Giải nhà nghề Mỹ - 09/03/2025 00:30
SVĐ: Yankee Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
New York City Orlando City
New York City 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Orlando City
Huấn luyện viên:
10
Santiago Rodríguez
55
Keaton Parks
55
Keaton Parks
55
Keaton Parks
55
Keaton Parks
17
Hannes Wolf
17
Hannes Wolf
27
Maxi Moralez
27
Maxi Moralez
27
Maxi Moralez
16
Alonso Martínez
10
Facundo Torres
17
Dagur Dan Þórhallsson
17
Dagur Dan Þórhallsson
17
Dagur Dan Þórhallsson
17
Dagur Dan Þórhallsson
11
Martín Ojeda
11
Martín Ojeda
77
Iván Angulo
77
Iván Angulo
77
Iván Angulo
7
Ramiro Enrique
New York City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Santiago Rodríguez Tiền vệ |
44 | 18 | 7 | 13 | 0 | Tiền vệ |
16 Alonso Martínez Tiền đạo |
43 | 18 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Hannes Wolf Tiền vệ |
42 | 5 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Maxi Moralez Tiền vệ |
26 | 2 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
55 Keaton Parks Tiền vệ |
43 | 2 | 2 | 9 | 1 | Tiền vệ |
22 Kevin O'Toole Hậu vệ |
42 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Mitja Ilenič Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
13 Thiago Martins Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 James Sands Tiền vệ |
41 | 1 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
49 Matthew Freese Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
80 Justin Haak Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Orlando City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Facundo Torres Tiền vệ |
44 | 18 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Ramiro Enrique Tiền đạo |
32 | 11 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Martín Ojeda Tiền vệ |
46 | 6 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Iván Angulo Tiền vệ |
45 | 5 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Dagur Dan Þórhallsson Hậu vệ |
43 | 3 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Rafael Santos Hậu vệ |
45 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 César Araújo Tiền vệ |
41 | 1 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
15 Rodrigo Schlegel Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 Robin Jansson Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
16 Wilder Cartagena Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
1 Pedro Gallese Thủ môn |
41 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
New York City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Monsef Bakrar Tiền đạo |
42 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
12 Strahinja Tanasijević Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Julián Fernández Tiền đạo |
42 | 2 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
5 Birk Risa Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Jovan Mijatović Tiền đạo |
38 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Tayvon Gray Hậu vệ |
41 | 1 | 7 | 9 | 1 | Hậu vệ |
1 Luis Barraza Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Andrés Perea Tiền vệ |
34 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Agustin Ojeda Tiền đạo |
42 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Orlando City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 Javier Otero Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Nicolás Lodeiro Tiền vệ |
46 | 2 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Luca Petrasso Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Duncan McGuire Tiền đạo |
38 | 11 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
24 Kyle Smith Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
27 Jack Lynn Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 David Brekalo Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Felipe Martins Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Luis Muriel Tiền đạo |
44 | 5 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
New York City
Orlando City
Giải nhà nghề Mỹ
Orlando City
1 : 1
(0-0)
New York City
Giải nhà nghề Mỹ
New York City
4 : 2
(3-0)
Orlando City
Giải nhà nghề Mỹ
New York City
2 : 0
(1-0)
Orlando City
Giải nhà nghề Mỹ
Orlando City
1 : 1
(1-0)
New York City
Giải nhà nghề Mỹ
New York City
2 : 1
(0-0)
Orlando City
New York City
Orlando City
60% 0% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
New York City
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Los Angeles FC New York City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Inter Miami New York City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
New York City New York RB |
0 2 (0) (2) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Cincinnati New York City |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
New York City Cincinnati |
3 1 (2) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.83 2.75 0.81 |
T
|
T
|
Orlando City
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Orlando City Toronto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Orlando City Philadelphia Union |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Orlando City Inter Miami |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Orlando City New York RB |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Orlando City Atlanta United |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1 0.96 |
1.00 3.0 0.90 |
H
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 4