GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Orlando City

Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 2008

Huấn luyện viên: Óscar Alexander Pareja Gómez

Sân vận động: Inter&Co Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/03

0-0

15/03

New York RB

New York RB

Orlando City

Orlando City

0 : 0

0 : 0

Orlando City

Orlando City

0-0

09/03

0-0

09/03

New York City

New York City

Orlando City

Orlando City

0 : 0

0 : 0

Orlando City

Orlando City

0-0

02/03

0-0

02/03

Orlando City

Orlando City

Toronto

Toronto

0 : 0

0 : 0

Toronto

Toronto

0-0

23/02

0-0

23/02

Orlando City

Orlando City

Philadelphia Union

Philadelphia Union

0 : 0

0 : 0

Philadelphia Union

Philadelphia Union

0-0

15/02

0-0

15/02

Orlando City

Orlando City

Inter Miami

Inter Miami

0 : 0

0 : 0

Inter Miami

Inter Miami

0-0

01/12

5-2

01/12

Orlando City

Orlando City

New York RB

New York RB

0 : 1

0 : 0

New York RB

New York RB

5-2

0.87 -0.5 0.97

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

24/11

5-4

24/11

Orlando City

Orlando City

Atlanta United

Atlanta United

1 : 0

1 : 0

Atlanta United

Atlanta United

5-4

0.92 -1 0.96

1.00 3.0 0.90

1.00 3.0 0.90

09/11

9-3

09/11

Orlando City

Orlando City

Charlotte

Charlotte

1 : 1

0 : 0

Charlotte

Charlotte

9-3

0.97 -0.75 0.87

0.92 2.75 0.83

0.92 2.75 0.83

01/11

11-3

01/11

Charlotte

Charlotte

Orlando City

Orlando City

0 : 0

0 : 0

Orlando City

Orlando City

11-3

-0.98 -0.25 0.82

0.93 2.75 0.93

0.93 2.75 0.93

27/10

8-4

27/10

Orlando City

Orlando City

Charlotte

Charlotte

2 : 0

1 : 0

Charlotte

Charlotte

8-4

0.82 -0.5 -0.98

0.88 2.75 -0.99

0.88 2.75 -0.99

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Facundo Daniel Torres Pérez Tiền đạo

125 46 19 7 0 25 Tiền đạo

6

Robin Jansson Hậu vệ

176 8 2 42 1 34 Hậu vệ

24

Kyle Smith Hậu vệ

191 5 4 23 1 33 Hậu vệ

27

Jack Lynn Tiền đạo

52 2 0 0 0 25 Tiền đạo

26

Michael Halliday Hậu vệ

92 0 2 5 0 22 Hậu vệ

30

Alexander Freeman Hậu vệ

26 0 1 0 0 21 Hậu vệ

1

Pedro David Gallese Quiróz Thủ môn

163 1 0 16 1 35 Thủ môn

68

Thomas Williams Hậu vệ

41 0 0 1 0 21 Hậu vệ

8

Felipe Martins Campanholi Tiền vệ

86 0 0 6 0 35 Tiền vệ

95

Favian Loyola Tiền đạo

11 0 0 0 0 20 Tiền đạo