Giải nhà nghề Mỹ - 02/03/2025 03:30
SVĐ: BMO Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Los Angeles FC New York City
Los Angeles FC 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 New York City
Huấn luyện viên:
99
Denis Bouanga
24
Ryan Hollingshead
24
Ryan Hollingshead
24
Ryan Hollingshead
1
Hugo Lloris
1
Hugo Lloris
1
Hugo Lloris
1
Hugo Lloris
24
Ryan Hollingshead
24
Ryan Hollingshead
24
Ryan Hollingshead
10
Santiago Rodríguez
55
Keaton Parks
55
Keaton Parks
55
Keaton Parks
55
Keaton Parks
17
Hannes Wolf
17
Hannes Wolf
27
Maxi Moralez
27
Maxi Moralez
27
Maxi Moralez
16
Alonso Martínez
Los Angeles FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Denis Bouanga Tiền đạo |
47 | 28 | 17 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 M. Bogusz Tiền đạo |
48 | 19 | 8 | 6 | 0 | Tiền đạo |
20 Eduard Atuesta Tiền vệ |
44 | 4 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
24 Ryan Hollingshead Tiền vệ |
44 | 2 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Hugo Lloris Thủ môn |
46 | 0 | 2 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Aaron Long Hậu vệ |
46 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Lewis O'Brien Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 Olivier Giroud Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Maxime Chanot Hậu vệ |
39 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Sergi Palencia Tiền vệ |
46 | 0 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
3 Jesús Murillo Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
New York City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Santiago Rodríguez Tiền vệ |
44 | 18 | 7 | 13 | 0 | Tiền vệ |
16 Alonso Martínez Tiền đạo |
43 | 18 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Hannes Wolf Tiền vệ |
42 | 5 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Maxi Moralez Tiền vệ |
26 | 2 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
55 Keaton Parks Tiền vệ |
43 | 2 | 2 | 9 | 1 | Tiền vệ |
22 Kevin O'Toole Hậu vệ |
42 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Mitja Ilenič Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
13 Thiago Martins Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 James Sands Tiền vệ |
41 | 1 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
49 Matthew Freese Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
80 Justin Haak Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Los Angeles FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Cristian Olivera Tiền đạo |
34 | 13 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
12 Thomas Hasal Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Kei Kamara Tiền đạo |
41 | 8 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Omar Campos Hậu vệ |
46 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Timothy Tillman Tiền vệ |
42 | 6 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
30 David Martinez Tiền đạo |
34 | 5 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
5 Marlon Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Ilie Sánchez Tiền vệ |
47 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Eddie Segura Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
New York City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Tayvon Gray Hậu vệ |
41 | 1 | 7 | 9 | 1 | Hậu vệ |
1 Luis Barraza Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Andrés Perea Tiền vệ |
34 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Agustin Ojeda Tiền đạo |
42 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Monsef Bakrar Tiền đạo |
42 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
12 Strahinja Tanasijević Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Julián Fernández Tiền đạo |
42 | 2 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
5 Birk Risa Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Jovan Mijatović Tiền đạo |
38 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Los Angeles FC
New York City
Giải nhà nghề Mỹ
Los Angeles FC
1 : 2
(0-0)
New York City
Los Angeles FC
New York City
80% 0% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Los Angeles FC
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 |
Los Angeles FC Colorado Rapids |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Los Angeles FC Minnesota United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/02/2025 |
Colorado Rapids Los Angeles FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Los Angeles FC Seattle Sounders |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Los Angeles FC Vancouver Whitecaps |
1 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
X
|
New York City
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Inter Miami New York City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
New York City New York RB |
0 2 (0) (2) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Cincinnati New York City |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
New York City Cincinnati |
3 1 (2) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.83 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
28/10/2024 |
Cincinnati New York City |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.90 3.0 0.84 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 19