus Crew

New York City

New York City

0 : 0

0 : 0

New York City

New York City

0-0

15/03

0-0

15/03

New York City

New York City

New England

New England

0 : 0

0 : 0

New England

New England

0-0

09/03

0-0

09/03

New York City

New York City

Orlando City

Orlando City

0 : 0

0 : 0

Orlando City

Orlando City

0-0

02/03

0-0

02/03

Los Angeles FC

Los Angeles FC

New York City

New York City

0 : 0

0 : 0

New York City

New York City

0-0

22/02

0-0

22/02

Inter Miami

Inter Miami

New York City

New York City

0 : 0

0 : 0

New York City

New York City

0-0

23/11

13-5

23/11

New York City

New York City

New York RB

New York RB

0 : 2

0 : 2

New York RB

New York RB

13-5

0.85 -0.25 1.00

0.93 2.5 0.87

0.93 2.5 0.87

09/11

1-5

09/11

Cincinnati

Cincinnati

New York City

New York City

0 : 0

0 : 0

New York City

New York City

1-5

-0.95 -0.75 0.80

0.93 2.75 0.93

0.93 2.75 0.93

02/11

4-2

02/11

New York City

New York City

Cincinnati

Cincinnati

3 : 1

2 : 0

Cincinnati

Cincinnati

4-2

-0.98 -0.25 0.82

0.83 2.75 0.81

0.83 2.75 0.81

28/10

9-5

28/10

Cincinnati

Cincinnati

New York City

New York City

1 : 0

0 : 0

New York City

New York City

9-5

0.90 -0.5 0.95

0.90 3.0 0.84

0.90 3.0 0.84

19/10

1-10

19/10

CF Montréal

CF Montréal

New York City

New York City

2 : 0

2 : 0

New York City

New York City

1-10

0.94 +0.25 0.95

0.85 3.0 0.90

0.85 3.0 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Santiago Mariano Rodríguez Molina Tiền vệ

144 34 29 40 1 25 Tiền vệ

43

Talles Magno Bacelar Martins Tiền đạo

118 19 10 5 0 23 Tiền đạo

55

Keaton Alexander Parks Tiền vệ

168 15 6 24 3 28 Tiền vệ

13

Thiago Martins Bueno Hậu vệ

107 3 1 9 1 30 Hậu vệ

24

Tayvon Gray Hậu vệ

145 1 11 16 1 23 Hậu vệ

22

Kevin O'Toole Hậu vệ

98 1 3 5 0 27 Hậu vệ

6

Tiền vệ

116 1 3 30 1 Tiền vệ

1

Luis Barraza Thủ môn

179 0 1 3 0 29 Thủ môn

80

Justin Haak Tiền vệ

120 1 0 15 0 24 Tiền vệ

49

Freese Matthew Thủ môn

81 0 0 2 0 27 Thủ môn